Chuyến bay thẳng từ Austin đến New Orleans

Ý bạn là chuyến bay từ New Orleans đến Austin?

Austin

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

AUS

Austin-Bergstrom International Ai

Đổi hướng

New Orleans

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

MSY

Louis Armstrong New Orleans International Airport (form

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
443 dặm  ·  (713 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 20 phút
Hãng hàng không
  • American Airlines
  • Southwest Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Canadair Regional Jet 700
  • Embraer 170
  • Embraer 175

Lịch bay Austin đến New Orleans

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Austin đến New Orleans. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ AUS đến MSY, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Austin đến New Orleans

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Austin đến New Orleans

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Austin AUS đến New Orleans MSY. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay AUS MSY của họ.

American Airlines
Lịch trình bay American Airlinestừ Austin đến New Orleans

American Airlines là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Southwest Airlines
Lịch trình bay Southwest Airlinestừ Austin đến New Orleans

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Austin đến New Orleans

Các chuyến bay từ AUS đến MSY được khai thác 37 lần một tuần, với trung bình 5 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:25 - 22:45. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:25, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:45. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Austin đến New Orleans sẽ mất 1 giờ 20 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Austin và New Orleans là 443 dặm (hoặc 713 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở New Orleans?

Có 1 sân bay ở New Orleans: Louis Armstrong New Orleans International Airport (form (MSY).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ AUS đến MSY?

Có 37 chuyến bay mỗi tuần bay từ Austin đến New Orleans (kể từ Th5 2024).

Bay từ Austin đến New Orleans mất bao lâu?

1 giờ 20 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Austin đến New Orleans.

New Orleans cách Austin bao xa?

Khoảng cách từ Austin đến New Orleans là 443 dặm (713 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay AUS đến sân bay MSY?

American Airlines và Southwest Airlines đang bay thẳng từ Austin đến New Orleans.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Austin đến New Orleans?

Oneworld hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Austin đến New Orleans.

Có những hạng ghế nào từ Austin đến New Orleans?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Austin đến New Orleans?

Các loại máy bay bay từ Austin đến New Orleans:

  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Canadair Regional Jet 700
  • Embraer 170
  • Embraer 175

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Austin tới New Orleans là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:25 từ Austin và hạ cánh lúc 07:45 tại New Orleans.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Austin đến New Orleans là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:45 từ Austin và hạ cánh lúc 00:05 tại New Orleans.

Các chuyến bay thẳng từ AUS đến MSY

443 dặm (713 km)  ·  1h 20m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:55

  • 08:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3347

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:05

  • 09:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3347

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 10:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3347

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 10:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3347

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 11:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3347

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 11:50

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3690

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:41

  • 13:04

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3690

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:41

  • 13:04

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3690

  • American Airlines

  • Embraer 170

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:41

  • 13:04

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3690

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:41

  • 13:04

  • American Airlines

    American Airlines

    Oneworld

  • AA 3690

  • American Airlines

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:15

  • 13:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5944

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:25

  • 13:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3345

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:15

  • 14:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3345

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:20

  • 14:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3345

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5406

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 16:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 2114

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:25

  • 18:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 296

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:25

  • 19:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 296

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:35

  • 19:55

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 296

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:40

  • 20:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 296

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 20:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 296

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:10

  • 22:30

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5458

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:20

  • 22:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5458

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 22:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 5458

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá