Frontier Airlines
Ý bạn là chuyến bay từ Portland đến Phoenix?
Hoa Kỳ
Phoenix Sky Harbor International Airport
Đổi hướng
Hoa Kỳ
Portland International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Phoenix đến Portland. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ PHX đến PDX, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 4 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Phoenix PHX đến Portland PDX. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay PHX PDX của họ.
Các chuyến bay từ PHX đến PDX được khai thác 64 lần một tuần, với trung bình 9 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:05 - 22:51. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:05, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:51. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Phoenix đến Portland sẽ mất 2 giờ 54 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Phoenix và Portland là 1.009 dặm (hoặc 1.624 km).
Có 1 sân bay ở Portland: Portland International Airport (PDX).
Có 64 chuyến bay mỗi tuần bay từ Phoenix đến Portland (kể từ Tháng 6 2024).
2 giờ 54 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Phoenix đến Portland.
Khoảng cách từ Phoenix đến Portland là 1.009 dặm (1.624 km).
Alaska, American Airlines, Frontier Airlines và Southwest Airlines đang bay thẳng từ Phoenix đến Portland.
Oneworld hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Phoenix đến Portland.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Phoenix đến Portland:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:05 từ Phoenix và hạ cánh lúc 07:51 tại Portland.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:51 từ Phoenix và hạ cánh lúc 01:37 tại Portland.
1.009 dặm (1.624 km) · 2h 54m
05:45
08:32
Frontier Airlines
F9 2259
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
06:05
08:51
Alaska
Oneworld
AS 3327
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
06:05
08:51
Alaska
Oneworld
AS 3327
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
06:20
08:55
Southwest Airlines
WN 1327
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
07:00
09:42
Alaska
Oneworld
AS 751
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
07:00
09:46
Alaska
Oneworld
AS 3325
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
07:00
09:42
Alaska
Oneworld
AS 751
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
07:00
09:42
Alaska
Oneworld
AS 751
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
07:20
09:55
Southwest Airlines
WN 1327
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
07:45
10:33
American Airlines
Oneworld
AA 766
American Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
07:50
10:25
Southwest Airlines
WN 3214
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
08:10
10:45
Southwest Airlines
WN 1327
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
10:00
12:36
Alaska
Oneworld
AS 751
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
10:00
12:36
Alaska
Oneworld
AS 751
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
10:00
12:36
Alaska
Oneworld
AS 751
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
10:00
12:36
Alaska
Oneworld
AS 751
Alaska
Boeing 737-900
Y
W
J
F
10:00
12:36
Alaska
Oneworld
AS 751
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
10:00
12:36
Alaska
Oneworld
AS 751
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
11:00
13:42
Alaska
Oneworld
AS 797
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
11:00
13:42
Alaska
Oneworld
AS 797
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
13:55
16:30
Southwest Airlines
WN 790
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
14:09
16:49
American Airlines
Oneworld
AA 4850
American Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
14:46
17:34
American Airlines
Oneworld
AA 6312
American Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
15:30
18:05
Southwest Airlines
WN 790
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
16:11
18:58
Frontier Airlines
F9 2259
Frontier Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
16:26
19:12
Alaska
Oneworld
AS 2148
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
16:30
19:05
Southwest Airlines
WN 3399
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:34
19:21
Frontier Airlines
F9 2259
Frontier Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
17:30
20:05
Southwest Airlines
WN 3781
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
17:40
20:15
Southwest Airlines
WN 149
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:44
21:30
Frontier Airlines
F9 3159
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
18:44
21:30
Frontier Airlines
F9 3159
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
18:44
21:30
Frontier Airlines
F9 3159
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
19:20
22:07
Frontier Airlines
F9 3159
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
19:35
22:21
Alaska
Oneworld
AS 2110
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
19:35
22:15
Alaska
Oneworld
AS 729
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
19:35
22:15
Alaska
Oneworld
AS 729
Alaska
Boeing 737-900
Y
W
J
F
19:35
22:15
Alaska
Oneworld
AS 729
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
19:35
22:15
Alaska
Oneworld
AS 729
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
19:35
22:15
Alaska
Oneworld
AS 729
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
19:35
22:15
Alaska
Oneworld
AS 729
Alaska
Boeing 737-700
Y
W
J
F
20:45
23:20
Southwest Airlines
WN 3294
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
20:49
23:33
American Airlines
Oneworld
AA 5011
American Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
21:03
23:43
Alaska
Oneworld
AS 729
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
21:03
23:43
Alaska
Oneworld
AS 729
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
21:03
23:43
Alaska
Oneworld
AS 729
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
21:03
23:43
Alaska
Oneworld
AS 729
Alaska
Boeing 737-700
Y
W
J
F
21:03
23:43
Alaska
Oneworld
AS 729
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
21:03
23:43
Alaska
Oneworld
AS 729
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
21:03
23:43
Alaska
Oneworld
AS 729
Alaska
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
21:40
00:10
Southwest Airlines
WN 1552
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
21:45
00:15
Southwest Airlines
WN 2855
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
22:35
01:05
Southwest Airlines
WN 4481
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá