LATAM
Ý bạn là chuyến bay từ Quito đến Guayaquil?
Ecuador
José Joaquín de Olmedo International Airport
Đổi hướng
Ecuador
Mariscal Sucre International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Guayaquil đến Quito. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ GYE đến UIO, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 5 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Guayaquil GYE đến Quito UIO. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay GYE UIO của họ.
Các chuyến bay từ GYE đến UIO được khai thác 107 lần một tuần, với trung bình 15 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 04:32 - 22:39. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 04:32, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:39. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Guayaquil đến Quito sẽ mất 52 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Guayaquil và Quito là 175 dặm (hoặc 282 km).
Có 0 sân bay ở Quito: .
Có 107 chuyến bay mỗi tuần bay từ Guayaquil đến Quito (kể từ Th5 2024).
52 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Guayaquil đến Quito.
Khoảng cách từ Guayaquil đến Quito là 175 dặm (282 km).
Avianca, LATAM, , và đang bay thẳng từ Guayaquil đến Quito.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Guayaquil đến Quito.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Guayaquil đến Quito:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 04:32 từ Guayaquil và hạ cánh lúc 05:23 tại Quito.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:39 từ Guayaquil và hạ cánh lúc 23:29 tại Quito.
175 dặm (282 km) · 52m
04:35
05:25
LATAM
LA 1362
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
04:35
05:25
LATAM
LA 1362
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
06:08
07:00
Avianca
Star Alliance
AV 1671
Avianca
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
06:08
07:00
Avianca
Star Alliance
AV 1671
Avianca
Airbus A319
Y
W
J
F
06:10
07:00
LATAM
LA 1362
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
06:10
07:00
LATAM
LA 1362
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
06:10
07:00
LATAM
LA 1362
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
06:10
07:00
LATAM
LA 1362
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
07:05
07:55
LATAM
LA 1360
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
07:37
08:27
LATAM
LA 1360
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
07:40
08:30
LATAM
LA 1360
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
07:45
08:35
LATAM
LA 1360
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
07:49
08:39
LATAM
LA 1360
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
07:56
08:46
LATAM
LA 1360
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
08:00
08:50
LATAM
LA 1360
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
08:12
09:02
LATAM
LA 1350
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
08:13
09:05
Avianca
Star Alliance
AV 1625
Avianca
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
08:52
09:42
LATAM
LA 1364
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
08:53
09:45
Avianca
Star Alliance
AV 1625
Avianca
Airbus A320neo
Y
W
J
F
09:15
10:07
Avianca
Star Alliance
AV 1661
Avianca
Airbus A320neo
Y
W
J
F
09:20
10:10
LATAM
LA 1364
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
12:40
13:30
Avianca
Star Alliance
AV 1677
Avianca
Airbus A320neo
Y
W
J
F
13:30
14:20
LATAM
LA 1410
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
13:35
14:25
LATAM
LA 1414
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
13:37
14:27
LATAM
LA 1414
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
13:54
14:44
LATAM
LA 1414
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
13:57
14:47
LATAM
LA 1418
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
13:59
14:49
LATAM
LA 1410
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
14:04
14:54
LATAM
LA 1350
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
14:08
14:58
LATAM
LA 1412
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
14:15
15:05
LATAM
LA 1420
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
14:26
15:16
LATAM
LA 1418
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
14:27
15:17
LATAM
LA 1412
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
14:55
15:45
LATAM
LA 1410
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
14:57
15:49
Avianca
Star Alliance
AV 1683
Avianca
Airbus A320neo
Y
W
J
F
14:58
15:50
Avianca
Star Alliance
AV 1631
Avianca
Airbus A320neo
Y
W
J
F
14:58
15:50
Avianca
Star Alliance
AV 1631
Avianca
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:10
16:00
LATAM
LA 1412
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
15:16
16:06
LATAM
LA 1352
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
15:20
16:10
LATAM
LA 1352
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
15:23
16:15
Avianca
Star Alliance
AV 1633
Avianca
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:50
16:40
LATAM
LA 1412
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
15:50
16:40
LATAM
LA 1418
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
15:55
16:45
LATAM
LA 1410
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
16:00
16:50
LATAM
LA 1414
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
16:00
16:50
LATAM
LA 1412
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
16:08
17:00
Avianca
Star Alliance
AV 1631
Avianca
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
16:12
17:02
LATAM
LA 1414
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
16:14
17:04
LATAM
LA 1410
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
16:32
17:22
LATAM
LA 1418
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
16:32
17:22
LATAM
LA 1358
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
16:41
17:33
Avianca
Star Alliance
AV 1631
Avianca
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
16:45
17:35
LATAM
LA 1364
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
16:51
17:43
Avianca
Star Alliance
AV 1675
Avianca
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
17:00
17:50
LATAM
LA 1412
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
17:03
17:55
Avianca
Star Alliance
AV 1639
Avianca
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
17:04
17:54
LATAM
LA 1410
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
17:05
17:55
LATAM
LA 1412
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
17:05
17:55
LATAM
LA 1418
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
17:05
17:55
LATAM
LA 1412
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
17:09
17:59
LATAM
LA 1418
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
17:12
18:04
Avianca
Star Alliance
AV 1683
Avianca
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
17:22
18:12
LATAM
LA 1418
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
17:34
18:26
Avianca
Star Alliance
AV 1675
Avianca
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
17:34
18:26
Avianca
Star Alliance
AV 1639
Avianca
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
17:50
18:40
LATAM
LA 1370
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
17:50
18:40
LATAM
LA 1370
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
18:13
19:03
LATAM
LA 1378
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
18:29
19:19
LATAM
LA 1386
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
18:29
19:19
LATAM
LA 1386
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
18:29
19:19
LATAM
LA 1386
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
18:34
19:26
Avianca
Star Alliance
AV 1673
Avianca
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
19:01
19:53
Avianca
Star Alliance
AV 1663
Avianca
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
19:05
19:55
LATAM
LA 1416
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
20:52
21:44
Avianca
Star Alliance
AV 1679
Avianca
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
20:59
21:49
LATAM
LA 1354
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
20:59
21:49
LATAM
LA 1354
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
22:09
22:59
LATAM
LA 1374
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
22:09
22:59
LATAM
LA 1374
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
22:09
22:59
LATAM
LA 1354
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
22:10
23:00
LATAM
LA 1350
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
22:31
23:21
LATAM
LA 1350
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
22:39
23:29
LATAM
LA 1350
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá