Southwest Airlines
Ý bạn là chuyến bay từ New Orleans đến Austin?
Hoa Kỳ
Austin-Bergstrom International Ai
Đổi hướng
Hoa Kỳ
Louis Armstrong New Orleans International Airport (form
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Austin đến New Orleans. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ AUS đến MSY, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Austin AUS đến New Orleans MSY. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay AUS MSY của họ.
Các chuyến bay từ AUS đến MSY được khai thác 37 lần một tuần, với trung bình 5 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:25 - 22:45. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:25, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:45. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Austin đến New Orleans sẽ mất 1 giờ 20 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Austin và New Orleans là 443 dặm (hoặc 713 km).
Có 1 sân bay ở New Orleans: Louis Armstrong New Orleans International Airport (form (MSY).
Có 37 chuyến bay mỗi tuần bay từ Austin đến New Orleans (kể từ Th5 2024).
1 giờ 20 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Austin đến New Orleans.
Khoảng cách từ Austin đến New Orleans là 443 dặm (713 km).
American Airlines và Southwest Airlines đang bay thẳng từ Austin đến New Orleans.
Oneworld hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Austin đến New Orleans.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Austin đến New Orleans:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:25 từ Austin và hạ cánh lúc 07:45 tại New Orleans.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:45 từ Austin và hạ cánh lúc 00:05 tại New Orleans.
443 dặm (713 km) · 1h 20m
06:55
08:15
Southwest Airlines
WN 3347
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
08:05
09:30
Southwest Airlines
WN 3347
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
09:00
10:20
Southwest Airlines
WN 3347
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
09:15
10:40
Southwest Airlines
WN 3347
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
10:20
11:40
Southwest Airlines
WN 3347
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
10:30
11:50
American Airlines
Oneworld
AA 3690
American Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
11:41
13:04
American Airlines
Oneworld
AA 3690
American Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
11:41
13:04
American Airlines
Oneworld
AA 3690
American Airlines
Embraer 170
Y
W
J
F
11:41
13:04
American Airlines
Oneworld
AA 3690
American Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
11:41
13:04
American Airlines
Oneworld
AA 3690
American Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
12:15
13:45
Southwest Airlines
WN 5944
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
12:25
13:45
Southwest Airlines
WN 3345
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
13:15
14:35
Southwest Airlines
WN 3345
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
13:20
14:45
Southwest Airlines
WN 3345
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
14:55
16:15
Southwest Airlines
WN 5406
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
15:15
16:40
Southwest Airlines
WN 2114
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:25
18:45
Southwest Airlines
WN 296
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:25
19:45
Southwest Airlines
WN 296
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
18:35
19:55
Southwest Airlines
WN 296
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
18:40
20:00
Southwest Airlines
WN 296
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
18:45
20:05
Southwest Airlines
WN 296
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
21:10
22:30
Southwest Airlines
WN 5458
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
21:20
22:40
Southwest Airlines
WN 5458
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
21:30
22:50
Southwest Airlines
WN 5458
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá