WestJet
Ý bạn là chuyến bay từ Calgary đến Los Angeles?
Hoa Kỳ
Los Angeles International Airport
Đổi hướng
Canada
Calgary International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Los Angeles đến Calgary. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ LAX đến YYC, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Los Angeles LAX đến Calgary YYC. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay LAX YYC của họ.
Các chuyến bay từ LAX đến YYC được khai thác 27 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:00 - 19:25. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 19:25. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Los Angeles đến Calgary sẽ mất 3 giờ 3 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Los Angeles và Calgary là 1.206 dặm (hoặc 1.941 km).
Có 1 sân bay ở Calgary: Calgary International Airport (YYC).
Có 27 chuyến bay mỗi tuần bay từ Los Angeles đến Calgary (kể từ Tháng 6 2024).
3 giờ 3 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Los Angeles đến Calgary.
Khoảng cách từ Los Angeles đến Calgary là 1.206 dặm (1.941 km).
United Airlines và WestJet đang bay thẳng từ Los Angeles đến Calgary.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Los Angeles đến Calgary.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Los Angeles đến Calgary:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:00 từ Los Angeles và hạ cánh lúc 11:13 tại Calgary.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 19:25 từ Los Angeles và hạ cánh lúc 23:28 tại Calgary.
1.206 dặm (1.941 km) · 3h 3m
07:00
11:13
WestJet
WS 1513
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
07:00
11:13
WestJet
WS 1513
WestJet
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
07:00
11:09
WestJet
WS 1513
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
07:00
11:09
WestJet
WS 1513
WestJet
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
07:00
11:09
WestJet
WS 1513
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
12:35
16:46
WestJet
WS 1511
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
12:35
16:46
WestJet
WS 1511
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
12:35
16:46
WestJet
WS 1511
WestJet
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
12:35
16:46
WestJet
WS 1511
WestJet
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
12:35
16:39
WestJet
WS 1511
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
12:35
16:39
WestJet
WS 1511
WestJet
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
12:35
16:39
WestJet
WS 1511
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
12:35
16:39
WestJet
WS 1511
WestJet
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
14:40
18:44
WestJet
WS 1525
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
14:40
18:44
WestJet
WS 1525
WestJet
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
14:40
18:44
WestJet
WS 1525
WestJet
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
14:40
18:44
WestJet
WS 1525
WestJet
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
14:40
18:44
WestJet
WS 1525
WestJet
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
14:40
18:44
WestJet
WS 1525
WestJet
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
14:40
18:44
WestJet
WS 1525
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
14:45
18:56
WestJet
WS 1525
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
14:45
18:56
WestJet
WS 1525
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
14:45
18:56
WestJet
WS 1525
WestJet
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
14:45
18:56
WestJet
WS 1525
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:05
22:15
WestJet
WS 1515
WestJet
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
18:05
22:15
WestJet
WS 1515
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:05
22:15
WestJet
WS 1515
WestJet
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
18:05
22:15
WestJet
WS 1515
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:05
22:15
WestJet
WS 1515
WestJet
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
18:05
22:15
WestJet
WS 1515
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:05
22:04
WestJet
WS 1515
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:05
22:04
WestJet
WS 1515
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:05
22:04
WestJet
WS 1515
WestJet
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
18:05
22:04
WestJet
WS 1515
WestJet
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
18:05
22:04
WestJet
WS 1515
WestJet
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
18:05
22:04
WestJet
WS 1515
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:05
22:04
WestJet
WS 1515
WestJet
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
18:05
22:04
WestJet
WS 1515
WestJet
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
18:05
22:04
WestJet
WS 1515
WestJet
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
19:25
23:28
United Airlines
Star Alliance
UA 1132
United Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá