Air Serbia
Ý bạn là chuyến bay từ Istanbul đến Belgrade?
Serbia
Belgrade Nikola Tesla Airport
Đổi hướng
Thổ Nhĩ Kỳ
Atatürk International Airport (Yesilköy International
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Belgrade đến Istanbul. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ BEG đến IST, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Belgrade BEG đến Istanbul IST. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay BEG IST của họ.
Các chuyến bay từ BEG đến IST được khai thác 33 lần một tuần, với trung bình 5 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 00:40 - 20:20. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:40, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 20:20. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Belgrade đến Istanbul sẽ mất 1 giờ 40 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Belgrade và Istanbul là 490 dặm (hoặc 789 km).
Có 2 sân bay ở Istanbul: Atatürk International Airport (Yesilköy International (IST) và Sabiha Gökçen International Airport (SAW).
Có 33 chuyến bay mỗi tuần bay từ Belgrade đến Istanbul (kể từ Th5 2024).
1 giờ 40 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Belgrade đến Istanbul.
Khoảng cách từ Belgrade đến Istanbul là 490 dặm (789 km).
Air Serbia và Turkish Airlines đang bay thẳng từ Belgrade đến Istanbul.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Belgrade đến Istanbul.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Belgrade đến Istanbul:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:40 từ Belgrade và hạ cánh lúc 04:20 tại Istanbul.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 20:20 từ Belgrade và hạ cánh lúc 23:15 tại Istanbul.
490 dặm (789 km) · 1h 40m
00:45
03:25
Air Serbia
JU 426
Air Serbia
Airbus A319
Y
W
J
F
00:45
03:25
Air Serbia
JU 426
Air Serbia
Airbus A319
Y
W
J
F
00:45
03:25
Air Serbia
JU 426
Air Serbia
Airbus A319
Y
W
J
F
00:55
03:35
Air Serbia
JU 426
Air Serbia
Airbus A319
Y
W
J
F
07:00
09:40
Air Serbia
JU 420
Air Serbia
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
09:20
12:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1082
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
09:20
12:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1082
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
09:20
12:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1082
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
09:20
12:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1082
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
09:20
12:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1082
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
09:20
12:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1082
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
09:20
12:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1082
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
09:20
12:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1082
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:10
14:50
Air Serbia
JU 422
Air Serbia
Airbus A319
Y
W
J
F
12:15
14:55
Air Serbia
JU 422
Air Serbia
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:15
14:55
Air Serbia
JU 422
Air Serbia
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:15
14:55
Air Serbia
JU 422
Air Serbia
Airbus A319
Y
W
J
F
13:10
15:50
Air Serbia
JU 422
Air Serbia
Airbus A319
Y
W
J
F
13:10
15:50
Air Serbia
JU 422
Air Serbia
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:10
15:50
Air Serbia
JU 422
Air Serbia
Airbus A319
Y
W
J
F
13:15
15:55
Air Serbia
JU 422
Air Serbia
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
13:20
16:00
Air Serbia
JU 422
Air Serbia
Airbus A319
Y
W
J
F
15:45
18:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1080
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
15:45
18:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1080
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:45
18:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1080
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
15:45
18:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1080
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:45
18:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1080
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
15:45
18:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1080
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:45
18:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1080
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:45
18:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1080
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
15:45
18:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1080
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
15:45
18:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1080
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
15:45
18:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1080
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
18:00
20:40
Air Serbia
JU 424
Air Serbia
Airbus A319
Y
W
J
F
20:20
23:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1084
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
20:20
23:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1084
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
20:20
23:15
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1084
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá