Wizz Air Malta
Ý
Leonardo Da Vinci International Airport
Đổi hướng
Cộng hòa Séc
Prague Ruzyně Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến Prague. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ FCO đến PRG, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 4 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Rome (Fiumicino) FCO đến Prague PRG. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay FCO PRG của họ.
Các chuyến bay từ FCO đến PRG được khai thác 29 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:00 - 21:05. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:05. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Rome (Fiumicino) đến Prague sẽ mất 1 giờ 50 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Rome (Fiumicino) và Prague là 581 dặm (hoặc 935 km).
Có 1 sân bay ở Prague: Prague Ruzyně Airport (PRG).
Có 29 chuyến bay mỗi tuần bay từ Rome (Fiumicino) đến Prague (kể từ Tháng 6 2024).
1 giờ 50 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Rome (Fiumicino) đến Prague.
Khoảng cách từ Rome (Fiumicino) đến Prague là 581 dặm (935 km).
Eurowings, Ryanair, Wizz Air và Wizz Air Malta đang bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến Prague.
Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến Prague.
Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.
Các loại máy bay bay từ Rome (Fiumicino) đến Prague:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00 từ Rome (Fiumicino) và hạ cánh lúc 07:55 tại Prague.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:05 từ Rome (Fiumicino) và hạ cánh lúc 22:55 tại Prague.
581 dặm (935 km) · 1h 50m
06:45
08:40
Wizz Air Malta
W4 6135
Wizz Air Malta
Airbus A321neo
Y
W
J
F
06:50
08:45
Wizz Air Malta
W4 6135
Wizz Air Malta
Airbus A321neo
Y
W
J
F
06:55
08:50
Wizz Air Malta
W4 6135
Wizz Air Malta
Airbus A321neo
Y
W
J
F
07:10
09:05
Wizz Air Malta
W4 6135
Wizz Air Malta
Airbus A321neo
Y
W
J
F
07:10
09:05
Wizz Air Malta
W4 6135
Wizz Air Malta
Airbus A321neo
Y
W
J
F
08:30
10:20
Ryanair
FR 5804
Ryanair
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
09:20
11:10
Eurowings
EW 4243
Eurowings
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
09:50
11:45
Wizz Air
W6 6065
Wizz Air
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
10:00
11:50
Ryanair
FR 5804
Ryanair
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
11:45
13:35
Ryanair
FR 5804
Ryanair
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
11:50
13:45
Wizz Air Malta
W4 6065
Wizz Air Malta
Airbus A321neo
Y
W
J
F
12:05
13:55
Ryanair
FR 5804
Ryanair
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:30
15:20
Eurowings
EW 4243
Eurowings
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:35
15:25
Ryanair
FR 5804
Ryanair
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:45
15:35
Ryanair
FR 8331
Ryanair
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
15:20
17:10
Eurowings
EW 4243
Eurowings
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:25
17:20
Wizz Air Malta
W4 6065
Wizz Air Malta
Airbus A321neo
Y
W
J
F
16:20
18:10
Ryanair
FR 5804
Ryanair
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:45
18:35
Ryanair
FR 8331
Ryanair
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:50
18:40
Eurowings
EW 4243
Eurowings
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
18:35
20:25
Ryanair
FR 8331
Ryanair
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
19:05
21:00
Wizz Air Malta
W4 6065
Wizz Air Malta
Airbus A321neo
Y
W
J
F
19:10
21:00
Ryanair
FR 8331
Ryanair
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
19:20
21:10
Ryanair
FR 8331
Ryanair
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
19:30
21:10
Wizz Air Malta
W4 6065
Wizz Air Malta
Airbus A321neo
Y
W
J
F
20:30
22:25
Wizz Air Malta
W4 6065
Wizz Air Malta
Airbus A321neo
Y
W
J
F
21:05
22:55
Ryanair
FR 8331
Ryanair
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá