Chuyến bay thẳng từ Madrid đến Rome (Fiumicino)

Ý bạn là chuyến bay từ Rome (Fiumicino) đến Madrid?

Madrid

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

MAD

Madrid-Barajas Airport

Đổi hướng

Rome (Fiumicino)

Ý

Ý

FCO

Leonardo Da Vinci International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
825 dặm  ·  (1.328 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 25 phút
Hãng hàng không
  • Air Europa
  • Ethiopian Airlines
  • Iberia
  • ITA Airways
  • Ryanair
  • Wizz Air Malta
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A318/319/320/321
  • Airbus A319
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-800 Sky Interior
  • Boeing 777-200LR
  • Boeing 787
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Lịch bay Madrid đến Rome (Fiumicino)

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Madrid đến Rome (Fiumicino). Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ MAD đến FCO, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Madrid đến Rome (Fiumicino)

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Madrid đến Rome (Fiumicino)

Tổng cộng có 6 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Madrid MAD đến Rome (Fiumicino) FCO. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay MAD FCO của họ.

Air Europa
Lịch trình bay Air Europatừ Madrid đến Rome (Fiumicino)

Air Europa là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Ethiopian Airlines
Lịch trình bay Ethiopian Airlinestừ Madrid đến Rome (Fiumicino)

Ethiopian Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Iberia
Lịch trình bay Iberiatừ Madrid đến Rome (Fiumicino)

Iberia là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

ITA Airways
Lịch trình bay ITA Airwaystừ Madrid đến Rome (Fiumicino)

ITA Airways là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Ryanair
Lịch trình bay Ryanairtừ Madrid đến Rome (Fiumicino)

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Wizz Air Malta
Lịch trình bay Wizz Air Maltatừ Madrid đến Rome (Fiumicino)

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Madrid đến Rome (Fiumicino)

Các chuyến bay từ MAD đến FCO được khai thác 60 lần một tuần, với trung bình 9 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:50 - 22:45. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:50, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:45. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Madrid đến Rome (Fiumicino) sẽ mất 2 giờ 25 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Madrid và Rome (Fiumicino) là 825 dặm (hoặc 1.328 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Rome (Fiumicino)?

Có 2 sân bay ở Rome (Fiumicino): Leonardo Da Vinci International Airport (FCO) và Rome Ciampino Airport (Giovan Battista Pastine Airport) (CIA).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ MAD đến FCO?

Có 60 chuyến bay mỗi tuần bay từ Madrid đến Rome (Fiumicino) (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Madrid đến Rome (Fiumicino) mất bao lâu?

2 giờ 25 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Madrid đến Rome (Fiumicino).

Rome (Fiumicino) cách Madrid bao xa?

Khoảng cách từ Madrid đến Rome (Fiumicino) là 825 dặm (1.328 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay MAD đến sân bay FCO?

Air Europa, Ethiopian Airlines, Iberia, ITA Airways, Ryanair và Wizz Air Malta đang bay thẳng từ Madrid đến Rome (Fiumicino).

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Madrid đến Rome (Fiumicino)?

Oneworld, SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Madrid đến Rome (Fiumicino).

Có những hạng ghế nào từ Madrid đến Rome (Fiumicino)?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Madrid đến Rome (Fiumicino)?

Các loại máy bay bay từ Madrid đến Rome (Fiumicino):

  • Airbus A318/319/320/321
  • Airbus A319
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-800 Sky Interior
  • Boeing 777-200LR
  • Boeing 787
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Madrid tới Rome (Fiumicino) là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:50 từ Madrid và hạ cánh lúc 08:15 tại Rome (Fiumicino).

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Madrid đến Rome (Fiumicino) là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:45 từ Madrid và hạ cánh lúc 01:10 tại Rome (Fiumicino).

Các chuyến bay phổ biến từ Madrid qua Rome (Fiumicino)

Các chuyến bay thẳng từ MAD đến FCO

825 dặm (1.328 km)  ·  2h 25m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 05:50

  • 08:15

  • ITA Airways

    ITA Airways

    SkyTeam

  • AZ 59

  • ITA Airways

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:40

  • 09:05

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9602

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:55

  • 09:20

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9602

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 09:25

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9602

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 09:30

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 1043

  • Air Europa

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 09:30

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 1043

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:45

  • 11:10

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3230

  • Iberia

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 11:25

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9685

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:10

  • 11:35

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9685

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:10

  • 11:35

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9602

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 11:40

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9602

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 12:00

  • Wizz Air Malta

    Wizz Air Malta

  • W4 6012

  • Wizz Air Malta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:40

  • 12:10

  • Wizz Air Malta

    Wizz Air Malta

  • W4 6012

  • Wizz Air Malta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 12:15

  • Wizz Air Malta

    Wizz Air Malta

  • W4 6012

  • Wizz Air Malta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 13:55

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3232

  • Iberia

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:35

  • 14:00

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9674

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:35

  • 14:05

  • ITA Airways

    ITA Airways

    SkyTeam

  • AZ 61

  • ITA Airways

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:35

  • 14:05

  • ITA Airways

    ITA Airways

    SkyTeam

  • AZ 61

  • ITA Airways

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:10

  • 14:35

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9602

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 14:55

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9674

  • Ryanair

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 15:25

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3326

  • Iberia

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 15:25

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3326

  • Iberia

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 15:25

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3326

  • Iberia

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:05

  • 16:35

  • Wizz Air Malta

    Wizz Air Malta

  • W4 6016

  • Wizz Air Malta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 17:25

  • Air Europa

    Air Europa

    SkyTeam

  • UX 1047

  • Air Europa

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:20

  • 17:45

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9674

  • Ryanair

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:45

  • 18:10

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3236

  • Iberia

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:55

  • 19:25

  • Wizz Air Malta

    Wizz Air Malta

  • W4 6016

  • Wizz Air Malta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 19:35

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3234

  • Iberia

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 19:45

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9685

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:35

  • 20:00

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9685

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:40

  • 20:05

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9685

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 20:30

  • ITA Airways

    ITA Airways

    SkyTeam

  • AZ 63

  • ITA Airways

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:10

  • 21:35

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9685

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:25

  • 22:00

  • Ethiopian Airlines

    Ethiopian Airlines

    Star Alliance

  • ET 713

  • Ethiopian Airlines

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:50

  • 23:20

  • Wizz Air Malta

    Wizz Air Malta

  • W4 6014

  • Wizz Air Malta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:05

  • 23:35

  • Wizz Air Malta

    Wizz Air Malta

  • W4 6014

  • Wizz Air Malta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:10

  • 23:40

  • Wizz Air Malta

    Wizz Air Malta

  • W4 6014

  • Wizz Air Malta

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:40

  • 00:05

  • Iberia

    Iberia

    Oneworld

  • IB 3238

  • Iberia

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:45

  • 01:10

  • Ryanair

    Ryanair

  • FR 9685

  • Ryanair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá