Chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Trường Sa, VN

Ý bạn là chuyến bay từ Trường Sa, VN đến Thành Đô?

Thành Đô

Trung Quốc

Trung Quốc

TFU

Chengdu Tianfu International Airport

Đổi hướng

Trường Sa, VN

Trung Quốc

Trung Quốc

CSX

Changsha Huanghua International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
548 dặm  ·  (882 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 55 phút
Hãng hàng không
  • Air China
  • Chengdu Airlines
  • China Eastern
  • China Southern
  • Hongtu Airlines
  • Juneyao Airlines
  • Okay Airways
  • Sichuan Airlines
  • Xiamen Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A330-300
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-900

Lịch bay Thành Đô đến Trường Sa, VN

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Trường Sa, VN. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TFU đến CSX, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Thành Đô đến Trường Sa, VN

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Thành Đô đến Trường Sa, VN

Tổng cộng có 9 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Thành Đô TFU đến Trường Sa, VN CSX. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TFU CSX của họ.

Air China
Lịch trình bay Air Chinatừ Thành Đô đến Trường Sa, VN

Air China là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chengdu Airlines
Lịch trình bay Chengdu Airlinestừ Thành Đô đến Trường Sa, VN

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Eastern
Lịch trình bay China Easterntừ Thành Đô đến Trường Sa, VN

China Eastern là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Southern
Lịch trình bay China Southerntừ Thành Đô đến Trường Sa, VN

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Hongtu Airlines
Lịch trình bay Hongtu Airlinestừ Thành Đô đến Trường Sa, VN

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Juneyao Airlines
Lịch trình bay Juneyao Airlinestừ Thành Đô đến Trường Sa, VN

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Okay Airways
Lịch trình bay Okay Airwaystừ Thành Đô đến Trường Sa, VN

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Sichuan Airlines
Lịch trình bay Sichuan Airlinestừ Thành Đô đến Trường Sa, VN

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Xiamen Airlines
Lịch trình bay Xiamen Airlinestừ Thành Đô đến Trường Sa, VN

Xiamen Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Thành Đô đến Trường Sa, VN

Các chuyến bay từ TFU đến CSX được khai thác 90 lần một tuần, với trung bình 13 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 08:40 - 22:40. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 08:40, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:40. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Thương gia hoặc Hạng nhất trên đường bay thẳng này.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Thành Đô đến Trường Sa, VN sẽ mất 1 giờ 55 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Thành Đô và Trường Sa, VN là 548 dặm (hoặc 882 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Trường Sa, VN?

Có 1 sân bay ở Trường Sa, VN: Changsha Huanghua International Airport (CSX).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ TFU đến CSX?

Có 90 chuyến bay mỗi tuần bay từ Thành Đô đến Trường Sa, VN (kể từ Th5 2024).

Bay từ Thành Đô đến Trường Sa, VN mất bao lâu?

1 giờ 55 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Thành Đô đến Trường Sa, VN.

Trường Sa, VN cách Thành Đô bao xa?

Khoảng cách từ Thành Đô đến Trường Sa, VN là 548 dặm (882 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay TFU đến sân bay CSX?

Air China, Chengdu Airlines, China Eastern, China Southern, Hongtu Airlines, Juneyao Airlines, Okay Airways, Sichuan Airlines và Xiamen Airlines đang bay thẳng từ Thành Đô đến Trường Sa, VN.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Trường Sa, VN?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Thành Đô đến Trường Sa, VN.

Có những hạng ghế nào từ Thành Đô đến Trường Sa, VN?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ Thành Đô đến Trường Sa, VN?

Các loại máy bay bay từ Thành Đô đến Trường Sa, VN:

  • Airbus A319
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A330-300
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-900

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Thành Đô tới Trường Sa, VN là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 08:40 từ Thành Đô và hạ cánh lúc 10:35 tại Trường Sa, VN.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Thành Đô đến Trường Sa, VN là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:40 từ Thành Đô và hạ cánh lúc 00:35 tại Trường Sa, VN.

Các chuyến bay thẳng từ TFU đến CSX

548 dặm (882 km)  ·  1h 55m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 08:40

  • 10:35

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 2663

  • Air China

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:55

  • 14:50

  • Hongtu Airlines

    Hongtu Airlines

  • A6 7776

  • Hongtu Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 15:00

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3808

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 15:00

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3808

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:55

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 2685

  • Air China

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:55

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 2685

  • Air China

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:50

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 5976

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:55

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 5976

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:55

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 5976

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:55

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 5976

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 17:25

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6741

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 17:25

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6741

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 17:25

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6741

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 17:25

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6741

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 17:25

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6741

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 17:25

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6741

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 19:50

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1985

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 19:45

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1985

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 19:45

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1985

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 19:50

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1985

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 19:55

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 3462

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:55

  • 21:10

  • Xiamen Airlines

    Xiamen Airlines

    SkyTeam

  • MF 8626

  • Xiamen Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:10

  • 21:00

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 6373

  • China Eastern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:10

  • 20:55

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 6373

  • China Eastern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:55

  • 22:45

  • Okay Airways

    Okay Airways

  • BK 2780

  • Okay Airways

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:55

  • 22:55

  • Chengdu Airlines

    Chengdu Airlines

  • EU 2262

  • Chengdu Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:55

  • 22:45

  • Okay Airways

    Okay Airways

  • BK 2780

  • Okay Airways

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:55

  • 23:00

  • Hongtu Airlines

    Hongtu Airlines

  • A6 7772

  • Hongtu Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:10

  • 22:55

  • Chengdu Airlines

    Chengdu Airlines

  • EU 2270

  • Chengdu Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:05

  • 00:10

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 5816

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:05

  • 00:10

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 5816

  • China Southern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá