Chuyến bay thẳng từ Auckland đến Blenheim

Ý bạn là chuyến bay từ Blenheim đến Auckland?

Auckland

New Zealand

New Zealand

AKL

Auckland Airport

Đổi hướng

Blenheim

New Zealand

New Zealand

BHE

Woodbourne Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
315 dặm  ·  (507 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 30 phút
Hãng hàng không
  • Air New Zealand
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Aerospatiale/Alenia ATR 72
  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

Lịch bay Auckland đến Blenheim

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Auckland đến Blenheim. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ AKL đến BHE, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Auckland đến Blenheim

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Auckland đến Blenheim

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Auckland AKL đến Blenheim BHE, đó là Air New Zealand. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay AKL BHE của họ.

Air New Zealand
Lịch trình bay Air New Zealandtừ Auckland đến Blenheim

Air New Zealand là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Auckland đến Blenheim

Các chuyến bay từ AKL đến BHE được khai thác 26 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:45 - 18:45. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:45, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 18:45. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Auckland đến Blenheim sẽ mất 1 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Auckland và Blenheim là 315 dặm (hoặc 507 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Blenheim?

Có 1 sân bay ở Blenheim: Woodbourne Airport (BHE).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ AKL đến BHE?

Có 26 chuyến bay mỗi tuần bay từ Auckland đến Blenheim (kể từ Tháng 6 2024).

Bay từ Auckland đến Blenheim mất bao lâu?

1 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Auckland đến Blenheim.

Blenheim cách Auckland bao xa?

Khoảng cách từ Auckland đến Blenheim là 315 dặm (507 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay AKL đến sân bay BHE?

Air New Zealand là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Auckland đến Blenheim.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Auckland đến Blenheim?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Auckland đến Blenheim.

Có những hạng ghế nào từ Auckland đến Blenheim?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Auckland đến Blenheim?

Các loại máy bay bay từ Auckland đến Blenheim:

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72
  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Auckland tới Blenheim là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:45 từ Auckland và hạ cánh lúc 09:15 tại Blenheim.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Auckland đến Blenheim là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 18:45 từ Auckland và hạ cánh lúc 20:15 tại Blenheim.

Các chuyến bay thẳng từ AKL đến BHE

315 dặm (507 km)  ·  1h 30m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:45

  • 09:15

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5201

  • Air New Zealand

  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:45

  • 09:15

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5201

  • Air New Zealand

  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:45

  • 09:15

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5201

  • Air New Zealand

  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:45

  • 09:15

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5201

  • Air New Zealand

  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:45

  • 09:15

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5201

  • Air New Zealand

  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:25

  • 10:55

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5203

  • Air New Zealand

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:25

  • 10:55

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5203

  • Air New Zealand

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:25

  • 10:55

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5203

  • Air New Zealand

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 12:40

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5509

  • Air New Zealand

  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 12:40

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5509

  • Air New Zealand

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 12:40

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5509

  • Air New Zealand

  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 12:40

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5509

  • Air New Zealand

  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 12:40

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5509

  • Air New Zealand

  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 12:40

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5509

  • Air New Zealand

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 12:40

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5509

  • Air New Zealand

  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 17:05

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5209

  • Air New Zealand

  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 17:05

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5209

  • Air New Zealand

  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 17:05

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5209

  • Air New Zealand

  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:35

  • 17:05

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5209

  • Air New Zealand

  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 18:15

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5209

  • Air New Zealand

  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 20:15

  • Air New Zealand

    Air New Zealand

    Star Alliance

  • NZ 5205

  • Air New Zealand

  • De Havilland Canada DHC-8-300 Dash 8 / 8Q

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá