Chuyến bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến São Paulo

Ý bạn là chuyến bay từ São Paulo đến Rome (Fiumicino)?

Rome (Fiumicino)

Ý

Ý

FCO

Leonardo Da Vinci International Airport

Đổi hướng

São Paulo

Brasil

Brasil

GRU

São Paulo-Guarulhos International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
5.857 dặm  ·  (9.426 km)
Thời gian chuyến bay
12 giờ 40 phút
Hãng hàng không
  • ITA Airways
  • LATAM
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A330
  • Airbus A330-900neo
  • Airbus A350-900
  • Boeing 777-300
  • Boeing 787-9

Lịch bay Rome (Fiumicino) đến São Paulo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến São Paulo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ FCO đến GRU, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Rome (Fiumicino) đến São Paulo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Rome (Fiumicino) đến São Paulo

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Rome (Fiumicino) FCO đến São Paulo GRU. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay FCO GRU của họ.

ITA Airways
Lịch trình bay ITA Airwaystừ Rome (Fiumicino) đến São Paulo

ITA Airways là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

LATAM
Lịch trình bay LATAMtừ Rome (Fiumicino) đến São Paulo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Rome (Fiumicino) đến São Paulo

Các chuyến bay từ FCO đến GRU được khai thác 17 lần một tuần, với trung bình 2 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 09:45 - 22:30. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:45, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:30. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Hạng Thương gia và Hạng nhất. Phổ thông đặc biệt không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Rome (Fiumicino) đến São Paulo sẽ mất 12 giờ 40 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Rome (Fiumicino) và São Paulo là 5.857 dặm (hoặc 9.426 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở São Paulo?

Có 4 sân bay ở São Paulo: São Paulo-Guarulhos International Airport (GRU), Congonhas/São Paulo National Airport (CGH), São José dos Campos-Professor Urbano Ernesto Stumpf Air (SJK) và Viracopos-Campinas International Airport (VCP).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ FCO đến GRU?

Có 17 chuyến bay mỗi tuần bay từ Rome (Fiumicino) đến São Paulo (kể từ Th5 2024).

Bay từ Rome (Fiumicino) đến São Paulo mất bao lâu?

12 giờ 40 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Rome (Fiumicino) đến São Paulo.

São Paulo cách Rome (Fiumicino) bao xa?

Khoảng cách từ Rome (Fiumicino) đến São Paulo là 5.857 dặm (9.426 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay FCO đến sân bay GRU?

ITA Airways và LATAM đang bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến São Paulo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến São Paulo?

SkyTeam hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Rome (Fiumicino) đến São Paulo.

Có những hạng ghế nào từ Rome (Fiumicino) đến São Paulo?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ Rome (Fiumicino) đến São Paulo?

Các loại máy bay bay từ Rome (Fiumicino) đến São Paulo:

  • Airbus A330
  • Airbus A330-900neo
  • Airbus A350-900
  • Boeing 777-300
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Rome (Fiumicino) tới São Paulo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 09:45 từ Rome (Fiumicino) và hạ cánh lúc 17:00 tại São Paulo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Rome (Fiumicino) đến São Paulo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:30 từ Rome (Fiumicino) và hạ cánh lúc 05:20 tại São Paulo.

Các chuyến bay phổ biến từ Rome (Fiumicino) qua São Paulo

Các chuyến bay thẳng từ FCO đến GRU

5.857 dặm (9.426 km)  ·  12h 40m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 09:45

  • 17:00

  • ITA Airways

    ITA Airways

    SkyTeam

  • AZ 678

  • ITA Airways

  • Airbus A330-900neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 17:00

  • ITA Airways

    ITA Airways

    SkyTeam

  • AZ 678

  • ITA Airways

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 17:00

  • ITA Airways

    ITA Airways

    SkyTeam

  • AZ 678

  • ITA Airways

  • Airbus A330-900neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 17:00

  • ITA Airways

    ITA Airways

    SkyTeam

  • AZ 678

  • ITA Airways

  • Airbus A330

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 17:00

  • ITA Airways

    ITA Airways

    SkyTeam

  • AZ 678

  • ITA Airways

  • Airbus A330-900neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 19:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 8121

  • LATAM

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 19:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 8121

  • LATAM

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 19:55

  • LATAM

    LATAM

  • LA 8121

  • LATAM

  • Boeing 777-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 20:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 8121

  • LATAM

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 19:55

  • LATAM

    LATAM

  • LA 8121

  • LATAM

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:05

  • 05:20

  • ITA Airways

    ITA Airways

    SkyTeam

  • AZ 674

  • ITA Airways

  • Airbus A330-900neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:05

  • 05:20

  • ITA Airways

    ITA Airways

    SkyTeam

  • AZ 674

  • ITA Airways

  • Airbus A330-900neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:30

  • 05:20

  • ITA Airways

    ITA Airways

    SkyTeam

  • AZ 674

  • ITA Airways

  • Airbus A330-900neo

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá