Chuyến bay thẳng từ Brasília đến São Paulo

Ý bạn là chuyến bay từ São Paulo đến Brasília?

Brasília

Brasil

Brasil

BSB

Brasília International Airport

Đổi hướng

São Paulo

Brasil

Brasil

GRU

São Paulo-Guarulhos International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
530 dặm  ·  (853 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 45 phút
Hãng hàng không
  • Gol
  • LATAM
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700
  • Boeing 737-800

Lịch bay Brasília đến São Paulo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Brasília đến São Paulo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ BSB đến GRU, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Brasília đến São Paulo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Brasília đến São Paulo

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Brasília BSB đến São Paulo GRU. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay BSB GRU của họ.

Gol
Lịch trình bay Goltừ Brasília đến São Paulo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

LATAM
Lịch trình bay LATAMtừ Brasília đến São Paulo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Brasília đến São Paulo

Các chuyến bay từ BSB đến GRU được khai thác 67 lần một tuần, với trung bình 10 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 04:20 - 21:00. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 04:20, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:00. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Brasília đến São Paulo sẽ mất 1 giờ 45 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Brasília và São Paulo là 530 dặm (hoặc 853 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở São Paulo?

Có 4 sân bay ở São Paulo: São Paulo-Guarulhos International Airport (GRU), Congonhas/São Paulo National Airport (CGH), São José dos Campos-Professor Urbano Ernesto Stumpf Air (SJK) và Viracopos-Campinas International Airport (VCP).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ BSB đến GRU?

Có 67 chuyến bay mỗi tuần bay từ Brasília đến São Paulo (kể từ Th5 2024).

Bay từ Brasília đến São Paulo mất bao lâu?

1 giờ 45 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Brasília đến São Paulo.

São Paulo cách Brasília bao xa?

Khoảng cách từ Brasília đến São Paulo là 530 dặm (853 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay BSB đến sân bay GRU?

Gol và LATAM đang bay thẳng từ Brasília đến São Paulo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Brasília đến São Paulo?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Brasília đến São Paulo.

Có những hạng ghế nào từ Brasília đến São Paulo?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Brasília đến São Paulo?

Các loại máy bay bay từ Brasília đến São Paulo:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700
  • Boeing 737-800

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Brasília tới São Paulo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 04:20 từ Brasília và hạ cánh lúc 06:10 tại São Paulo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Brasília đến São Paulo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:00 từ Brasília và hạ cánh lúc 22:50 tại São Paulo.

Các chuyến bay phổ biến từ Brasília qua São Paulo

Các chuyến bay thẳng từ BSB đến GRU

530 dặm (853 km)  ·  1h 45m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 05:40

  • 07:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3260

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:40

  • 07:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3260

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:40

  • 07:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3260

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:40

  • 07:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3260

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:40

  • 07:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3260

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:40

  • 07:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3260

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:40

  • 07:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3260

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:40

  • 07:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3260

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:40

  • 07:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3260

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:40

  • 07:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3260

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:05

  • 08:00

  • Gol

    Gol

  • G3 1409

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:15

  • 08:10

  • Gol

    Gol

  • G3 1409

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:15

  • 08:10

  • Gol

    Gol

  • G3 1409

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:15

  • 08:10

  • Gol

    Gol

  • G3 1409

  • Gol

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:15

  • 08:10

  • Gol

    Gol

  • G3 1409

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:15

  • 08:10

  • Gol

    Gol

  • G3 1409

  • Gol

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:15

  • 08:10

  • Gol

    Gol

  • G3 1409

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:15

  • 08:10

  • Gol

    Gol

  • G3 1409

  • Gol

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 11:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3262

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 11:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3262

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:25

  • 12:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3262

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:25

  • 12:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3262

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:25

  • 12:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3262

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:25

  • 12:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3262

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:25

  • 12:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3262

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:25

  • 12:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3262

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:35

  • 13:20

  • Gol

    Gol

  • G3 1401

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:35

  • 13:20

  • Gol

    Gol

  • G3 1401

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 14:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3264

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 14:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3264

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 14:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3264

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 14:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3264

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 14:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3264

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 14:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3264

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 14:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3264

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 14:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3264

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 14:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3264

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 14:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3264

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 14:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3264

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 14:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3264

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3528

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3528

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3528

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3528

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3528

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3528

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 16:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3528

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3528

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3528

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3528

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 16:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3528

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:25

  • 20:20

  • Gol

    Gol

  • G3 1485

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:25

  • 20:20

  • Gol

    Gol

  • G3 1485

  • Gol

  • Boeing 737-700

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:25

  • 20:20

  • Gol

    Gol

  • G3 1485

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:25

  • 20:20

  • Gol

    Gol

  • G3 1485

  • Gol

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:25

  • 20:20

  • Gol

    Gol

  • G3 1485

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:25

  • 20:20

  • Gol

    Gol

  • G3 1485

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:25

  • 20:20

  • Gol

    Gol

  • G3 1485

  • Gol

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 20:25

  • Gol

    Gol

  • G3 1485

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:40

  • 20:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:40

  • 20:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:40

  • 20:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:40

  • 20:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:40

  • 20:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:40

  • 20:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:40

  • 20:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:40

  • 20:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:40

  • 20:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 20:40

  • Gol

    Gol

  • G3 1485

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:05

  • 20:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:05

  • 20:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:05

  • 20:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:05

  • 20:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:05

  • 20:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:05

  • 20:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:05

  • 20:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:05

  • 20:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:05

  • 20:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:05

  • 20:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3256

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:20

  • 22:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3258

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:35

  • 22:30

  • Gol

    Gol

  • G3 1419

  • Gol

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:35

  • 22:30

  • Gol

    Gol

  • G3 1419

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:35

  • 22:30

  • Gol

    Gol

  • G3 1419

  • Gol

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:35

  • 22:30

  • Gol

    Gol

  • G3 1419

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:35

  • 22:30

  • Gol

    Gol

  • G3 1419

  • Gol

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:35

  • 22:30

  • Gol

    Gol

  • G3 1419

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 22:35

  • Gol

    Gol

  • G3 1419

  • Gol

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:40

  • 22:35

  • Gol

    Gol

  • G3 1419

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:45

  • 22:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3258

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:45

  • 22:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3258

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá