Chuyến bay thẳng từ Paris đến Seville

Ý bạn là chuyến bay từ Seville đến Paris?

Paris

Pháp

Pháp

CDG

Paris-Charles de Gaulle Airport (Roissy Airport)

Đổi hướng

Seville

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

SVQ

San Pablo Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
904 dặm  ·  (1.455 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 35 phút
Hãng hàng không
  • Air France
  • Vueling
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Embraer 170
  • Embraer 190

Lịch bay Paris đến Seville

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Paris đến Seville. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ CDG đến SVQ, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Paris đến Seville

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Paris đến Seville

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Paris CDG đến Seville SVQ. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay CDG SVQ của họ.

Air France
Lịch trình bay Air Francetừ Paris đến Seville

Air France là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Vueling
Lịch trình bay Vuelingtừ Paris đến Seville

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Paris đến Seville

Các chuyến bay từ CDG đến SVQ được khai thác 21 lần một tuần, với trung bình 3 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 09:55 - 21:20. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:55, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:20. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Paris đến Seville sẽ mất 2 giờ 35 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Paris và Seville là 904 dặm (hoặc 1.455 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Seville?

Có 1 sân bay ở Seville: San Pablo Airport (SVQ).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ CDG đến SVQ?

Có 21 chuyến bay mỗi tuần bay từ Paris đến Seville (kể từ Th5 2024).

Bay từ Paris đến Seville mất bao lâu?

2 giờ 35 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Paris đến Seville.

Seville cách Paris bao xa?

Khoảng cách từ Paris đến Seville là 904 dặm (1.455 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay CDG đến sân bay SVQ?

Air France và Vueling đang bay thẳng từ Paris đến Seville.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Paris đến Seville?

SkyTeam hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Paris đến Seville.

Có những hạng ghế nào từ Paris đến Seville?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Paris đến Seville?

Các loại máy bay bay từ Paris đến Seville:

  • Airbus A320-100/200
  • Embraer 170
  • Embraer 190

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Paris tới Seville là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:55 từ Paris và hạ cánh lúc 12:30 tại Seville.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Paris đến Seville là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:20 từ Paris và hạ cánh lúc 23:55 tại Seville.

Các chuyến bay thẳng từ CDG đến SVQ

904 dặm (1.455 km)  ·  2h 35m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 09:55

  • 12:30

  • Vueling

    Vueling

  • VY 8221

  • Vueling

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:05

  • 12:40

  • Air France

    Air France

    SkyTeam

  • AF 1620

  • Air France

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:05

  • 12:40

  • Air France

    Air France

    SkyTeam

  • AF 1620

  • Air France

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:15

  • 12:50

  • Air France

    Air France

    SkyTeam

  • AF 1620

  • Air France

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:15

  • 12:50

  • Air France

    Air France

    SkyTeam

  • AF 1620

  • Air France

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:15

  • 12:50

  • Air France

    Air France

    SkyTeam

  • AF 1620

  • Air France

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:15

  • 12:50

  • Air France

    Air France

    SkyTeam

  • AF 1620

  • Air France

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 12:55

  • Vueling

    Vueling

  • VY 8221

  • Vueling

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 16:30

  • Air France

    Air France

    SkyTeam

  • AF 1546

  • Air France

  • Embraer 170

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 16:30

  • Air France

    Air France

    SkyTeam

  • AF 1546

  • Air France

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 16:30

  • Air France

    Air France

    SkyTeam

  • AF 1546

  • Air France

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 16:30

  • Air France

    Air France

    SkyTeam

  • AF 1546

  • Air France

  • Embraer 170

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 16:30

  • Air France

    Air France

    SkyTeam

  • AF 1546

  • Air France

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 16:30

  • Air France

    Air France

    SkyTeam

  • AF 1546

  • Air France

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 16:30

  • Air France

    Air France

    SkyTeam

  • AF 1546

  • Air France

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:50

  • 19:20

  • Vueling

    Vueling

  • VY 8221

  • Vueling

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:50

  • 19:20

  • Vueling

    Vueling

  • VY 8829

  • Vueling

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:35

  • 23:10

  • Vueling

    Vueling

  • VY 8829

  • Vueling

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:45

  • 23:20

  • Vueling

    Vueling

  • VY 8829

  • Vueling

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 23:55

  • Vueling

    Vueling

  • VY 8829

  • Vueling

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá