Chuyến bay thẳng từ Sacramento đến Phoenix

Ý bạn là chuyến bay từ Phoenix đến Sacramento?

Sacramento

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

SMF

Sacramento International Airport

Đổi hướng

Phoenix

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

PHX

Phoenix Sky Harbor International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
645 dặm  ·  (1.038 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 52 phút
Hãng hàng không
  • American Airlines
  • Southwest Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Canadair Regional Jet 700
  • Embraer 175

Lịch bay Sacramento đến Phoenix

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Sacramento đến Phoenix. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ SMF đến PHX, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Sacramento đến Phoenix

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Sacramento đến Phoenix

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Sacramento SMF đến Phoenix PHX. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay SMF PHX của họ.

American Airlines
Lịch trình bay American Airlinestừ Sacramento đến Phoenix

American Airlines là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Southwest Airlines
Lịch trình bay Southwest Airlinestừ Sacramento đến Phoenix

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Sacramento đến Phoenix

Các chuyến bay từ SMF đến PHX được khai thác 75 lần một tuần, với trung bình 11 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:00 - 22:25. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:25. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Sacramento đến Phoenix sẽ mất 1 giờ 52 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Sacramento và Phoenix là 645 dặm (hoặc 1.038 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Phoenix?

Có 2 sân bay ở Phoenix: Phoenix Sky Harbor International Airport (PHX) và Phoenix-Mesa Gateway Airport (FAA (AZA).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ SMF đến PHX?

Có 75 chuyến bay mỗi tuần bay từ Sacramento đến Phoenix (kể từ Th5 2024).

Bay từ Sacramento đến Phoenix mất bao lâu?

1 giờ 52 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Sacramento đến Phoenix.

Phoenix cách Sacramento bao xa?

Khoảng cách từ Sacramento đến Phoenix là 645 dặm (1.038 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay SMF đến sân bay PHX?

American Airlines và Southwest Airlines đang bay thẳng từ Sacramento đến Phoenix.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Sacramento đến Phoenix?

Oneworld hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Sacramento đến Phoenix.

Có những hạng ghế nào từ Sacramento đến Phoenix?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Sacramento đến Phoenix?

Các loại máy bay bay từ Sacramento đến Phoenix:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Canadair Regional Jet 700
  • Embraer 175

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Sacramento tới Phoenix là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:00 từ Sacramento và hạ cánh lúc 06:50 tại Phoenix.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Sacramento đến Phoenix là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:25 từ Sacramento và hạ cánh lúc 00:15 tại Phoenix.

Các chuyến bay phổ biến từ Sacramento qua Phoenix

Các chuyến bay thẳng từ SMF đến PHX

645 dặm (1.038 km)  ·  1h 52m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:02

  • 07:53

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1867

  • American Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:15

  • 08:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2265

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:25

  • 08:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2265

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:40

  • 08:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2265

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:55

  • 08:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2265

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:25

  • 09:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2265

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 09:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2265

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:05

  • 10:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 6511

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:45

  • 10:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 184

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:05

  • 10:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 850

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:10

  • 11:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 850

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 11:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 850

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:44

  • 11:43

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 4845

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:51

  • 11:42

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3954

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:51

  • 11:42

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3954

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:45

  • 12:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3380

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 13:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2631

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:05

  • 13:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2631

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:58

  • 14:48

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1677

  • American Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:58

  • 14:49

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 2085

  • American Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:58

  • 14:49

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 2085

  • American Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 14:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2631

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:05

  • 14:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 508

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:15

  • 15:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2631

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:35

  • 16:25

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3403

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3403

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:12

  • 18:11

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3299

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:12

  • 18:11

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3299

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:12

  • 18:11

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3299

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:12

  • 18:11

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3299

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:12

  • 18:11

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3299

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:16

  • 18:15

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3200

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:16

  • 18:15

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3200

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:20

  • 18:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5533

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:50

  • 18:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5533

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:55

  • 18:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5533

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:35

  • 19:25

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3681

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:05

  • 20:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4952

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:11

  • 21:05

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 4954

  • American Airlines

  • Canadair Regional Jet 700

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:23

  • 21:14

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 1142

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:24

  • 21:14

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 582

  • American Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:24

  • 21:14

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 582

  • American Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:24

  • 21:14

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 582

  • American Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:24

  • 21:17

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 582

  • American Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:24

  • 21:14

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 582

  • American Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:24

  • 21:14

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 582

  • American Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:25

  • 21:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4952

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:25

  • 21:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4952

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 21:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4952

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:50

  • 21:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 4952

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:17

  • 23:10

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 394

  • American Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 23:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1076

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:40

  • 23:25

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 148

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá