Turkish Airlines
Star Alliance
Ý bạn là chuyến bay từ Istanbul đến Gaziantep?
Thổ Nhĩ Kỳ
Oğuzeli Airport
Đổi hướng
Thổ Nhĩ Kỳ
Atatürk International Airport (Yesilköy International
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Gaziantep đến Istanbul. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ GZT đến IST, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Gaziantep GZT đến Istanbul IST, đó là Turkish Airlines. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay GZT IST của họ.
Các chuyến bay từ GZT đến IST được khai thác 63 lần một tuần, với trung bình 9 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 02:40 - 23:40. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 02:40, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:40. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Gaziantep đến Istanbul sẽ mất 1 giờ 55 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Gaziantep và Istanbul là 554 dặm (hoặc 892 km).
Có 2 sân bay ở Istanbul: Atatürk International Airport (Yesilköy International (IST) và Sabiha Gökçen International Airport (SAW).
Có 63 chuyến bay mỗi tuần bay từ Gaziantep đến Istanbul (kể từ Tháng 6 2024).
1 giờ 55 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Gaziantep đến Istanbul.
Khoảng cách từ Gaziantep đến Istanbul là 554 dặm (892 km).
Turkish Airlines là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Gaziantep đến Istanbul.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Gaziantep đến Istanbul.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Gaziantep đến Istanbul:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 02:40 từ Gaziantep và hạ cánh lúc 04:35 tại Istanbul.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:40 từ Gaziantep và hạ cánh lúc 01:35 tại Istanbul.
554 dặm (892 km) · 1h 55m
02:40
04:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2235
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
02:40
04:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2235
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
02:40
04:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2235
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
04:20
06:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2237
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
04:20
06:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2237
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
04:20
06:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2237
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
04:20
06:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2237
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
04:20
06:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2237
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
05:55
07:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2219
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
05:55
07:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2219
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
05:55
07:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2219
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
08:55
10:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2221
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
11:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2225
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
11:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2225
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
11:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2225
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
11:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2225
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
11:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2225
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
11:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2225
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
11:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2225
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
11:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2225
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
11:05
13:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2225
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
12:40
14:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2239
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
12:40
14:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2239
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
12:40
14:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2239
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
12:40
14:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2239
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:40
14:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2239
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
12:40
14:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2239
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
12:40
14:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2239
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
12:40
14:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2239
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:40
14:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2239
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
12:40
14:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2239
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:40
14:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2239
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
12:40
14:35
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2239
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:45
14:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2239
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
15:05
17:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2223
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
15:05
17:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2223
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:05
17:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2223
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
15:05
17:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2223
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
15:05
17:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2223
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
15:05
17:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2223
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
17:55
19:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2241
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
20:25
22:20
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2227
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
20:25
22:20
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2227
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
20:25
22:20
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2227
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
23:30
01:25
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2229
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá