Chuyến bay thẳng từ Ankara đến Trabzon

Ý bạn là chuyến bay từ Trabzon đến Ankara?

Ankara

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

ESB

Esenboğa International Airport

Đổi hướng

Trabzon

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

TZX

Trabzon Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
361 dặm  ·  (581 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 15 phút
Hãng hàng không
  • AJet
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Ankara đến Trabzon

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Ankara đến Trabzon. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ ESB đến TZX, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Ankara đến Trabzon

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Ankara đến Trabzon

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Ankara ESB đến Trabzon TZX, đó là AJet. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay ESB TZX của họ.

AJet
Lịch trình bay AJettừ Ankara đến Trabzon

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Ankara đến Trabzon

Các chuyến bay từ ESB đến TZX được khai thác 12 lần một tuần, với trung bình 2 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:25 - 23:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:25, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Ankara đến Trabzon sẽ mất 1 giờ 15 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Ankara và Trabzon là 361 dặm (hoặc 581 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Trabzon?

Có 0 sân bay ở Trabzon: .

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ ESB đến TZX?

Có 12 chuyến bay mỗi tuần bay từ Ankara đến Trabzon (kể từ Th5 2024).

Bay từ Ankara đến Trabzon mất bao lâu?

1 giờ 15 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Ankara đến Trabzon.

Trabzon cách Ankara bao xa?

Khoảng cách từ Ankara đến Trabzon là 361 dặm (581 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay ESB đến sân bay TZX?

AJet là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Ankara đến Trabzon.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Ankara đến Trabzon?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Ankara đến Trabzon.

Có những hạng ghế nào từ Ankara đến Trabzon?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Ankara đến Trabzon?

Các loại máy bay bay từ Ankara đến Trabzon:

  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Ankara tới Trabzon là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:25 từ Ankara và hạ cánh lúc 08:40 tại Trabzon.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Ankara đến Trabzon là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:55 từ Ankara và hạ cánh lúc 01:10 tại Trabzon.

Các chuyến bay thẳng từ ESB đến TZX

361 dặm (581 km)  ·  1h 15m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:25

  • 08:40

  • AJet

    AJet

  • VF 4284

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:25

  • 08:40

  • AJet

    AJet

  • VF 4284

  • AJet

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:25

  • 08:40

  • AJet

    AJet

  • VF 4284

  • AJet

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:25

  • 08:40

  • AJet

    AJet

  • VF 4284

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:25

  • 08:40

  • AJet

    AJet

  • VF 4284

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:25

  • 08:40

  • AJet

    AJet

  • VF 4284

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:05

  • 10:20

  • AJet

    AJet

  • VF 4288

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:05

  • 10:20

  • AJet

    AJet

  • VF 4288

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:05

  • 10:20

  • AJet

    AJet

  • VF 4288

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:05

  • 10:20

  • AJet

    AJet

  • VF 4288

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 21:15

  • AJet

    AJet

  • VF 4290

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 21:15

  • AJet

    AJet

  • VF 4290

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 21:15

  • AJet

    AJet

  • VF 4290

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 21:15

  • AJet

    AJet

  • VF 4290

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 21:15

  • AJet

    AJet

  • VF 4290

  • AJet

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:55

  • 01:10

  • AJet

    AJet

  • VF 4286

  • AJet

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:55

  • 01:10

  • AJet

    AJet

  • VF 4286

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:55

  • 01:10

  • AJet

    AJet

  • VF 4286

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:55

  • 01:10

  • AJet

    AJet

  • VF 4286

  • AJet

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:55

  • 01:10

  • AJet

    AJet

  • VF 4286

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:55

  • 01:10

  • AJet

    AJet

  • VF 4286

  • AJet

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá