Chuyến bay thẳng từ Thâm Quyến đến Thượng Hải

Ý bạn là chuyến bay từ Thượng Hải đến Thâm Quyến?

Thâm Quyến

Trung Quốc

Trung Quốc

SZX

Shenzhen - Baoan International Airport

Đổi hướng

Thượng Hải

Trung Quốc

Trung Quốc

SHA

Shanghai Hongqiao International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
750 dặm  ·  (1.207 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 20 phút
Hãng hàng không
  • China Eastern
  • China Southern
  • Juneyao Airlines
  • Shanghai Airlines
  • Shenzhen Airlines
  • Spring Airlines
  • Xiamen Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A350
  • Boeing 737
  • Boeing 737-200 Combi
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 787-9

Lịch bay Thâm Quyến đến Thượng Hải

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Thâm Quyến đến Thượng Hải. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ SZX đến SHA, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Thâm Quyến đến Thượng Hải

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Thâm Quyến đến Thượng Hải

Tổng cộng có 7 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Thâm Quyến SZX đến Thượng Hải SHA. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay SZX SHA của họ.

China Eastern
Lịch trình bay China Easterntừ Thâm Quyến đến Thượng Hải

China Eastern là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

China Southern
Lịch trình bay China Southerntừ Thâm Quyến đến Thượng Hải

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Juneyao Airlines
Lịch trình bay Juneyao Airlinestừ Thâm Quyến đến Thượng Hải

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Shanghai Airlines
Lịch trình bay Shanghai Airlinestừ Thâm Quyến đến Thượng Hải

Shanghai Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Shenzhen Airlines
Lịch trình bay Shenzhen Airlinestừ Thâm Quyến đến Thượng Hải

Shenzhen Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Spring Airlines
Lịch trình bay Spring Airlinestừ Thâm Quyến đến Thượng Hải

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Xiamen Airlines
Lịch trình bay Xiamen Airlinestừ Thâm Quyến đến Thượng Hải

Xiamen Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Thâm Quyến đến Thượng Hải

Các chuyến bay từ SZX đến SHA được khai thác 192 lần một tuần, với trung bình 27 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:30 - 21:50. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:30, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:50. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Thương gia hoặc Hạng nhất trên đường bay thẳng này.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Thâm Quyến đến Thượng Hải sẽ mất 2 giờ 20 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Thâm Quyến và Thượng Hải là 750 dặm (hoặc 1.207 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Thượng Hải?

Có 2 sân bay ở Thượng Hải: Shanghai Hongqiao International Airport (SHA) và Shanghai Pudong International Airport (PVG).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ SZX đến SHA?

Có 192 chuyến bay mỗi tuần bay từ Thâm Quyến đến Thượng Hải (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Thâm Quyến đến Thượng Hải mất bao lâu?

2 giờ 20 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Thâm Quyến đến Thượng Hải.

Thượng Hải cách Thâm Quyến bao xa?

Khoảng cách từ Thâm Quyến đến Thượng Hải là 750 dặm (1.207 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay SZX đến sân bay SHA?

China Eastern, China Southern, Juneyao Airlines, Shanghai Airlines, Shenzhen Airlines, Spring Airlines và Xiamen Airlines đang bay thẳng từ Thâm Quyến đến Thượng Hải.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Thâm Quyến đến Thượng Hải?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Thâm Quyến đến Thượng Hải.

Có những hạng ghế nào từ Thâm Quyến đến Thượng Hải?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ Thâm Quyến đến Thượng Hải?

Các loại máy bay bay từ Thâm Quyến đến Thượng Hải:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A350
  • Boeing 737
  • Boeing 737-200 Combi
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Thâm Quyến tới Thượng Hải là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:30 từ Thâm Quyến và hạ cánh lúc 08:50 tại Thượng Hải.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Thâm Quyến đến Thượng Hải là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:50 từ Thâm Quyến và hạ cánh lúc 23:55 tại Thượng Hải.

Các chuyến bay thẳng từ SZX đến SHA

750 dặm (1.207 km)  ·  2h 20m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:30

  • 08:50

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3568

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:30

  • 08:50

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3568

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 09:15

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3625

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 09:15

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3625

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 09:15

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3625

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:15

  • 09:35

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8956

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 09:40

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1890

  • Juneyao Airlines

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 10:15

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3965

  • China Southern

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:05

  • 10:35

  • Shenzhen Airlines

    Shenzhen Airlines

    Star Alliance

  • ZH 9503

  • Shenzhen Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 11:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3553

  • China Southern

  • Airbus A350

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 11:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3553

  • China Southern

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 11:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3553

  • China Southern

  • Airbus A350

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 11:45

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5334

  • China Eastern

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:05

  • 12:25

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8918

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 12:45

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5336

  • China Eastern

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 13:15

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3255

  • China Southern

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 13:15

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3255

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 13:15

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3255

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:00

  • 13:15

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3255

  • China Southern

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:20

  • 13:35

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1882

  • Juneyao Airlines

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 13:55

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5338

  • China Eastern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 14:00

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5338

  • China Eastern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:55

  • 14:25

  • Xiamen Airlines

    Xiamen Airlines

    SkyTeam

  • MF 8378

  • Xiamen Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 14:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3551

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 14:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3551

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 14:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3551

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:15

  • 14:30

  • Shenzhen Airlines

    Shenzhen Airlines

    Star Alliance

  • ZH 9507

  • Shenzhen Airlines

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 14:40

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 9332

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 15:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3561

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 15:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3561

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:05

  • 15:25

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 7520

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:15

  • 15:30

  • Shenzhen Airlines

    Shenzhen Airlines

    Star Alliance

  • ZH 9535

  • Shenzhen Airlines

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:15

  • 15:30

  • Shenzhen Airlines

    Shenzhen Airlines

    Star Alliance

  • ZH 9535

  • Shenzhen Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 15:50

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5342

  • China Eastern

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 16:10

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1884

  • Juneyao Airlines

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:15

  • 16:30

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8882

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 17:00

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5344

  • China Eastern

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 17:15

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3557

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 17:15

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3557

  • China Southern

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 17:15

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3557

  • China Southern

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 17:45

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5348

  • China Eastern

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 17:45

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5348

  • China Eastern

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 18:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3563

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 18:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3563

  • China Southern

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 18:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3563

  • China Southern

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:10

  • 18:35

  • Shenzhen Airlines

    Shenzhen Airlines

    Star Alliance

  • ZH 9537

  • Shenzhen Airlines

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 18:55

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5346

  • China Eastern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:30

  • 19:00

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5346

  • China Eastern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 19:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3587

  • China Southern

  • Airbus A350

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 19:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3587

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 19:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3587

  • China Southern

  • Airbus A350

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:25

  • 19:50

  • Xiamen Airlines

    Xiamen Airlines

    SkyTeam

  • MF 8372

  • Xiamen Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 20:05

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 9334

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 20:05

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 9334

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737-200 Combi

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:50

  • 20:15

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8776

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 20:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3575

  • China Southern

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 20:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3575

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 20:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3575

  • China Southern

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 20:20

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1886

  • Juneyao Airlines

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 20:45

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5350

  • China Eastern

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:25

  • 21:45

  • Xiamen Airlines

    Xiamen Airlines

    SkyTeam

  • MF 8318

  • Xiamen Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 22:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3589

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 22:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3589

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:15

  • 22:25

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8950

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:30

  • 22:45

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5358

  • China Eastern

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:30

  • 22:45

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5358

  • China Eastern

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:30

  • 22:45

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5358

  • China Eastern

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:50

  • 23:10

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1888

  • Juneyao Airlines

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:55

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5360

  • China Eastern

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá