Chuyến bay thẳng từ Dallas đến Orlando

Ý bạn là chuyến bay từ Orlando đến Dallas?

Dallas

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

DAL

Dallas Love Field

Đổi hướng

Orlando

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

MCO

Orlando International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
971 dặm  ·  (1.563 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 35 phút
Hãng hàng không
  • Southwest Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Dallas đến Orlando

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Dallas đến Orlando. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ DAL đến MCO, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Dallas đến Orlando

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Dallas đến Orlando

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Dallas DAL đến Orlando MCO, đó là Southwest Airlines. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay DAL MCO của họ.

Southwest Airlines
Lịch trình bay Southwest Airlinestừ Dallas đến Orlando

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Dallas đến Orlando

Các chuyến bay từ DAL đến MCO được khai thác 37 lần một tuần, với trung bình 5 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:00 - 21:20. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:20. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Dallas đến Orlando sẽ mất 2 giờ 35 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Dallas và Orlando là 971 dặm (hoặc 1.563 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Orlando?

Có 2 sân bay ở Orlando: Orlando International Airport (MCO) và Orlando Sanford International Airport (SFB).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ DAL đến MCO?

Có 37 chuyến bay mỗi tuần bay từ Dallas đến Orlando (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Dallas đến Orlando mất bao lâu?

2 giờ 35 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Dallas đến Orlando.

Orlando cách Dallas bao xa?

Khoảng cách từ Dallas đến Orlando là 971 dặm (1.563 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay DAL đến sân bay MCO?

Southwest Airlines là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Dallas đến Orlando.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Dallas đến Orlando?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Dallas đến Orlando.

Có những hạng ghế nào từ Dallas đến Orlando?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Dallas đến Orlando?

Các loại máy bay bay từ Dallas đến Orlando:

  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Dallas tới Orlando là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00 từ Dallas và hạ cánh lúc 09:30 tại Orlando.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Dallas đến Orlando là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:20 từ Dallas và hạ cánh lúc 00:50 tại Orlando.

Các chuyến bay phổ biến từ Dallas qua Orlando

Các chuyến bay thẳng từ DAL đến MCO

971 dặm (1.563 km)  ·  2h 35m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:00

  • 09:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5969

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:00

  • 09:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5969

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:10

  • 10:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1104

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:55

  • 11:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2836

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:05

  • 11:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2836

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:20

  • 12:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2836

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 12:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2836

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:35

  • 13:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 278

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:35

  • 13:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 278

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:05

  • 13:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 278

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:55

  • 14:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 278

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 15:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5633

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:50

  • 16:25

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2932

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:10

  • 16:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2932

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 17:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2932

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 17:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2932

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:25

  • 19:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5482

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 19:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5482

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:40

  • 19:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5482

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:35

  • 20:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5633

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 21:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5633

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 21:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5678

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:10

  • 22:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5095

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:20

  • 22:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5095

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:35

  • 23:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5095

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:50

  • 23:25

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5095

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 00:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2936

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá