Air Tanzania
Burundi
Bujumbura International Airport
Đổi hướng
Tanzania
Dar es Salaam Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Bujumbura đến Dar es Salaam. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ BJM đến DAR, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Bujumbura BJM đến Dar es Salaam DAR, đó là Air Tanzania. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay BJM DAR của họ.
Các chuyến bay từ BJM đến DAR được khai thác 3 lần một tuần, với trung bình 1 chuyến bay mỗi ngày. Tất cả các chuyến bay khởi hành lúc 14:30.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Bujumbura đến Dar es Salaam sẽ mất 2 giờ 20 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Bujumbura và Dar es Salaam là 722 dặm (hoặc 1.162 km).
Có 1 sân bay ở Dar es Salaam: Dar es Salaam Airport (DAR).
Có 3 chuyến bay mỗi tuần bay từ Bujumbura đến Dar es Salaam (kể từ Th5 2024).
2 giờ 20 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Bujumbura đến Dar es Salaam.
Khoảng cách từ Bujumbura đến Dar es Salaam là 722 dặm (1.162 km).
Air Tanzania là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Bujumbura đến Dar es Salaam.
Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Bujumbura đến Dar es Salaam.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Bujumbura đến Dar es Salaam:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 14:30 từ Bujumbura và hạ cánh lúc 17:50 tại Dar es Salaam.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 14:30 từ Bujumbura và hạ cánh lúc 17:50 tại Dar es Salaam.
722 dặm (1.162 km) · 2h 20m
14:30
17:50
Air Tanzania
TC 233
Air Tanzania
De Havilland Canada DHC-8 Dash 8
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá