Chuyến bay thẳng từ Barranquilla đến Bogotá

Ý bạn là chuyến bay từ Bogotá đến Barranquilla?

Barranquilla

Colombia

Colombia

BAQ

Ernesto Cortissoz International A

Đổi hướng

Bogotá

Colombia

Colombia

BOG

El Dorado International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
429 dặm  ·  (690 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 34 phút
Hãng hàng không
  • Avianca
  • LATAM
  • Wingo
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Boeing 737-800

Lịch bay Barranquilla đến Bogotá

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Barranquilla đến Bogotá. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ BAQ đến BOG, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Barranquilla đến Bogotá

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Barranquilla đến Bogotá

Tổng cộng có 3 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Barranquilla BAQ đến Bogotá BOG. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay BAQ BOG của họ.

Avianca
Lịch trình bay Aviancatừ Barranquilla đến Bogotá

Avianca là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

LATAM
Lịch trình bay LATAMtừ Barranquilla đến Bogotá

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Wingo
Lịch trình bay Wingotừ Barranquilla đến Bogotá

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Barranquilla đến Bogotá

Các chuyến bay từ BAQ đến BOG được khai thác 86 lần một tuần, với trung bình 12 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 03:58 - 23:16. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 03:58, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:16. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Barranquilla đến Bogotá sẽ mất 1 giờ 34 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Barranquilla và Bogotá là 429 dặm (hoặc 690 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Bogotá?

Có 1 sân bay ở Bogotá: El Dorado International Airport (BOG).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ BAQ đến BOG?

Có 86 chuyến bay mỗi tuần bay từ Barranquilla đến Bogotá (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Barranquilla đến Bogotá mất bao lâu?

1 giờ 34 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Barranquilla đến Bogotá.

Bogotá cách Barranquilla bao xa?

Khoảng cách từ Barranquilla đến Bogotá là 429 dặm (690 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay BAQ đến sân bay BOG?

Avianca, LATAM và Wingo đang bay thẳng từ Barranquilla đến Bogotá.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Barranquilla đến Bogotá?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Barranquilla đến Bogotá.

Có những hạng ghế nào từ Barranquilla đến Bogotá?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Barranquilla đến Bogotá?

Các loại máy bay bay từ Barranquilla đến Bogotá:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Boeing 737-800

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Barranquilla tới Bogotá là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 03:58 từ Barranquilla và hạ cánh lúc 05:29 tại Bogotá.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Barranquilla đến Bogotá là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:16 từ Barranquilla và hạ cánh lúc 00:47 tại Bogotá.

Các chuyến bay phổ biến từ Barranquilla qua Bogotá

Các chuyến bay thẳng từ BAQ đến BOG

429 dặm (690 km)  ·  1h 34m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 03:58

  • 05:29

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4006

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 04:19

  • 05:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4006

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 04:39

  • 06:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4002

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 04:55

  • 06:25

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9523

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:13

  • 06:44

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4272

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:29

  • 07:00

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9531

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:55

  • 07:26

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9521

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:55

  • 07:26

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9521

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:09

  • 07:40

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8525

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 08:21

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4026

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:13

  • 08:44

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4038

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:13

  • 08:44

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4031

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:21

  • 08:44

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4047

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:29

  • 09:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4037

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:58

  • 09:29

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4057

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:59

  • 09:30

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8419

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:59

  • 09:30

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8419

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:29

  • 10:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4056

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:43

  • 10:14

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4048

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:48

  • 10:19

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4050

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:04

  • 11:35

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4059

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:19

  • 11:50

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9535

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:01

  • 12:32

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4080

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:32

  • 13:03

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8455

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:59

  • 14:31

  • Wingo

    Wingo

  • P5 7247

  • Wingo

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:09

  • 14:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4086

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:18

  • 14:49

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4102

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:46

  • 15:17

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4100

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:13

  • 15:44

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4103

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:17

  • 15:45

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8527

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:42

  • 16:13

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8531

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:42

  • 16:13

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8531

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:59

  • 16:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4121

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:59

  • 16:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4119

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:59

  • 16:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4121

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:34

  • 17:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4133

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:39

  • 17:10

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9537

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:43

  • 17:14

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4113

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 17:30

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9529

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:03

  • 17:34

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4379

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:17

  • 17:48

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4132

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:17

  • 18:47

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9525

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:17

  • 18:47

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9525

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:54

  • 20:25

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8529

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:54

  • 20:25

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8529

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:04

  • 20:35

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4317

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:42

  • 21:13

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4173

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:54

  • 21:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4373

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:54

  • 22:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4190

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:54

  • 22:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4191

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:13

  • 22:44

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4203

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:37

  • 23:08

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4195

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:53

  • 23:24

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9513

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:19

  • 23:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4203

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá