Chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Thượng Hải

Ý bạn là chuyến bay từ Thượng Hải đến Thành Đô?

Thành Đô

Trung Quốc

Trung Quốc

CTU

Chengdu Shuangliu International Airport

Đổi hướng

Thượng Hải

Trung Quốc

Trung Quốc

PVG

Shanghai Pudong International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.058 dặm  ·  (1.703 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 45 phút
Hãng hàng không
  • Air China
  • Chengdu Airlines
  • China Eastern
  • Sichuan Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A350-900
  • Boeing 777-300ER

Lịch bay Thành Đô đến Thượng Hải

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Thượng Hải. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ CTU đến PVG, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Thành Đô đến Thượng Hải

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Thành Đô đến Thượng Hải

Tổng cộng có 4 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Thành Đô CTU đến Thượng Hải PVG. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay CTU PVG của họ.

Air China
Lịch trình bay Air Chinatừ Thành Đô đến Thượng Hải

Air China là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chengdu Airlines
Lịch trình bay Chengdu Airlinestừ Thành Đô đến Thượng Hải

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

China Eastern
Lịch trình bay China Easterntừ Thành Đô đến Thượng Hải

China Eastern là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Sichuan Airlines
Lịch trình bay Sichuan Airlinestừ Thành Đô đến Thượng Hải

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Thành Đô đến Thượng Hải

Các chuyến bay từ CTU đến PVG được khai thác 59 lần một tuần, với trung bình 8 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:00 - 21:00. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:00. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Thương gia hoặc Hạng nhất trên đường bay thẳng này.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Thành Đô đến Thượng Hải sẽ mất 2 giờ 45 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Thành Đô và Thượng Hải là 1.058 dặm (hoặc 1.703 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Thượng Hải?

Có 2 sân bay ở Thượng Hải: Shanghai Pudong International Airport (PVG) và Shanghai Hongqiao International Airport (SHA).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ CTU đến PVG?

Có 59 chuyến bay mỗi tuần bay từ Thành Đô đến Thượng Hải (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Thành Đô đến Thượng Hải mất bao lâu?

2 giờ 45 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Thành Đô đến Thượng Hải.

Thượng Hải cách Thành Đô bao xa?

Khoảng cách từ Thành Đô đến Thượng Hải là 1.058 dặm (1.703 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay CTU đến sân bay PVG?

Air China, Chengdu Airlines, China Eastern và Sichuan Airlines đang bay thẳng từ Thành Đô đến Thượng Hải.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Thượng Hải?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Thành Đô đến Thượng Hải.

Có những hạng ghế nào từ Thành Đô đến Thượng Hải?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ Thành Đô đến Thượng Hải?

Các loại máy bay bay từ Thành Đô đến Thượng Hải:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A350-900
  • Boeing 777-300ER

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Thành Đô tới Thượng Hải là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00 từ Thành Đô và hạ cánh lúc 08:45 tại Thượng Hải.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Thành Đô đến Thượng Hải là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:00 từ Thành Đô và hạ cánh lúc 23:45 tại Thượng Hải.

Các chuyến bay phổ biến từ Thành Đô qua Thượng Hải

Các chuyến bay thẳng từ CTU đến PVG

1.058 dặm (1.703 km)  ·  2h 45m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:55

  • 10:00

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5404

  • China Eastern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:55

  • 10:00

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5404

  • China Eastern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:25

  • 10:10

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 4503

  • Air China

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 10:45

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 8961

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 10:45

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 8961

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 12:40

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 4507

  • Air China

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 12:40

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 4507

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 15:45

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 8548

  • Air China

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 16:15

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5414

  • China Eastern

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 16:15

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5414

  • China Eastern

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 16:15

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5414

  • China Eastern

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 18:10

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 4509

  • Air China

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 18:00

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 4509

  • Air China

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:05

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 8965

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:25

  • 18:20

  • Chengdu Airlines

    Chengdu Airlines

  • EU 6667

  • Chengdu Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 20:15

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 8963

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 20:55

  • Chengdu Airlines

    Chengdu Airlines

  • EU 6675

  • Chengdu Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 22:40

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 8552

  • Air China

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 22:50

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 8552

  • Air China

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 22:50

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 8552

  • Air China

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 22:50

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 8552

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 23:45

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 8550

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 23:45

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 8550

  • Air China

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá