Chuyến bay thẳng từ Antalya đến Yekaterinburg

Ý bạn là chuyến bay từ Yekaterinburg đến Antalya?

Antalya

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

AYT

Antalya Airport

Đổi hướng

Yekaterinburg

Nga

Nga

SVX

Koltsovo International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.942 dặm  ·  (3.125 km)
Thời gian chuyến bay
4 giờ 25 phút
Hãng hàng không
  • Aeroflot
  • Azur Air
  • Southwind Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 767-300 (winglets)
  • Boeing 777-300

Lịch bay Antalya đến Yekaterinburg

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Antalya đến Yekaterinburg. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ AYT đến SVX, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Antalya đến Yekaterinburg

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Antalya đến Yekaterinburg

Tổng cộng có 3 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Antalya AYT đến Yekaterinburg SVX. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay AYT SVX của họ.

Aeroflot
Lịch trình bay Aeroflottừ Antalya đến Yekaterinburg

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Azur Air
Lịch trình bay Azur Airtừ Antalya đến Yekaterinburg

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Southwind Airlines
Lịch trình bay Southwind Airlinestừ Antalya đến Yekaterinburg

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Antalya đến Yekaterinburg

Các chuyến bay từ AYT đến SVX được khai thác 18 lần một tuần, với trung bình 3 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:00 - 22:30. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:30. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Antalya đến Yekaterinburg sẽ mất 4 giờ 25 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Antalya và Yekaterinburg là 1.942 dặm (hoặc 3.125 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Yekaterinburg?

Có 1 sân bay ở Yekaterinburg: Koltsovo International Airport (SVX).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ AYT đến SVX?

Có 18 chuyến bay mỗi tuần bay từ Antalya đến Yekaterinburg (kể từ Th5 2024).

Bay từ Antalya đến Yekaterinburg mất bao lâu?

4 giờ 25 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Antalya đến Yekaterinburg.

Yekaterinburg cách Antalya bao xa?

Khoảng cách từ Antalya đến Yekaterinburg là 1.942 dặm (3.125 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay AYT đến sân bay SVX?

Aeroflot, Azur Air và Southwind Airlines đang bay thẳng từ Antalya đến Yekaterinburg.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Antalya đến Yekaterinburg?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Antalya đến Yekaterinburg.

Có những hạng ghế nào từ Antalya đến Yekaterinburg?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Antalya đến Yekaterinburg?

Các loại máy bay bay từ Antalya đến Yekaterinburg:

  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 767-300 (winglets)
  • Boeing 777-300

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Antalya tới Yekaterinburg là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:00 từ Antalya và hạ cánh lúc 13:40 tại Yekaterinburg.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Antalya đến Yekaterinburg là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:30 từ Antalya và hạ cánh lúc 05:10 tại Yekaterinburg.

Các chuyến bay phổ biến từ Antalya qua Yekaterinburg

Các chuyến bay thẳng từ AYT đến SVX

1.942 dặm (3.125 km)  ·  4h 25m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:00

  • 13:40

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1038

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 13:40

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 838

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 13:40

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 838

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 14:25

  • Southwind Airlines

    Southwind Airlines

  • 2S 323

  • Southwind Airlines

  • Boeing 777-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:20

  • 16:00

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 842

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:20

  • 16:00

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 842

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:35

  • 16:15

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 842

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 16:40

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 842

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 17:50

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 842

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 17:50

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1038

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:10

  • 19:00

  • Aeroflot

    Aeroflot

  • SU 773

  • Aeroflot

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:05

  • 00:05

  • Aeroflot

    Aeroflot

  • SU 793

  • Aeroflot

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 00:05

  • Aeroflot

    Aeroflot

  • SU 793

  • Aeroflot

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 00:05

  • Aeroflot

    Aeroflot

  • SU 793

  • Aeroflot

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 00:45

  • Aeroflot

    Aeroflot

  • SU 793

  • Aeroflot

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 00:50

  • Aeroflot

    Aeroflot

  • SU 793

  • Aeroflot

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:25

  • 01:15

  • Aeroflot

    Aeroflot

  • SU 793

  • Aeroflot

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:25

  • 01:10

  • Aeroflot

    Aeroflot

  • SU 793

  • Aeroflot

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 01:15

  • Aeroflot

    Aeroflot

  • SU 793

  • Aeroflot

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 01:15

  • Aeroflot

    Aeroflot

  • SU 793

  • Aeroflot

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 01:15

  • Aeroflot

    Aeroflot

  • SU 793

  • Aeroflot

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:00

  • 01:25

  • Southwind Airlines

    Southwind Airlines

  • 2S 125

  • Southwind Airlines

  • Boeing 777-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:25

  • 02:05

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1038

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:15

  • 02:55

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 838

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:20

  • 03:00

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1038

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:10

  • 04:00

  • Aeroflot

    Aeroflot

  • SU 793

  • Aeroflot

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá