Chuyến bay thẳng từ Bogotá đến Pasto

Ý bạn là chuyến bay từ Pasto đến Bogotá?

Bogotá

Colombia

Colombia

BOG

El Dorado International Airport

Đổi hướng

Pasto

Colombia

Colombia

PSO

Antonio Nariño Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
314 dặm  ·  (505 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 26 phút
Hãng hàng không
  • Avianca
  • LATAM
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo

Lịch bay Bogotá đến Pasto

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Bogotá đến Pasto. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ BOG đến PSO, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Bogotá đến Pasto

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Bogotá đến Pasto

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Bogotá BOG đến Pasto PSO. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay BOG PSO của họ.

Avianca
Lịch trình bay Aviancatừ Bogotá đến Pasto

Avianca là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

LATAM
Lịch trình bay LATAMtừ Bogotá đến Pasto

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Bogotá đến Pasto

Các chuyến bay từ BOG đến PSO được khai thác 41 lần một tuần, với trung bình 6 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:02 - 15:27. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:02, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 15:27. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Bogotá đến Pasto sẽ mất 1 giờ 26 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Bogotá và Pasto là 314 dặm (hoặc 505 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Pasto?

Có 1 sân bay ở Pasto: Antonio Nariño Airport (PSO).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ BOG đến PSO?

Có 41 chuyến bay mỗi tuần bay từ Bogotá đến Pasto (kể từ Th5 2024).

Bay từ Bogotá đến Pasto mất bao lâu?

1 giờ 26 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Bogotá đến Pasto.

Pasto cách Bogotá bao xa?

Khoảng cách từ Bogotá đến Pasto là 314 dặm (505 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay BOG đến sân bay PSO?

Avianca và LATAM đang bay thẳng từ Bogotá đến Pasto.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Bogotá đến Pasto?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Bogotá đến Pasto.

Có những hạng ghế nào từ Bogotá đến Pasto?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Bogotá đến Pasto?

Các loại máy bay bay từ Bogotá đến Pasto:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Bogotá tới Pasto là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:02 từ Bogotá và hạ cánh lúc 07:28 tại Pasto.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Bogotá đến Pasto là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 15:27 từ Bogotá và hạ cánh lúc 16:50 tại Pasto.

Các chuyến bay thẳng từ BOG đến PSO

314 dặm (505 km)  ·  1h 26m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:17

  • 07:46

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8599

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:17

  • 07:46

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8599

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:17

  • 07:46

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8599

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:17

  • 07:46

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8599

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:29

  • 08:55

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8583

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:29

  • 08:55

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8583

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:29

  • 08:55

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8583

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:28

  • 09:53

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8587

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 11:07

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4066

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 11:07

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4066

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:15

  • 11:38

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4103

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 11:43

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4062

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:25

  • 12:48

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4073

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 12:53

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4064

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:45

  • 13:08

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4089

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 13:06

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9401

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 13:06

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9401

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 13:06

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9401

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 13:06

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9401

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 13:06

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9401

  • Avianca

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 13:06

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9401

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:41

  • 15:04

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8585

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:41

  • 15:04

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8585

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:41

  • 15:04

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8585

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:41

  • 15:04

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8585

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:41

  • 15:04

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8585

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:12

  • 15:35

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4112

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:14

  • 15:37

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4124

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 16:33

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4235

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:13

  • 16:36

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4235

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 16:38

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4220

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 16:38

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4134

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:19

  • 16:42

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4145

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá