Chuyến bay thẳng từ Rio de Janeiro đến São Paulo

Ý bạn là chuyến bay từ São Paulo đến Rio de Janeiro?

Rio de Janeiro

Brasil

Brasil

SDU

Santos Dumont Airport

Đổi hướng

São Paulo

Brasil

Brasil

VCP

Viracopos-Campinas International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
252 dặm  ·  (406 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 10 phút
Hãng hàng không
  • Azul
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Embraer 195

Lịch bay Rio de Janeiro đến São Paulo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Rio de Janeiro đến São Paulo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ SDU đến VCP, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Rio de Janeiro đến São Paulo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Rio de Janeiro đến São Paulo

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Rio de Janeiro SDU đến São Paulo VCP, đó là Azul. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay SDU VCP của họ.

Chuyến bay từ Rio de Janeiro đến São Paulo

Các chuyến bay từ SDU đến VCP được khai thác 59 lần một tuần, với trung bình 8 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:15 - 22:10. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:15, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:10. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Rio de Janeiro đến São Paulo sẽ mất 1 giờ 10 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Rio de Janeiro và São Paulo là 252 dặm (hoặc 406 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở São Paulo?

Có 3 sân bay ở São Paulo: Viracopos-Campinas International Airport (VCP), São Paulo-Guarulhos International Airport (GRU) và Congonhas/São Paulo National Airport (CGH).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ SDU đến VCP?

Có 59 chuyến bay mỗi tuần bay từ Rio de Janeiro đến São Paulo (kể từ Th5 2024).

Bay từ Rio de Janeiro đến São Paulo mất bao lâu?

1 giờ 10 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Rio de Janeiro đến São Paulo.

São Paulo cách Rio de Janeiro bao xa?

Khoảng cách từ Rio de Janeiro đến São Paulo là 252 dặm (406 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay SDU đến sân bay VCP?

Azul là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Rio de Janeiro đến São Paulo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Rio de Janeiro đến São Paulo?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Rio de Janeiro đến São Paulo.

Có những hạng ghế nào từ Rio de Janeiro đến São Paulo?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Rio de Janeiro đến São Paulo?

Các loại máy bay bay từ Rio de Janeiro đến São Paulo:

  • Embraer 195

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Rio de Janeiro tới São Paulo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:15 từ Rio de Janeiro và hạ cánh lúc 07:25 tại São Paulo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Rio de Janeiro đến São Paulo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:10 từ Rio de Janeiro và hạ cánh lúc 23:20 tại São Paulo.

Các chuyến bay phổ biến từ Rio de Janeiro qua São Paulo

Các chuyến bay thẳng từ SDU đến VCP

252 dặm (406 km)  ·  1h 10m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:15

  • 07:25

  • Azul

    Azul

  • AD 2666

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 09:10

  • Azul

    Azul

  • AD 2747

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 10:10

  • Azul

    Azul

  • AD 2656

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:05

  • 11:15

  • Azul

    Azul

  • AD 2898

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 11:40

  • Azul

    Azul

  • AD 2898

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 13:00

  • Azul

    Azul

  • AD 4042

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 12:55

  • Azul

    Azul

  • AD 4042

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 13:00

  • Azul

    Azul

  • AD 4042

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:25

  • 13:35

  • Azul

    Azul

  • AD 4042

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 13:40

  • Azul

    Azul

  • AD 4042

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 13:40

  • Azul

    Azul

  • AD 4042

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 13:45

  • Azul

    Azul

  • AD 4042

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:00

  • 15:10

  • Azul

    Azul

  • AD 2656

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 17:05

  • Azul

    Azul

  • AD 2916

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:15

  • 17:20

  • Azul

    Azul

  • AD 2916

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:15

  • 17:20

  • Azul

    Azul

  • AD 2916

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:20

  • 17:25

  • Azul

    Azul

  • AD 2916

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 19:10

  • Azul

    Azul

  • AD 9091

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 19:55

  • Azul

    Azul

  • AD 2659

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:05

  • 20:15

  • Azul

    Azul

  • AD 2903

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:45

  • 20:55

  • Azul

    Azul

  • AD 2903

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:45

  • 20:55

  • Azul

    Azul

  • AD 2903

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:30

  • 21:40

  • Azul

    Azul

  • AD 4176

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 22:10

  • Azul

    Azul

  • AD 4176

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 22:30

  • Azul

    Azul

  • AD 4176

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:25

  • 22:35

  • Azul

    Azul

  • AD 4176

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:45

  • 22:55

  • Azul

    Azul

  • AD 2927

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá