Chuyến bay thẳng từ Trịnh Châu đến Hải Khẩu

Ý bạn là chuyến bay từ Hải Khẩu đến Trịnh Châu?

Trịnh Châu

Trung Quốc

Trung Quốc

CGO

Zhengzhou Xinzheng International Airport

Đổi hướng

Hải Khẩu

Trung Quốc

Trung Quốc

HAK

Haikou Meilan International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.028 dặm  ·  (1.654 km)
Thời gian chuyến bay
4 giờ 50 phút
Hãng hàng không
  • 9 Air
  • Beijing Capital
  • China Southern
  • Fuzhou Airlines
  • Hainan Airlines
  • Shandong Airlines
  • Shenzhen Airlines
  • Suparna Airlines
  • Tianjin Airlines
  • West Air
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737
  • Boeing 737-700
  • Boeing 737-800
  • Embraer 190

Lịch bay Trịnh Châu đến Hải Khẩu

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Trịnh Châu đến Hải Khẩu. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ CGO đến HAK, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Trịnh Châu đến Hải Khẩu

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Trịnh Châu đến Hải Khẩu

Tổng cộng có 10 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Trịnh Châu CGO đến Hải Khẩu HAK. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay CGO HAK của họ.

9 Air
Lịch trình bay 9 Airtừ Trịnh Châu đến Hải Khẩu

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Beijing Capital
Lịch trình bay Beijing Capitaltừ Trịnh Châu đến Hải Khẩu

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Southern
Lịch trình bay China Southerntừ Trịnh Châu đến Hải Khẩu

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Fuzhou Airlines
Lịch trình bay Fuzhou Airlinestừ Trịnh Châu đến Hải Khẩu

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Hainan Airlines
Lịch trình bay Hainan Airlinestừ Trịnh Châu đến Hải Khẩu

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Shandong Airlines
Lịch trình bay Shandong Airlinestừ Trịnh Châu đến Hải Khẩu

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Shenzhen Airlines
Lịch trình bay Shenzhen Airlinestừ Trịnh Châu đến Hải Khẩu

Shenzhen Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Suparna Airlines
Lịch trình bay Suparna Airlinestừ Trịnh Châu đến Hải Khẩu

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Tianjin Airlines
Lịch trình bay Tianjin Airlinestừ Trịnh Châu đến Hải Khẩu

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

West Air
Lịch trình bay West Airtừ Trịnh Châu đến Hải Khẩu

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Trịnh Châu đến Hải Khẩu

Các chuyến bay từ CGO đến HAK được khai thác 71 lần một tuần, với trung bình 10 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:15 - 22:35. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:15, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:35. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Trịnh Châu đến Hải Khẩu sẽ mất 4 giờ 50 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Trịnh Châu và Hải Khẩu là 1.028 dặm (hoặc 1.654 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Hải Khẩu?

Có 1 sân bay ở Hải Khẩu: Haikou Meilan International Airport (HAK).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ CGO đến HAK?

Có 71 chuyến bay mỗi tuần bay từ Trịnh Châu đến Hải Khẩu (kể từ Th5 2024).

Bay từ Trịnh Châu đến Hải Khẩu mất bao lâu?

4 giờ 50 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Trịnh Châu đến Hải Khẩu.

Hải Khẩu cách Trịnh Châu bao xa?

Khoảng cách từ Trịnh Châu đến Hải Khẩu là 1.028 dặm (1.654 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay CGO đến sân bay HAK?

9 Air, Beijing Capital, China Southern, Fuzhou Airlines, Hainan Airlines, Shandong Airlines, Shenzhen Airlines, Suparna Airlines, Tianjin Airlines và West Air đang bay thẳng từ Trịnh Châu đến Hải Khẩu.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Trịnh Châu đến Hải Khẩu?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Trịnh Châu đến Hải Khẩu.

Có những hạng ghế nào từ Trịnh Châu đến Hải Khẩu?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Trịnh Châu đến Hải Khẩu?

Các loại máy bay bay từ Trịnh Châu đến Hải Khẩu:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737
  • Boeing 737-700
  • Boeing 737-800
  • Embraer 190

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Trịnh Châu tới Hải Khẩu là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:15 từ Trịnh Châu và hạ cánh lúc 10:10 tại Hải Khẩu.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Trịnh Châu đến Hải Khẩu là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:35 từ Trịnh Châu và hạ cánh lúc 01:20 tại Hải Khẩu.

Các chuyến bay thẳng từ CGO đến HAK

1.028 dặm (1.654 km)  ·  4h 50m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:15

  • 10:10

  • West Air

    West Air

  • PN 6329

  • West Air

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:40

  • 11:30

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6355

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:40

  • 11:30

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6355

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:40

  • 11:30

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6355

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 14:15

  • Fuzhou Airlines

    Fuzhou Airlines

  • FU 6687

  • Fuzhou Airlines

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 14:40

  • Beijing Capital

    Beijing Capital

  • JD 5376

  • Beijing Capital

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 14:45

  • Beijing Capital

    Beijing Capital

  • JD 5376

  • Beijing Capital

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:05

  • 15:00

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 8629

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:05

  • 15:10

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7032

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:05

  • 15:00

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 8629

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 15:50

  • Shenzhen Airlines

    Shenzhen Airlines

    Star Alliance

  • ZH 9727

  • Shenzhen Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 15:50

  • Shenzhen Airlines

    Shenzhen Airlines

    Star Alliance

  • ZH 9727

  • Shenzhen Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:05

  • 16:05

  • Tianjin Airlines

    Tianjin Airlines

  • GS 6524

  • Tianjin Airlines

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:40

  • 17:30

  • Suparna Airlines

    Suparna Airlines

  • Y8 7555

  • Suparna Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:00

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6295

  • China Southern

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:00

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6295

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 17:55

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6295

  • China Southern

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:00

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6295

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 17:55

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6295

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 17:55

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 6295

  • China Southern

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:10

  • 21:00

  • 9 Air

    9 Air

  • AQ 1738

  • 9 Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 19:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 5923

  • China Southern

  • Boeing 737-700

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 19:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 5923

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 19:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 5923

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 19:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 5923

  • China Southern

  • Boeing 737-700

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 19:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 5923

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 19:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 5923

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 19:40

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 5923

  • China Southern

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:15

  • 21:05

  • Shandong Airlines

    Shandong Airlines

  • SC 2321

  • Shandong Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 22:55

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7034

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 23:10

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7034

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 22:55

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7034

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 23:10

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7034

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 22:55

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7034

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 23:10

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7034

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 22:55

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7034

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:15

  • 23:10

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7034

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:15

  • 23:10

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7034

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:10

  • 00:20

  • Hainan Airlines

    Hainan Airlines

  • HU 7036

  • Hainan Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:35

  • 01:20

  • Beijing Capital

    Beijing Capital

  • JD 5882

  • Beijing Capital

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:35

  • 01:20

  • Beijing Capital

    Beijing Capital

  • JD 5882

  • Beijing Capital

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:35

  • 01:20

  • Beijing Capital

    Beijing Capital

  • JD 5882

  • Beijing Capital

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:35

  • 01:20

  • Beijing Capital

    Beijing Capital

  • JD 5882

  • Beijing Capital

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:35

  • 01:20

  • Beijing Capital

    Beijing Capital

  • JD 5882

  • Beijing Capital

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:35

  • 01:20

  • Beijing Capital

    Beijing Capital

  • JD 5882

  • Beijing Capital

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá