Chuyến bay thẳng từ Bogotá đến Riohacha

Ý bạn là chuyến bay từ Riohacha đến Bogotá?

Bogotá

Colombia

Colombia

BOG

El Dorado International Airport

Đổi hướng

Riohacha

Colombia

Colombia

RCH

Almirante Padilla Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
478 dặm  ·  (769 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 40 phút
Hãng hàng không
  • Avianca
  • LATAM
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo

Lịch bay Bogotá đến Riohacha

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Bogotá đến Riohacha. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ BOG đến RCH, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Bogotá đến Riohacha

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Bogotá đến Riohacha

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Bogotá BOG đến Riohacha RCH. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay BOG RCH của họ.

Avianca
Lịch trình bay Aviancatừ Bogotá đến Riohacha

Avianca là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

LATAM
Lịch trình bay LATAMtừ Bogotá đến Riohacha

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Bogotá đến Riohacha

Các chuyến bay từ BOG đến RCH được khai thác 39 lần một tuần, với trung bình 6 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 04:45 - 15:21. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 04:45, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 15:21. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Bogotá đến Riohacha sẽ mất 1 giờ 40 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Bogotá và Riohacha là 478 dặm (hoặc 769 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Riohacha?

Có 1 sân bay ở Riohacha: Almirante Padilla Airport (RCH).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ BOG đến RCH?

Có 39 chuyến bay mỗi tuần bay từ Bogotá đến Riohacha (kể từ Th5 2024).

Bay từ Bogotá đến Riohacha mất bao lâu?

1 giờ 40 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Bogotá đến Riohacha.

Riohacha cách Bogotá bao xa?

Khoảng cách từ Bogotá đến Riohacha là 478 dặm (769 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay BOG đến sân bay RCH?

Avianca và LATAM đang bay thẳng từ Bogotá đến Riohacha.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Bogotá đến Riohacha?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Bogotá đến Riohacha.

Có những hạng ghế nào từ Bogotá đến Riohacha?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Bogotá đến Riohacha?

Các loại máy bay bay từ Bogotá đến Riohacha:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Bogotá tới Riohacha là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 04:45 từ Bogotá và hạ cánh lúc 06:23 tại Riohacha.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Bogotá đến Riohacha là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 15:21 từ Bogotá và hạ cánh lúc 17:05 tại Riohacha.

Các chuyến bay thẳng từ BOG đến RCH

478 dặm (769 km)  ·  1h 40m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 04:45

  • 06:23

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4016

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 04:45

  • 06:23

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4016

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:00

  • 06:38

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4021

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:01

  • 06:39

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4016

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:03

  • 06:41

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4016

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:03

  • 06:41

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4016

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:04

  • 06:42

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4021

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:04

  • 06:42

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4021

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:20

  • 06:58

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4014

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:30

  • 07:08

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4020

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:30

  • 07:08

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4020

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:30

  • 07:08

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4020

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:30

  • 07:08

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4020

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:10

  • 07:54

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 9345

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:54

  • 10:34

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8412

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 12:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4084

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 12:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4084

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:41

  • 12:16

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4104

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:41

  • 12:16

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4104

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:54

  • 12:31

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8590

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:14

  • 13:49

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4088

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:14

  • 13:49

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4088

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:49

  • 14:24

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4100

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:49

  • 14:24

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4100

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:49

  • 14:24

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4100

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:13

  • 14:48

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4101

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:13

  • 14:48

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4101

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:13

  • 14:48

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4101

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:13

  • 14:48

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4101

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:27

  • 16:02

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4121

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:27

  • 16:02

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4121

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:27

  • 16:02

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4121

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:01

  • 16:40

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8428

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:01

  • 16:40

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 8428

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 16:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4246

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 16:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4246

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 16:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4246

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá