Chuyến bay thẳng từ Larnaca đến Tbilisi

Ý bạn là chuyến bay từ Tbilisi đến Larnaca?

Larnaca

Đảo Síp

Đảo Síp

LCA

Larnaca International Airport

Đổi hướng

Tbilisi

Gruzia

Gruzia

TBS

Tbilisi International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
771 dặm  ·  (1.241 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 50 phút
Hãng hàng không
  • Georgian Airways
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737
  • Canadair CRJ

Lịch bay Larnaca đến Tbilisi

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Larnaca đến Tbilisi. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ LCA đến TBS, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Larnaca đến Tbilisi

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Larnaca đến Tbilisi

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Larnaca LCA đến Tbilisi TBS, đó là Georgian Airways. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay LCA TBS của họ.

Georgian Airways
Lịch trình bay Georgian Airwaystừ Larnaca đến Tbilisi

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Larnaca đến Tbilisi

Các chuyến bay từ LCA đến TBS được khai thác 7 lần một tuần, với trung bình 1 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 13:10 - 16:00. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 13:10, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 16:00. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Larnaca đến Tbilisi sẽ mất 1 giờ 50 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Larnaca và Tbilisi là 771 dặm (hoặc 1.241 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Tbilisi?

Có 1 sân bay ở Tbilisi: Tbilisi International Airport (TBS).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ LCA đến TBS?

Có 7 chuyến bay mỗi tuần bay từ Larnaca đến Tbilisi (kể từ Th5 2024).

Bay từ Larnaca đến Tbilisi mất bao lâu?

1 giờ 50 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Larnaca đến Tbilisi.

Tbilisi cách Larnaca bao xa?

Khoảng cách từ Larnaca đến Tbilisi là 771 dặm (1.241 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay LCA đến sân bay TBS?

Georgian Airways là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Larnaca đến Tbilisi.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Larnaca đến Tbilisi?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Larnaca đến Tbilisi.

Có những hạng ghế nào từ Larnaca đến Tbilisi?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Larnaca đến Tbilisi?

Các loại máy bay bay từ Larnaca đến Tbilisi:

  • Boeing 737
  • Canadair CRJ

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Larnaca tới Tbilisi là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 13:10 từ Larnaca và hạ cánh lúc 16:00 tại Tbilisi.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Larnaca đến Tbilisi là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 16:00 từ Larnaca và hạ cánh lúc 18:50 tại Tbilisi.

Các chuyến bay thẳng từ LCA đến TBS

771 dặm (1.241 km)  ·  1h 50m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 16:00

  • 18:50

  • Georgian Airways

    Georgian Airways

  • A9 774

  • Georgian Airways

  • Canadair CRJ

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 18:50

  • Georgian Airways

    Georgian Airways

  • A9 774

  • Georgian Airways

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 18:50

  • Georgian Airways

    Georgian Airways

  • A9 774

  • Georgian Airways

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 18:50

  • Georgian Airways

    Georgian Airways

  • A9 774

  • Georgian Airways

  • Canadair CRJ

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá