Chuyến bay thẳng từ Houston đến Phoenix

Ý bạn là chuyến bay từ Phoenix đến Houston?

Houston

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

HOU

William P. Hobby Airport

Đổi hướng

Phoenix

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

PHX

Phoenix Sky Harbor International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.017 dặm  ·  (1.637 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 40 phút
Hãng hàng không
  • Southwest Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Lịch bay Houston đến Phoenix

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Houston đến Phoenix. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ HOU đến PHX, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Houston đến Phoenix

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Houston đến Phoenix

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Houston HOU đến Phoenix PHX, đó là Southwest Airlines. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay HOU PHX của họ.

Southwest Airlines
Lịch trình bay Southwest Airlinestừ Houston đến Phoenix

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Houston đến Phoenix

Các chuyến bay từ HOU đến PHX được khai thác 40 lần một tuần, với trung bình 6 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:00 - 22:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Houston đến Phoenix sẽ mất 2 giờ 40 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Houston và Phoenix là 1.017 dặm (hoặc 1.637 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Phoenix?

Có 2 sân bay ở Phoenix: Phoenix Sky Harbor International Airport (PHX) và Phoenix-Mesa Gateway Airport (FAA (AZA).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ HOU đến PHX?

Có 40 chuyến bay mỗi tuần bay từ Houston đến Phoenix (kể từ Th5 2024).

Bay từ Houston đến Phoenix mất bao lâu?

2 giờ 40 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Houston đến Phoenix.

Phoenix cách Houston bao xa?

Khoảng cách từ Houston đến Phoenix là 1.017 dặm (1.637 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay HOU đến sân bay PHX?

Southwest Airlines là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Houston đến Phoenix.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Houston đến Phoenix?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Houston đến Phoenix.

Có những hạng ghế nào từ Houston đến Phoenix?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Houston đến Phoenix?

Các loại máy bay bay từ Houston đến Phoenix:

  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Houston tới Phoenix là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:00 từ Houston và hạ cánh lúc 07:00 tại Phoenix.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Houston đến Phoenix là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:55 từ Houston và hạ cánh lúc 23:40 tại Phoenix.

Các chuyến bay phổ biến từ Houston qua Phoenix

Các chuyến bay thẳng từ HOU đến PHX

1.017 dặm (1.637 km)  ·  2h 40m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 05:45

  • 06:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3776

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:45

  • 06:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3776

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:10

  • 06:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3502

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 07:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3502

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 08:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3502

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 08:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5974

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 09:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3777

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 09:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3777

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:40

  • 09:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3777

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 09:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3777

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 12:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2082

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:40

  • 12:25

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2082

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:05

  • 12:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2082

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:10

  • 12:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2082

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:20

  • 14:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2082

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 15:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5210

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:55

  • 16:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5210

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:10

  • 17:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5210

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:25

  • 17:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5210

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:45

  • 18:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5151

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 18:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5151

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:15

  • 19:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5151

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:15

  • 19:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5151

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 19:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5151

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:20

  • 21:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3781

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:55

  • 21:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3781

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:20

  • 23:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3781

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:20

  • 23:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3781

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:40

  • 23:25

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3781

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:55

  • 23:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3781

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá