Chuyến bay thẳng từ Berlin đến Budapest

Ý bạn là chuyến bay từ Budapest đến Berlin?

Berlin

Đức

Đức

BER

Berlin Brandenburg Airport

Đổi hướng

Budapest

Hungary

Hungary

BUD

Budapest Ferihegy International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
425 dặm  ·  (684 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 30 phút
Hãng hàng không
  • Ryanair
  • Wizz Air
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Berlin đến Budapest

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Berlin đến Budapest. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ BER đến BUD, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Berlin đến Budapest

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Berlin đến Budapest

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Berlin BER đến Budapest BUD. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay BER BUD của họ.

Ryanair
Lịch trình bay Ryanairtừ Berlin đến Budapest

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Wizz Air
Lịch trình bay Wizz Airtừ Berlin đến Budapest

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Berlin đến Budapest

Các chuyến bay từ BER đến BUD được khai thác 22 lần một tuần, với trung bình 3 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:50 - 22:10. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:50, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:10. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Berlin đến Budapest sẽ mất 1 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Berlin và Budapest là 425 dặm (hoặc 684 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Budapest?

Có 1 sân bay ở Budapest: Budapest Ferihegy International Airport (BUD).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ BER đến BUD?

Có 22 chuyến bay mỗi tuần bay từ Berlin đến Budapest (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Berlin đến Budapest mất bao lâu?

1 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Berlin đến Budapest.

Budapest cách Berlin bao xa?

Khoảng cách từ Berlin đến Budapest là 425 dặm (684 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay BER đến sân bay BUD?

Ryanair và Wizz Air đang bay thẳng từ Berlin đến Budapest.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Berlin đến Budapest?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Berlin đến Budapest.

Có những hạng ghế nào từ Berlin đến Budapest?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Berlin đến Budapest?

Các loại máy bay bay từ Berlin đến Budapest:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Berlin tới Budapest là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:50 từ Berlin và hạ cánh lúc 09:20 tại Budapest.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Berlin đến Budapest là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:10 từ Berlin và hạ cánh lúc 23:35 tại Budapest.

Các chuyến bay thẳng từ BER đến BUD

425 dặm (684 km)  ·  1h 30m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:50

  • 09:20

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 3305

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 09:25

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 196

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:15

  • 09:45

  • Wizz Air

    Wizz Air

  • W6 2316

  • Wizz Air

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 10:00

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 3305

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 13:20

  • Wizz Air

    Wizz Air

  • W6 2316

  • Wizz Air

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:55

  • 14:25

  • Wizz Air

    Wizz Air

  • W6 2316

  • Wizz Air

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 14:30

  • Wizz Air

    Wizz Air

  • W6 2316

  • Wizz Air

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:25

  • 14:50

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 196

  • Ryanair

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 15:20

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 196

  • Ryanair

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:20

  • 15:50

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 3305

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:45

  • 17:10

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 206

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:15

  • 18:45

  • Wizz Air

    Wizz Air

  • W6 2316

  • Wizz Air

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 20:10

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 206

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 21:05

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 3305

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:45

  • 21:15

  • Wizz Air

    Wizz Air

  • W6 2316

  • Wizz Air

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 22:25

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 3305

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:45

  • 23:15

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 3305

  • Ryanair

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:05

  • 23:30

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 196

  • Ryanair

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:05

  • 23:30

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 196

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:10

  • 23:35

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 196

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá