Chuyến bay thẳng từ Blantyre đến Dar es Salaam

Ý bạn là chuyến bay từ Dar es Salaam đến Blantyre?

Blantyre

Malawi

Malawi

BLZ

Chileka International Airport

Đổi hướng

Dar es Salaam

Tanzania

Tanzania

DAR

Dar es Salaam Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
671 dặm  ·  (1.080 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ
Hãng hàng không
  • Ethiopian Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • De Havilland Canada DHC-8 Dash 8

Lịch bay Blantyre đến Dar es Salaam

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Blantyre đến Dar es Salaam. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ BLZ đến DAR, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Blantyre đến Dar es Salaam

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Blantyre đến Dar es Salaam

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Blantyre BLZ đến Dar es Salaam DAR, đó là Ethiopian Airlines. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay BLZ DAR của họ.

Ethiopian Airlines
Lịch trình bay Ethiopian Airlinestừ Blantyre đến Dar es Salaam

Ethiopian Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Blantyre đến Dar es Salaam

Các chuyến bay từ BLZ đến DAR được khai thác 7 lần một tuần, với trung bình 1 chuyến bay mỗi ngày. Tất cả các chuyến bay khởi hành lúc 17:10.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Blantyre đến Dar es Salaam sẽ mất 2 giờ. Khoảng cách chuyến bay giữa Blantyre và Dar es Salaam là 671 dặm (hoặc 1.080 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Dar es Salaam?

Có 1 sân bay ở Dar es Salaam: Dar es Salaam Airport (DAR).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ BLZ đến DAR?

Có 7 chuyến bay mỗi tuần bay từ Blantyre đến Dar es Salaam (kể từ Th5 2024).

Bay từ Blantyre đến Dar es Salaam mất bao lâu?

2 giờ là thời gian chuyến bay trung bình từ Blantyre đến Dar es Salaam.

Dar es Salaam cách Blantyre bao xa?

Khoảng cách từ Blantyre đến Dar es Salaam là 671 dặm (1.080 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay BLZ đến sân bay DAR?

Ethiopian Airlines là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Blantyre đến Dar es Salaam.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Blantyre đến Dar es Salaam?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Blantyre đến Dar es Salaam.

Có những hạng ghế nào từ Blantyre đến Dar es Salaam?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Blantyre đến Dar es Salaam?

Các loại máy bay bay từ Blantyre đến Dar es Salaam:

  • Boeing 737-700 (winglets)
  • De Havilland Canada DHC-8 Dash 8

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Blantyre tới Dar es Salaam là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 17:10 từ Blantyre và hạ cánh lúc 20:10 tại Dar es Salaam.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Blantyre đến Dar es Salaam là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 17:10 từ Blantyre và hạ cánh lúc 20:10 tại Dar es Salaam.

Các chuyến bay thẳng từ BLZ đến DAR

671 dặm (1.080 km)  ·  2h

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 17:10

  • 20:10

  • Ethiopian Airlines

    Ethiopian Airlines

    Star Alliance

  • ET 42

  • Ethiopian Airlines

  • De Havilland Canada DHC-8 Dash 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 20:10

  • Ethiopian Airlines

    Ethiopian Airlines

    Star Alliance

  • ET 42

  • Ethiopian Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá