Lufthansa
Star Alliance
Ý bạn là chuyến bay từ Budapest đến Frankfurt?
Đức
Frankfurt International Airport
Đổi hướng
Hungary
Budapest Ferihegy International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Frankfurt đến Budapest. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ FRA đến BUD, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Frankfurt FRA đến Budapest BUD, đó là Lufthansa. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay FRA BUD của họ.
Các chuyến bay từ FRA đến BUD được khai thác 30 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 07:10 - 22:10. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:10, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:10. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Frankfurt đến Budapest sẽ mất 1 giờ 35 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Frankfurt và Budapest là 518 dặm (hoặc 834 km).
Có 1 sân bay ở Budapest: Budapest Ferihegy International Airport (BUD).
Có 30 chuyến bay mỗi tuần bay từ Frankfurt đến Budapest (kể từ Th5 2024).
1 giờ 35 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Frankfurt đến Budapest.
Khoảng cách từ Frankfurt đến Budapest là 518 dặm (834 km).
Lufthansa là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Frankfurt đến Budapest.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Frankfurt đến Budapest.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Frankfurt đến Budapest:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 07:10 từ Frankfurt và hạ cánh lúc 08:45 tại Budapest.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:10 từ Frankfurt và hạ cánh lúc 23:45 tại Budapest.
518 dặm (834 km) · 1h 35m
07:10
08:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1334
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:10
08:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1334
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
07:10
08:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1334
Lufthansa
Airbus A320neo
Y
W
J
F
07:10
08:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1334
Lufthansa
Airbus A321neo
Y
W
J
F
07:10
08:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1334
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:10
08:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1334
Lufthansa
Airbus A320neo
Y
W
J
F
07:10
08:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1334
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:10
08:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1334
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
07:10
08:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1334
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:10
08:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1334
Lufthansa
Airbus A320neo
Y
W
J
F
08:50
10:25
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
08:50
10:25
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
08:50
10:25
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
08:50
10:25
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A321neo
Y
W
J
F
08:50
10:25
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
08:50
10:25
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
08:50
10:25
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A321neo
Y
W
J
F
08:50
10:25
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
08:50
10:25
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
08:50
10:25
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
08:50
10:25
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A321neo
Y
W
J
F
08:55
10:30
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
08:55
10:30
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
08:55
10:30
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
08:55
10:30
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
08:55
10:30
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
08:55
10:30
Lufthansa
Star Alliance
LH 1336
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:05
13:40
Lufthansa
Star Alliance
LH 1338
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:05
13:40
Lufthansa
Star Alliance
LH 1338
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
12:05
13:40
Lufthansa
Star Alliance
LH 1338
Lufthansa
Airbus A320neo
Y
W
J
F
12:05
13:40
Lufthansa
Star Alliance
LH 1338
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
12:05
13:40
Lufthansa
Star Alliance
LH 1338
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:05
13:40
Lufthansa
Star Alliance
LH 1338
Lufthansa
Airbus A320neo
Y
W
J
F
12:05
13:40
Lufthansa
Star Alliance
LH 1338
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
12:05
13:40
Lufthansa
Star Alliance
LH 1338
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:05
13:40
Lufthansa
Star Alliance
LH 1338
Lufthansa
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:05
13:40
Lufthansa
Star Alliance
LH 1338
Lufthansa
Airbus A320neo
Y
W
J
F
12:05
13:40
Lufthansa
Star Alliance
LH 1338
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
12:05
13:40
Lufthansa
Star Alliance
LH 1338
Lufthansa
Airbus A320neo
Y
W
J
F
16:35
18:10
Lufthansa
Star Alliance
LH 1340
Lufthansa
Airbus A320neo
Y
W
J
F
16:35
18:10
Lufthansa
Star Alliance
LH 1340
Lufthansa
Airbus A320neo
Y
W
J
F
16:35
18:10
Lufthansa
Star Alliance
LH 1340
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
16:35
18:10
Lufthansa
Star Alliance
LH 1340
Lufthansa
Airbus A320neo
Y
W
J
F
16:35
18:10
Lufthansa
Star Alliance
LH 1340
Lufthansa
Airbus A321neo
Y
W
J
F
16:35
18:10
Lufthansa
Star Alliance
LH 1340
Lufthansa
Airbus A320neo
Y
W
J
F
16:35
18:10
Lufthansa
Star Alliance
LH 1340
Lufthansa
Airbus A320neo
Y
W
J
F
16:35
18:10
Lufthansa
Star Alliance
LH 1340
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
16:35
18:10
Lufthansa
Star Alliance
LH 1340
Lufthansa
Airbus A320 (sharklets)
Y
W
J
F
22:10
23:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1342
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:10
23:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1342
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:10
23:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1342
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:10
23:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1342
Lufthansa
Airbus A321neo
Y
W
J
F
22:10
23:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1342
Lufthansa
Airbus A321neo
Y
W
J
F
22:10
23:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1342
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:10
23:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1342
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:10
23:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1342
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:10
23:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1342
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:10
23:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1342
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:10
23:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1342
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:10
23:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1342
Lufthansa
Airbus A320neo
Y
W
J
F
22:10
23:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1342
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:10
23:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1342
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:10
23:45
Lufthansa
Star Alliance
LH 1342
Lufthansa
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá