Chuyến bay thẳng từ Guayaquil đến Quito

Ý bạn là chuyến bay từ Quito đến Guayaquil?

Guayaquil

Ecuador

Ecuador

GYE

José Joaquín de Olmedo International Airport

Đổi hướng

Quito

Ecuador

Ecuador

UIO

Mariscal Sucre International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
175 dặm  ·  (282 km)
Thời gian chuyến bay
52 phút
Hãng hàng không
  • Avianca
  • LATAM
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo

Lịch bay Guayaquil đến Quito

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Guayaquil đến Quito. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ GYE đến UIO, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Guayaquil đến Quito

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Guayaquil đến Quito

Tổng cộng có 5 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Guayaquil GYE đến Quito UIO. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay GYE UIO của họ.

Avianca
Lịch trình bay Aviancatừ Guayaquil đến Quito

Avianca là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

LATAM
Lịch trình bay LATAMtừ Guayaquil đến Quito

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Guayaquil đến Quito

Các chuyến bay từ GYE đến UIO được khai thác 107 lần một tuần, với trung bình 15 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 04:32 - 22:39. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 04:32, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:39. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Guayaquil đến Quito sẽ mất 52 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Guayaquil và Quito là 175 dặm (hoặc 282 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Quito?

Có 0 sân bay ở Quito: .

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ GYE đến UIO?

Có 107 chuyến bay mỗi tuần bay từ Guayaquil đến Quito (kể từ Th5 2024).

Bay từ Guayaquil đến Quito mất bao lâu?

52 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Guayaquil đến Quito.

Quito cách Guayaquil bao xa?

Khoảng cách từ Guayaquil đến Quito là 175 dặm (282 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay GYE đến sân bay UIO?

Avianca, LATAM, , và đang bay thẳng từ Guayaquil đến Quito.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Guayaquil đến Quito?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Guayaquil đến Quito.

Có những hạng ghế nào từ Guayaquil đến Quito?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Guayaquil đến Quito?

Các loại máy bay bay từ Guayaquil đến Quito:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Guayaquil tới Quito là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 04:32 từ Guayaquil và hạ cánh lúc 05:23 tại Quito.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Guayaquil đến Quito là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:39 từ Guayaquil và hạ cánh lúc 23:29 tại Quito.

Các chuyến bay thẳng từ GYE đến UIO

175 dặm (282 km)  ·  52m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 04:35

  • 05:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1362

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 04:35

  • 05:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1362

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:08

  • 07:00

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1671

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:08

  • 07:00

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1671

  • Avianca

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:10

  • 07:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1362

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:10

  • 07:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1362

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:10

  • 07:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1362

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:10

  • 07:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1362

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 07:55

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1360

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:37

  • 08:27

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1360

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:40

  • 08:30

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1360

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:45

  • 08:35

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1360

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:49

  • 08:39

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1360

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:56

  • 08:46

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1360

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 08:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1360

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:12

  • 09:02

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1350

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:13

  • 09:05

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1625

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:52

  • 09:42

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1364

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:53

  • 09:45

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1625

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 10:07

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1661

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:20

  • 10:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1364

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 13:30

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1677

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 14:20

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1410

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:35

  • 14:25

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1414

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:37

  • 14:27

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1414

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:54

  • 14:44

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1414

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:57

  • 14:47

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1418

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:59

  • 14:49

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1410

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:04

  • 14:54

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1350

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:08

  • 14:58

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1412

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:15

  • 15:05

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1420

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:26

  • 15:16

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1418

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:27

  • 15:17

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1412

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 15:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1410

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:57

  • 15:49

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1683

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:58

  • 15:50

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1631

  • Avianca

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:58

  • 15:50

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1631

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 16:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1412

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:16

  • 16:06

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1352

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:20

  • 16:10

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1352

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:23

  • 16:15

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1633

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:50

  • 16:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1412

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:50

  • 16:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1418

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:55

  • 16:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1410

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 16:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1414

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 16:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1412

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:08

  • 17:00

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1631

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:12

  • 17:02

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1414

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:14

  • 17:04

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1410

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:32

  • 17:22

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1418

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:32

  • 17:22

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1358

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:41

  • 17:33

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1631

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 17:35

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1364

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:51

  • 17:43

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1675

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 17:50

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1412

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:03

  • 17:55

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1639

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:04

  • 17:54

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1410

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:05

  • 17:55

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1412

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:05

  • 17:55

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1418

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:05

  • 17:55

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1412

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:09

  • 17:59

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1418

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:12

  • 18:04

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1683

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:22

  • 18:12

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1418

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:34

  • 18:26

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1675

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:34

  • 18:26

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1639

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:50

  • 18:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1370

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:50

  • 18:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1370

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:13

  • 19:03

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1378

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:29

  • 19:19

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1386

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:29

  • 19:19

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1386

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:29

  • 19:19

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1386

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:34

  • 19:26

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1673

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:01

  • 19:53

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1663

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:05

  • 19:55

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1416

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:52

  • 21:44

  • Avianca

    Avianca

    Star Alliance

  • AV 1679

  • Avianca

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:59

  • 21:49

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1354

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:59

  • 21:49

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1354

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:09

  • 22:59

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1374

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:09

  • 22:59

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1374

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:09

  • 22:59

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1354

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:10

  • 23:00

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1350

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:31

  • 23:21

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1350

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:39

  • 23:29

  • LATAM

    LATAM

  • LA 1350

  • LATAM

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá