Chuyến bay thẳng từ Tumbes đến Lima

Ý bạn là chuyến bay từ Lima đến Tumbes?

Tumbes

Peru

Peru

TBP

Cap. FAP Pedro Canga Rodríguez Airport

Đổi hướng

Lima

Peru

Peru

LIM

Jorge Chavez International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
626 dặm  ·  (1.007 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 55 phút
Hãng hàng không
  • LATAM
  • Sky Airline
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo

Lịch bay Tumbes đến Lima

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Tumbes đến Lima. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TBP đến LIM, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Tumbes đến Lima

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Tumbes đến Lima

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Tumbes TBP đến Lima LIM. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TBP LIM của họ.

LATAM
Lịch trình bay LATAMtừ Tumbes đến Lima

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Sky Airline
Lịch trình bay Sky Airlinetừ Tumbes đến Lima

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Tumbes đến Lima

Các chuyến bay từ TBP đến LIM được khai thác 30 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 12:00 - 21:30. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 12:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:30. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Tumbes đến Lima sẽ mất 1 giờ 55 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Tumbes và Lima là 626 dặm (hoặc 1.007 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Lima?

Có 1 sân bay ở Lima: Jorge Chavez International Airport (LIM).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ TBP đến LIM?

Có 30 chuyến bay mỗi tuần bay từ Tumbes đến Lima (kể từ Th5 2024).

Bay từ Tumbes đến Lima mất bao lâu?

1 giờ 55 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Tumbes đến Lima.

Lima cách Tumbes bao xa?

Khoảng cách từ Tumbes đến Lima là 626 dặm (1.007 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay TBP đến sân bay LIM?

LATAM và Sky Airline đang bay thẳng từ Tumbes đến Lima.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Tumbes đến Lima?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Tumbes đến Lima.

Có những hạng ghế nào từ Tumbes đến Lima?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Tumbes đến Lima?

Các loại máy bay bay từ Tumbes đến Lima:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Tumbes tới Lima là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 12:00 từ Tumbes và hạ cánh lúc 13:55 tại Lima.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Tumbes đến Lima là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:30 từ Tumbes và hạ cánh lúc 23:10 tại Lima.

Các chuyến bay phổ biến từ Tumbes qua Lima

Các chuyến bay thẳng từ TBP đến LIM

626 dặm (1.007 km)  ·  1h 55m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 12:00

  • 13:55

  • Sky Airline

    Sky Airline

  • H2 5321

  • Sky Airline

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 13:55

  • Sky Airline

    Sky Airline

  • H2 5321

  • Sky Airline

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:25

  • 15:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2051

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:25

  • 15:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2051

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:25

  • 15:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2051

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:25

  • 15:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2051

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:25

  • 15:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2051

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:25

  • 15:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2051

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:35

  • 18:30

  • Sky Airline

    Sky Airline

  • H2 5323

  • Sky Airline

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:35

  • 18:30

  • Sky Airline

    Sky Airline

  • H2 5323

  • Sky Airline

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 20:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2054

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 20:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2054

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 20:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2054

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 20:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2054

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 20:35

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2054

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 20:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2054

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 20:35

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2054

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2056

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2056

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2056

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2056

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2056

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2056

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2056

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2056

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2056

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2056

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 23:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 2056

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá