Chuyến bay thẳng từ Bogotá đến Cúcuta

Ý bạn là chuyến bay từ Cúcuta đến Bogotá?

Bogotá

Colombia

Colombia

BOG

El Dorado International Airport

Đổi hướng

Cúcuta

Colombia

Colombia

CUC

Camilo Daza International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
249 dặm  ·  (401 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 21 phút
Hãng hàng không
  • Avianca
  • LATAM
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo

Lịch bay Bogotá đến Cúcuta

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Bogotá đến Cúcuta. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ BOG đến CUC, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Bogotá đến Cúcuta

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Bogotá đến Cúcuta

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Bogotá BOG đến Cúcuta CUC. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay BOG CUC của họ.

Avianca
Lịch trình bay Aviancatừ Bogotá đến Cúcuta

Avianca là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

LATAM
Lịch trình bay LATAMtừ Bogotá đến Cúcuta

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Bogotá đến Cúcuta

Các chuyến bay từ BOG đến CUC được khai thác 83 lần một tuần, với trung bình 12 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 04:58 - 21:30. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 04:58, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:30. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Bogotá đến Cúcuta sẽ mất 1 giờ 21 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Bogotá và Cúcuta là 249 dặm (hoặc 401 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Cúcuta?

Có 1 sân bay ở Cúcuta: Camilo Daza International Airport (CUC).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ BOG đến CUC?

Có 83 chuyến bay mỗi tuần bay từ Bogotá đến Cúcuta (kể từ Th5 2024).

Bay từ Bogotá đến Cúcuta mất bao lâu?

1 giờ 21 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Bogotá đến Cúcuta.

Cúcuta cách Bogotá bao xa?

Khoảng cách từ Bogotá đến Cúcuta là 249 dặm (401 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay BOG đến sân bay CUC?

Avianca và LATAM đang bay thẳng từ Bogotá đến Cúcuta.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Bogotá đến Cúcuta?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Bogotá đến Cúcuta.

Có những hạng ghế nào từ Bogotá đến Cúcuta?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Bogotá đến Cúcuta?

Các loại máy bay bay từ Bogotá đến Cúcuta:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Bogotá tới Cúcuta là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 04:58 từ Bogotá và hạ cánh lúc 06:15 tại Cúcuta.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Bogotá đến Cúcuta là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:30 từ Bogotá và hạ cánh lúc 22:45 tại Cúcuta.

Các chuyến bay thẳng từ BOG đến CUC

249 dặm (401 km)  ·  1h 21m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 05:00

  • 06:16

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4012

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:00

  • 06:16

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4012

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:04

  • 06:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4012

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:04

  • 06:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4012

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:12

  • 06:28

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4026

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:14

  • 06:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4023

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:14

  • 06:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4023

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:14

  • 06:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4023

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:27

  • 06:43

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4021

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:27

  • 06:43

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4014

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:27

  • 06:43

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4014

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:27

  • 06:43

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4021

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:10

  • 07:31

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 5206

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:10

  • 07:31

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 5206

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:29

  • 07:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4026

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:03

  • 09:23

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9320

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:03

  • 09:23

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9320

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:03

  • 09:23

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9320

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:03

  • 09:23

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9320

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:31

  • 10:47

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9428

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:02

  • 12:13

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9724

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:02

  • 12:13

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9724

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:02

  • 12:13

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9724

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:02

  • 12:13

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9724

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:21

  • 12:36

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4094

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:51

  • 13:06

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4072

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:51

  • 13:06

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4072

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:51

  • 13:06

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4072

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:55

  • 14:10

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 5226

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:55

  • 14:10

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 5226

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:55

  • 14:10

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 5226

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:55

  • 14:10

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 5226

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:35

  • 15:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4103

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:48

  • 16:02

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8502

  • Avianca

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:48

  • 16:02

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8502

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:48

  • 16:02

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8502

  • Avianca

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:48

  • 16:02

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8502

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:48

  • 16:02

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8502

  • Avianca

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:05

  • 16:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4103

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:59

  • 17:17

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9298

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:59

  • 17:17

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9298

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:59

  • 17:17

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9298

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:59

  • 17:17

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9298

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:59

  • 17:17

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9298

  • Avianca

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:59

  • 17:17

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9298

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:15

  • 17:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4142

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:15

  • 17:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4142

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:15

  • 17:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4142

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:15

  • 17:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4142

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:54

  • 19:07

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 5230

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:22

  • 19:37

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4167

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:22

  • 19:37

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4167

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:22

  • 19:37

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4167

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:47

  • 20:01

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 5242

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:55

  • 20:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4366

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:55

  • 20:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4366

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:55

  • 20:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4366

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 20:15

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4182

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:02

  • 20:17

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4182

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:35

  • 20:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4177

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:35

  • 20:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4177

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:35

  • 20:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4177

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:35

  • 20:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4177

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:16

  • 21:31

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4184

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:16

  • 21:31

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4184

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:16

  • 21:31

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4184

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:33

  • 21:48

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 5232

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:33

  • 21:48

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 5232

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:33

  • 21:48

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 5232

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá