Southwest Airlines
Ý bạn là chuyến bay từ Sacramento đến San Diego?
Hoa Kỳ
San Diego International Airport
Đổi hướng
Hoa Kỳ
Sacramento International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ San Diego đến Sacramento. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ SAN đến SMF, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 3 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ San Diego SAN đến Sacramento SMF. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay SAN SMF của họ.
Các chuyến bay từ SAN đến SMF được khai thác 102 lần một tuần, với trung bình 15 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:15 - 22:00. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:15, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:00. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ San Diego đến Sacramento sẽ mất 1 giờ 41 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa San Diego và Sacramento là 479 dặm (hoặc 771 km).
Có 1 sân bay ở Sacramento: Sacramento International Airport (SMF).
Có 102 chuyến bay mỗi tuần bay từ San Diego đến Sacramento (kể từ Tháng 6 2024).
1 giờ 41 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ San Diego đến Sacramento.
Khoảng cách từ San Diego đến Sacramento là 479 dặm (771 km).
Alaska, Southwest Airlines và Spirit Airlines đang bay thẳng từ San Diego đến Sacramento.
Oneworld hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ San Diego đến Sacramento.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ San Diego đến Sacramento:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:15 từ San Diego và hạ cánh lúc 07:57 tại Sacramento.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:00 từ San Diego và hạ cánh lúc 23:40 tại Sacramento.
479 dặm (771 km) · 1h 41m
06:30
08:10
Southwest Airlines
WN 1131
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
06:30
08:10
Southwest Airlines
WN 1131
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
06:30
08:10
Southwest Airlines
WN 3195
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
07:00
08:38
Spirit Airlines
NK 298
Spirit Airlines
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
08:00
09:35
Southwest Airlines
WN 3195
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
08:00
09:35
Southwest Airlines
WN 4434
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
08:00
09:35
Southwest Airlines
WN 1908
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
08:18
09:58
Alaska
Oneworld
AS 3368
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
08:20
10:04
Alaska
Oneworld
AS 3368
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
08:45
10:20
Southwest Airlines
WN 5859
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
09:05
10:40
Southwest Airlines
WN 223
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
09:30
11:10
Southwest Airlines
WN 1956
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
09:30
11:10
Southwest Airlines
WN 512
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
09:35
11:10
Southwest Airlines
WN 4541
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
10:10
11:50
Southwest Airlines
WN 4225
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
10:10
11:50
Southwest Airlines
WN 4225
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
10:30
12:05
Southwest Airlines
WN 533
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
10:30
12:05
Southwest Airlines
WN 884
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
10:55
12:35
Southwest Airlines
WN 512
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
11:30
13:10
Southwest Airlines
WN 668
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
11:55
13:30
Southwest Airlines
WN 668
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
12:05
13:40
Southwest Airlines
WN 668
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
12:30
14:10
Southwest Airlines
WN 668
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
12:58
14:42
Alaska
Oneworld
AS 3439
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
12:58
14:42
Alaska
Oneworld
AS 3439
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
13:00
14:35
Southwest Airlines
WN 114
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:23
15:03
Alaska
Oneworld
AS 3439
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
13:23
15:03
Alaska
Oneworld
AS 3439
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
13:40
15:15
Southwest Airlines
WN 1227
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
14:00
15:35
Southwest Airlines
WN 275
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
14:00
15:35
Southwest Airlines
WN 2449
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
14:15
15:50
Southwest Airlines
WN 2008
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
14:18
16:02
Alaska
Oneworld
AS 3439
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
15:30
17:05
Southwest Airlines
WN 1908
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
15:30
17:00
Southwest Airlines
WN 3497
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
15:45
17:20
Southwest Airlines
WN 2585
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
15:50
17:25
Southwest Airlines
WN 3497
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
17:00
18:35
Southwest Airlines
WN 4214
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:00
18:35
Southwest Airlines
WN 4377
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
17:15
18:50
Southwest Airlines
WN 3397
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
17:42
19:22
Alaska
Oneworld
AS 3410
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
17:42
19:24
Alaska
Oneworld
AS 3410
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
18:00
19:35
Southwest Airlines
WN 2371
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
18:30
20:05
Southwest Airlines
WN 4602
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
18:30
20:05
Southwest Airlines
WN 1730
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
18:35
20:10
Southwest Airlines
WN 2059
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
19:30
21:05
Southwest Airlines
WN 3397
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
19:50
21:25
Southwest Airlines
WN 5459
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
20:00
21:35
Southwest Airlines
WN 3397
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
20:30
22:00
Southwest Airlines
WN 3084
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
20:50
22:20
Southwest Airlines
WN 3664
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
20:55
22:25
Southwest Airlines
WN 4377
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
20:55
22:37
Alaska
Oneworld
AS 3349
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
21:00
22:35
Southwest Airlines
WN 614
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
21:17
22:59
Alaska
Oneworld
AS 3349
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
21:17
22:59
Alaska
Oneworld
AS 3349
Alaska
Embraer 175
Y
W
J
F
21:40
23:15
Southwest Airlines
WN 4572
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá