Chuyến bay thẳng từ São Paulo đến Maceió

Ý bạn là chuyến bay từ Maceió đến São Paulo?

São Paulo

Brasil

Brasil

GRU

São Paulo-Guarulhos International Airport

Đổi hướng

Maceió

Brasil

Brasil

MCZ

Zumbi dos Palmares Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.192 dặm  ·  (1.918 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 50 phút
Hãng hàng không
  • Gol
  • LATAM
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700
  • Boeing 737-800

Lịch bay São Paulo đến Maceió

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ São Paulo đến Maceió. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ GRU đến MCZ, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ São Paulo đến Maceió

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ São Paulo đến Maceió

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ São Paulo GRU đến Maceió MCZ. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay GRU MCZ của họ.

Gol
Lịch trình bay Goltừ São Paulo đến Maceió

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

LATAM
Lịch trình bay LATAMtừ São Paulo đến Maceió

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ São Paulo đến Maceió

Các chuyến bay từ GRU đến MCZ được khai thác 47 lần một tuần, với trung bình 7 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 01:00 - 23:30. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:30. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​São Paulo đến Maceió sẽ mất 2 giờ 50 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa São Paulo và Maceió là 1.192 dặm (hoặc 1.918 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Maceió?

Có 0 sân bay ở Maceió: .

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ GRU đến MCZ?

Có 47 chuyến bay mỗi tuần bay từ São Paulo đến Maceió (kể từ Th5 2024).

Bay từ São Paulo đến Maceió mất bao lâu?

2 giờ 50 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ São Paulo đến Maceió.

Maceió cách São Paulo bao xa?

Khoảng cách từ São Paulo đến Maceió là 1.192 dặm (1.918 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay GRU đến sân bay MCZ?

Gol và LATAM đang bay thẳng từ São Paulo đến Maceió.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ São Paulo đến Maceió?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ São Paulo đến Maceió.

Có những hạng ghế nào từ São Paulo đến Maceió?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ São Paulo đến Maceió?

Các loại máy bay bay từ São Paulo đến Maceió:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700
  • Boeing 737-800

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ São Paulo tới Maceió là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:00 từ São Paulo và hạ cánh lúc 03:50 tại Maceió.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ São Paulo đến Maceió là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:30 từ São Paulo và hạ cánh lúc 02:20 tại Maceió.

Các chuyến bay phổ biến từ São Paulo qua Maceió

Các chuyến bay thẳng từ GRU đến MCZ

1.192 dặm (1.918 km)  ·  2h 50m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 07:20

  • 10:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3446

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3446

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4549

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4549

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4549

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4549

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4549

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4549

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4549

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4549

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4549

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4549

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4549

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4549

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 10:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4549

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 12:05

  • Gol

    Gol

  • G3 1644

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 12:05

  • Gol

    Gol

  • G3 1644

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 12:05

  • Gol

    Gol

  • G3 1644

  • Gol

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 12:05

  • Gol

    Gol

  • G3 1644

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 12:05

  • Gol

    Gol

  • G3 1644

  • Gol

  • Boeing 737-700

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 12:05

  • Gol

    Gol

  • G3 1644

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 12:05

  • Gol

    Gol

  • G3 1644

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 12:05

  • Gol

    Gol

  • G3 1644

  • Gol

  • Boeing 737-700

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 12:05

  • Gol

    Gol

  • G3 1644

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 12:05

  • Gol

    Gol

  • G3 1644

  • Gol

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:25

  • 12:15

  • Gol

    Gol

  • G3 1644

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:40

  • 12:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3448

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:40

  • 12:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4618

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:40

  • 12:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3448

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:40

  • 12:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4618

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:40

  • 12:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4618

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:40

  • 12:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4618

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:40

  • 12:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3448

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:40

  • 12:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3448

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:40

  • 12:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3448

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:40

  • 12:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3448

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:40

  • 12:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 4618

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:50

  • 15:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3450

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:50

  • 15:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3450

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 16:30

  • Gol

    Gol

  • G3 1548

  • Gol

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 16:30

  • Gol

    Gol

  • G3 1548

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 16:40

  • Gol

    Gol

  • G3 1548

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 16:40

  • Gol

    Gol

  • G3 1548

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 16:40

  • Gol

    Gol

  • G3 1548

  • Gol

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 16:40

  • Gol

    Gol

  • G3 1548

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 16:40

  • Gol

    Gol

  • G3 1548

  • Gol

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:50

  • 16:40

  • Gol

    Gol

  • G3 1548

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 16:45

  • Gol

    Gol

  • G3 1548

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3450

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3448

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3448

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3448

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3448

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3448

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3448

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3448

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3448

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 18:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3448

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 18:50

  • Gol

    Gol

  • G3 1260

  • Gol

  • Boeing 737-700

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:20

  • 21:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3452

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:20

  • 21:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3452

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:20

  • 21:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3452

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:20

  • 21:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3452

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 21:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3450

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 21:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3450

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 21:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3450

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 21:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3450

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 21:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3450

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:25

  • 01:15

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3198

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:40

  • 01:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3198

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:40

  • 01:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3198

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:40

  • 01:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3198

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:40

  • 01:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3198

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:40

  • 01:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3198

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:40

  • 01:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3198

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:40

  • 01:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3198

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:50

  • 01:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3198

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:50

  • 01:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 3198

  • LATAM

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:55

  • 01:45

  • Gol

    Gol

  • G3 9016

  • Gol

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:55

  • 01:45

  • Gol

    Gol

  • G3 9016

  • Gol

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá