Chuyến bay thẳng từ São Paulo đến Foz do Iguaçu

Ý bạn là chuyến bay từ Foz do Iguaçu đến São Paulo?

São Paulo

Brasil

Brasil

VCP

Viracopos-Campinas International Airport

Đổi hướng

Foz do Iguaçu

Brasil

Brasil

IGU

Foz do Iguaçu International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
495 dặm  ·  (797 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 30 phút
Hãng hàng không
  • Azul
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Embraer 195
  • Embraer E195-E2

Lịch bay São Paulo đến Foz do Iguaçu

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ São Paulo đến Foz do Iguaçu. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ VCP đến IGU, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ São Paulo đến Foz do Iguaçu

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ São Paulo đến Foz do Iguaçu

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ São Paulo VCP đến Foz do Iguaçu IGU, đó là Azul. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay VCP IGU của họ.

Chuyến bay từ São Paulo đến Foz do Iguaçu

Các chuyến bay từ VCP đến IGU được khai thác 21 lần một tuần, với trung bình 3 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 02:55 - 22:40. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 02:55, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:40. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​São Paulo đến Foz do Iguaçu sẽ mất 1 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa São Paulo và Foz do Iguaçu là 495 dặm (hoặc 797 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Foz do Iguaçu?

Có 1 sân bay ở Foz do Iguaçu: Foz do Iguaçu International Airport (IGU).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ VCP đến IGU?

Có 21 chuyến bay mỗi tuần bay từ São Paulo đến Foz do Iguaçu (kể từ Th5 2024).

Bay từ São Paulo đến Foz do Iguaçu mất bao lâu?

1 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ São Paulo đến Foz do Iguaçu.

Foz do Iguaçu cách São Paulo bao xa?

Khoảng cách từ São Paulo đến Foz do Iguaçu là 495 dặm (797 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay VCP đến sân bay IGU?

Azul là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ São Paulo đến Foz do Iguaçu.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ São Paulo đến Foz do Iguaçu?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ São Paulo đến Foz do Iguaçu.

Có những hạng ghế nào từ São Paulo đến Foz do Iguaçu?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ São Paulo đến Foz do Iguaçu?

Các loại máy bay bay từ São Paulo đến Foz do Iguaçu:

  • Airbus A320-100/200
  • Embraer 195
  • Embraer E195-E2

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ São Paulo tới Foz do Iguaçu là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 02:55 từ São Paulo và hạ cánh lúc 04:30 tại Foz do Iguaçu.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ São Paulo đến Foz do Iguaçu là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:40 từ São Paulo và hạ cánh lúc 00:15 tại Foz do Iguaçu.

Các chuyến bay phổ biến từ São Paulo qua Foz do Iguaçu

Các chuyến bay thẳng từ VCP đến IGU

495 dặm (797 km)  ·  1h 30m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 02:55

  • 04:30

  • Azul

    Azul

  • AD 9054

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 09:25

  • Azul

    Azul

  • AD 2955

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 09:25

  • Azul

    Azul

  • AD 2955

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 09:45

  • Azul

    Azul

  • AD 2406

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 09:45

  • Azul

    Azul

  • AD 2955

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 09:45

  • Azul

    Azul

  • AD 2955

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 09:45

  • Azul

    Azul

  • AD 2955

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 09:45

  • Azul

    Azul

  • AD 2955

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 09:45

  • Azul

    Azul

  • AD 2955

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 09:45

  • Azul

    Azul

  • AD 2955

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:25

  • 19:00

  • Azul

    Azul

  • AD 4864

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:25

  • 19:00

  • Azul

    Azul

  • AD 4864

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:25

  • 19:00

  • Azul

    Azul

  • AD 4864

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:50

  • 19:20

  • Azul

    Azul

  • AD 2406

  • Azul

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 19:35

  • Azul

    Azul

  • AD 4864

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 19:40

  • Azul

    Azul

  • AD 4864

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 22:55

  • Azul

    Azul

  • AD 4296

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:00

  • 23:35

  • Azul

    Azul

  • AD 4296

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:00

  • 23:35

  • Azul

    Azul

  • AD 4296

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:00

  • 23:35

  • Azul

    Azul

  • AD 4296

  • Azul

  • Embraer 195

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:00

  • 23:35

  • Azul

    Azul

  • AD 4296

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:05

  • 23:40

  • Azul

    Azul

  • AD 4296

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:10

  • 23:45

  • Azul

    Azul

  • AD 4296

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:40

  • 00:15

  • Azul

    Azul

  • AD 6063

  • Azul

  • Embraer E195-E2

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá