Chuyến bay thẳng từ Calgary đến London

Ý bạn là chuyến bay từ London đến Calgary?

Calgary

Canada

Canada

YYC

Calgary International Airport

Đổi hướng

London

Canada

Canada

YXU

London International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.627 dặm  ·  (2.618 km)
Thời gian chuyến bay
3 giờ 35 phút
Hãng hàng không
  • Flair Airlines
  • WestJet
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Calgary đến London

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Calgary đến London. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ YYC đến YXU, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Calgary đến London

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Calgary đến London

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Calgary YYC đến London YXU. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay YYC YXU của họ.

Flair Airlines
Lịch trình bay Flair Airlinestừ Calgary đến London

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

WestJet
Lịch trình bay WestJettừ Calgary đến London

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Calgary đến London

Các chuyến bay từ YYC đến YXU được khai thác 11 lần một tuần, với trung bình 2 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 09:20 - 23:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:20, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Phổ thông đặc biệt. Hạng Thương gia và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Calgary đến London sẽ mất 3 giờ 35 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Calgary và London là 1.627 dặm (hoặc 2.618 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở London?

Có 1 sân bay ở London: London International Airport (YXU).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ YYC đến YXU?

Có 11 chuyến bay mỗi tuần bay từ Calgary đến London (kể từ Tháng 6 2024).

Bay từ Calgary đến London mất bao lâu?

3 giờ 35 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Calgary đến London.

London cách Calgary bao xa?

Khoảng cách từ Calgary đến London là 1.627 dặm (2.618 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay YYC đến sân bay YXU?

Flair Airlines và WestJet đang bay thẳng từ Calgary đến London.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Calgary đến London?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Calgary đến London.

Có những hạng ghế nào từ Calgary đến London?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Phổ thông đặc biệt.

Các loại máy bay nào bay từ Calgary đến London?

Các loại máy bay bay từ Calgary đến London:

  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Calgary tới London là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:20 từ Calgary và hạ cánh lúc 15:02 tại London.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Calgary đến London là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:55 từ Calgary và hạ cánh lúc 05:30 tại London.

Các chuyến bay thẳng từ YYC đến YXU

1.627 dặm (2.618 km)  ·  3h 35m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 13:30

  • 19:13

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 19:13

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 19:13

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 19:13

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 19:13

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 19:13

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 18:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 18:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 18:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 18:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 18:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 18:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 18:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 18:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 18:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 18:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 18:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 18:59

  • WestJet

    WestJet

  • WS 734

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:45

  • 05:30

  • WestJet

    WestJet

  • WS 736

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:45

  • 05:30

  • WestJet

    WestJet

  • WS 736

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:45

  • 05:18

  • WestJet

    WestJet

  • WS 736

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:45

  • 05:18

  • WestJet

    WestJet

  • WS 736

  • WestJet

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:45

  • 05:18

  • WestJet

    WestJet

  • WS 736

  • WestJet

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:45

  • 05:18

  • WestJet

    WestJet

  • WS 736

  • WestJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:55

  • 05:30

  • Flair Airlines

    Flair Airlines

  • F8 518

  • Flair Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá