Chuyến bay thẳng từ Curitiba đến São Paulo

Ý bạn là chuyến bay từ São Paulo đến Curitiba?

Curitiba

Brasil

Brasil

CWB

Afonso Pena International Airport

Đổi hướng

São Paulo

Brasil

Brasil

VCP

Viracopos-Campinas International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
216 dặm  ·  (348 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 5 phút
Hãng hàng không
  • Azul
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Aerospatiale/Alenia ATR 72
  • Embraer 195
  • Embraer E195-E2

Lịch bay Curitiba đến São Paulo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Curitiba đến São Paulo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ CWB đến VCP, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Curitiba đến São Paulo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Curitiba đến São Paulo

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Curitiba CWB đến São Paulo VCP, đó là Azul. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay CWB VCP của họ.

Chuyến bay từ Curitiba đến São Paulo

Các chuyến bay từ CWB đến VCP được khai thác 13 lần một tuần, với trung bình 2 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:15 - 23:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:15, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Curitiba đến São Paulo sẽ mất 1 giờ 5 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Curitiba và São Paulo là 216 dặm (hoặc 348 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở São Paulo?

Có 3 sân bay ở São Paulo: Viracopos-Campinas International Airport (VCP), São Paulo-Guarulhos International Airport (GRU) và Congonhas/São Paulo National Airport (CGH).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ CWB đến VCP?

Có 13 chuyến bay mỗi tuần bay từ Curitiba đến São Paulo (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Curitiba đến São Paulo mất bao lâu?

1 giờ 5 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Curitiba đến São Paulo.

São Paulo cách Curitiba bao xa?

Khoảng cách từ Curitiba đến São Paulo là 216 dặm (348 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay CWB đến sân bay VCP?

Azul là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Curitiba đến São Paulo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Curitiba đến São Paulo?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Curitiba đến São Paulo.

Có những hạng ghế nào từ Curitiba đến São Paulo?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Curitiba đến São Paulo?

Các loại máy bay bay từ Curitiba đến São Paulo:

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72
  • Embraer 195
  • Embraer E195-E2

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Curitiba tới São Paulo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:15 từ Curitiba và hạ cánh lúc 06:35 tại São Paulo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Curitiba đến São Paulo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:55 từ Curitiba và hạ cánh lúc 00:55 tại São Paulo.

Các chuyến bay phổ biến từ Curitiba qua São Paulo

Các chuyến bay thẳng từ CWB đến VCP

216 dặm (348 km)  ·  1h 5m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 05:15

  • 06:35

  • Azul

    Azul

  • AD 9020

  • Azul

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:10

  • 07:10

  • Azul

    Azul

  • AD 4315

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:10

  • 07:15

  • Azul

    Azul

  • AD 4315

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:15

  • 07:20

  • Azul

    Azul

  • AD 4315

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:40

  • 08:40

  • Azul

    Azul

  • AD 2966

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 08:50

  • Azul

    Azul

  • AD 2966

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 10:05

  • Azul

    Azul

  • AD 2832

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 10:35

  • Azul

    Azul

  • AD 2832

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:40

  • 12:40

  • Azul

    Azul

  • AD 4206

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 12:55

  • Azul

    Azul

  • AD 4206

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:05

  • 14:05

  • Azul

    Azul

  • AD 4206

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:25

  • 15:30

  • Azul

    Azul

  • AD 2862

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:25

  • 15:30

  • Azul

    Azul

  • AD 2862

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:25

  • 16:30

  • Azul

    Azul

  • AD 2862

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:20

  • 17:25

  • Azul

    Azul

  • AD 4031

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:35

  • 17:40

  • Azul

    Azul

  • AD 4031

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 18:15

  • Azul

    Azul

  • AD 4020

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 19:10

  • Azul

    Azul

  • AD 4020

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 19:10

  • Azul

    Azul

  • AD 4020

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 20:45

  • Azul

    Azul

  • AD 2973

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 22:25

  • Azul

    Azul

  • AD 4805

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 22:25

  • Azul

    Azul

  • AD 4805

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá