Chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Mã Công

Ý bạn là chuyến bay từ Mã Công đến Đài Bắc?

Đài Bắc

Đài Loan

Đài Loan

TSA

Taipei Songshan Airport

Đổi hướng

Mã Công

Đài Loan

Đài Loan

MZG

Magong Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
159 dặm  ·  (256 km)
Thời gian chuyến bay
50 phút
Hãng hàng không
  • Mandarin Airlines
  • Uni Air
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Aerospatiale/Alenia ATR 72
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737-800

Lịch bay Đài Bắc đến Mã Công

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Mã Công. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TSA đến MZG, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Đài Bắc đến Mã Công

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Đài Bắc đến Mã Công

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Đài Bắc TSA đến Mã Công MZG. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TSA MZG của họ.

Mandarin Airlines
Lịch trình bay Mandarin Airlinestừ Đài Bắc đến Mã Công

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Uni Air
Lịch trình bay Uni Airtừ Đài Bắc đến Mã Công

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Đài Bắc đến Mã Công

Các chuyến bay từ TSA đến MZG được khai thác 65 lần một tuần, với trung bình 9 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:30 - 19:30. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:30, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 19:30. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Đài Bắc đến Mã Công sẽ mất 50 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Đài Bắc và Mã Công là 159 dặm (hoặc 256 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Mã Công?

Có 1 sân bay ở Mã Công: Magong Airport (MZG).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ TSA đến MZG?

Có 65 chuyến bay mỗi tuần bay từ Đài Bắc đến Mã Công (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Đài Bắc đến Mã Công mất bao lâu?

50 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Đài Bắc đến Mã Công.

Mã Công cách Đài Bắc bao xa?

Khoảng cách từ Đài Bắc đến Mã Công là 159 dặm (256 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay TSA đến sân bay MZG?

Mandarin Airlines và Uni Air đang bay thẳng từ Đài Bắc đến Mã Công.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Mã Công?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Đài Bắc đến Mã Công.

Có những hạng ghế nào từ Đài Bắc đến Mã Công?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Đài Bắc đến Mã Công?

Các loại máy bay bay từ Đài Bắc đến Mã Công:

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737-800

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Đài Bắc tới Mã Công là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:30 từ Đài Bắc và hạ cánh lúc 07:30 tại Mã Công.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Đài Bắc đến Mã Công là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 19:30 từ Đài Bắc và hạ cánh lúc 20:30 tại Mã Công.

Các chuyến bay thẳng từ TSA đến MZG

159 dặm (256 km)  ·  50m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:10

  • 08:10

  • Mandarin Airlines

    Mandarin Airlines

  • AE 361

  • Mandarin Airlines

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:20

  • 08:20

  • Mandarin Airlines

    Mandarin Airlines

  • AE 363

  • Mandarin Airlines

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 09:00

  • Uni Air

    Uni Air

  • B7 8605

  • Uni Air

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:50

  • 10:50

  • Uni Air

    Uni Air

  • B7 9105

  • Uni Air

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 12:10

  • Mandarin Airlines

    Mandarin Airlines

  • AE 367

  • Mandarin Airlines

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:40

  • 12:30

  • Uni Air

    Uni Air

  • B7 8609

  • Uni Air

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:40

  • 12:30

  • Uni Air

    Uni Air

  • B7 8609

  • Uni Air

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 12:50

  • Mandarin Airlines

    Mandarin Airlines

  • AE 367

  • Mandarin Airlines

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 13:50

  • Mandarin Airlines

    Mandarin Airlines

  • AE 369

  • Mandarin Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:05

  • 15:05

  • Mandarin Airlines

    Mandarin Airlines

  • AE 375

  • Mandarin Airlines

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 15:50

  • Uni Air

    Uni Air

  • B7 8615

  • Uni Air

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:55

  • 16:55

  • Mandarin Airlines

    Mandarin Airlines

  • AE 377

  • Mandarin Airlines

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:10

  • 17:00

  • Uni Air

    Uni Air

  • B7 9117

  • Uni Air

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 18:00

  • Uni Air

    Uni Air

  • B7 9119

  • Uni Air

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 19:20

  • Uni Air

    Uni Air

  • B7 8625

  • Uni Air

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:50

  • 19:50

  • Mandarin Airlines

    Mandarin Airlines

  • AE 381

  • Mandarin Airlines

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:20

  • 20:20

  • Mandarin Airlines

    Mandarin Airlines

  • AE 383

  • Mandarin Airlines

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:20

  • 20:20

  • Mandarin Airlines

    Mandarin Airlines

  • AE 383

  • Mandarin Airlines

  • Aerospatiale/Alenia ATR 72

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá