Chuyến bay thẳng từ El Paso đến Phoenix

Ý bạn là chuyến bay từ Phoenix đến El Paso?

El Paso

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

ELP

El Paso International Airport

Đổi hướng

Phoenix

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

PHX

Phoenix Sky Harbor International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
345 dặm  ·  (555 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 22 phút
Hãng hàng không
  • American Airlines
  • Southwest Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Canadair Regional Jet 700
  • Embraer 175

Lịch bay El Paso đến Phoenix

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ El Paso đến Phoenix. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ ELP đến PHX, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ El Paso đến Phoenix

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ El Paso đến Phoenix

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ El Paso ELP đến Phoenix PHX. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay ELP PHX của họ.

American Airlines
Lịch trình bay American Airlinestừ El Paso đến Phoenix

American Airlines là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Southwest Airlines
Lịch trình bay Southwest Airlinestừ El Paso đến Phoenix

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ El Paso đến Phoenix

Các chuyến bay từ ELP đến PHX được khai thác 37 lần một tuần, với trung bình 5 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:35 - 21:52. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:35, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:52. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​El Paso đến Phoenix sẽ mất 1 giờ 22 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa El Paso và Phoenix là 345 dặm (hoặc 555 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Phoenix?

Có 2 sân bay ở Phoenix: Phoenix Sky Harbor International Airport (PHX) và Phoenix-Mesa Gateway Airport (FAA (AZA).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ ELP đến PHX?

Có 37 chuyến bay mỗi tuần bay từ El Paso đến Phoenix (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ El Paso đến Phoenix mất bao lâu?

1 giờ 22 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ El Paso đến Phoenix.

Phoenix cách El Paso bao xa?

Khoảng cách từ El Paso đến Phoenix là 345 dặm (555 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay ELP đến sân bay PHX?

American Airlines và Southwest Airlines đang bay thẳng từ El Paso đến Phoenix.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ El Paso đến Phoenix?

Oneworld hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ El Paso đến Phoenix.

Có những hạng ghế nào từ El Paso đến Phoenix?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ El Paso đến Phoenix?

Các loại máy bay bay từ El Paso đến Phoenix:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Canadair Regional Jet 700
  • Embraer 175

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ El Paso tới Phoenix là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:35 từ El Paso và hạ cánh lúc 07:00 tại Phoenix.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ El Paso đến Phoenix là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:52 từ El Paso và hạ cánh lúc 22:14 tại Phoenix.

Các chuyến bay phổ biến từ El Paso qua Phoenix

Các chuyến bay thẳng từ ELP đến PHX

345 dặm (555 km)  ·  1h 22m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:00

  • 06:22

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 970

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:00

  • 06:22

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 970

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:00

  • 06:22

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 970

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:20

  • 06:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 814

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:25

  • 06:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5951

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:05

  • 08:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3394

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 09:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5709

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 09:26

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3156

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:25

  • 09:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5339

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 12:52

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 2116

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:20

  • 13:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4103

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 13:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3944

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:39

  • 16:05

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3155

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:39

  • 16:05

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3155

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:39

  • 16:05

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3155

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 17:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1941

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 19:10

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3935

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 19:10

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3935

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:10

  • 19:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5709

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:35

  • 19:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5709

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 19:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5709

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá