Chuyến bay thẳng từ Mérida đến Havana

Ý bạn là chuyến bay từ Havana đến Mérida?

Mérida

México

México

MID

Manuel Crescencio Rejón International Airport

Đổi hướng

Havana

Cuba

Cuba

HAV

José Martí International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
485 dặm  ·  (781 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 25 phút
Hãng hàng không
  • Euroairlines
  • VivaAerobus
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737-300

Lịch bay Mérida đến Havana

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Mérida đến Havana. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ MID đến HAV, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Mérida đến Havana

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Mérida đến Havana

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Mérida MID đến Havana HAV. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay MID HAV của họ.

Euroairlines
Lịch trình bay Euroairlinestừ Mérida đến Havana

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

VivaAerobus
Lịch trình bay VivaAerobustừ Mérida đến Havana

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Mérida đến Havana

Các chuyến bay từ MID đến HAV được khai thác 4 lần một tuần, với trung bình 1 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 10:35 - 17:55. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 10:35, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 17:55. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Mérida đến Havana sẽ mất 1 giờ 25 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Mérida và Havana là 485 dặm (hoặc 781 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Havana?

Có 1 sân bay ở Havana: José Martí International Airport (HAV).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ MID đến HAV?

Có 4 chuyến bay mỗi tuần bay từ Mérida đến Havana (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Mérida đến Havana mất bao lâu?

1 giờ 25 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Mérida đến Havana.

Havana cách Mérida bao xa?

Khoảng cách từ Mérida đến Havana là 485 dặm (781 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay MID đến sân bay HAV?

Euroairlines và VivaAerobus đang bay thẳng từ Mérida đến Havana.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Mérida đến Havana?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Mérida đến Havana.

Có những hạng ghế nào từ Mérida đến Havana?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Mérida đến Havana?

Các loại máy bay bay từ Mérida đến Havana:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737-300

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Mérida tới Havana là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 10:35 từ Mérida và hạ cánh lúc 14:00 tại Havana.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Mérida đến Havana là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 17:55 từ Mérida và hạ cánh lúc 21:20 tại Havana.

Các chuyến bay thẳng từ MID đến HAV

485 dặm (781 km)  ·  1h 25m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 10:35

  • 14:00

  • Euroairlines

    Euroairlines

  • Q4 8114

  • Euroairlines

  • Boeing 737-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 20:05

  • Euroairlines

    Euroairlines

  • Q4 8720

  • Euroairlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 20:05

  • VivaAerobus

    VivaAerobus

  • VB 872

  • VivaAerobus

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá