Turkish Airlines
Star Alliance
Ý bạn là chuyến bay từ Athens đến Istanbul?
Thổ Nhĩ Kỳ
Atatürk International Airport (Yesilköy International
Đổi hướng
Hy Lạp
Athens International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Athens. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ IST đến ATH, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Istanbul IST đến Athens ATH. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay IST ATH của họ.
Các chuyến bay từ IST đến ATH được khai thác 47 lần một tuần, với trung bình 7 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 01:20 - 22:00. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:20, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:00. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Istanbul đến Athens sẽ mất 1 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Istanbul và Athens là 343 dặm (hoặc 552 km).
Có 1 sân bay ở Athens: Athens International Airport (ATH).
Có 47 chuyến bay mỗi tuần bay từ Istanbul đến Athens (kể từ Th5 2024).
1 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Istanbul đến Athens.
Khoảng cách từ Istanbul đến Athens là 343 dặm (552 km).
Aegean và Turkish Airlines đang bay thẳng từ Istanbul đến Athens.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Istanbul đến Athens.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Istanbul đến Athens:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:20 từ Istanbul và hạ cánh lúc 01:45 tại Athens.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:00 từ Istanbul và hạ cánh lúc 22:25 tại Athens.
343 dặm (552 km) · 1h 30m
01:40
03:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1841
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
01:40
03:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1841
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
01:40
03:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1841
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
01:40
03:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1841
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
01:40
03:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1841
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
01:40
03:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1841
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
01:40
03:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1841
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
01:40
03:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1841
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
01:40
03:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1841
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
01:40
03:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1841
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:30
09:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1843
Turkish Airlines
Boeing 777-300ER
Y
W
J
F
10:40
12:10
Aegean
Star Alliance
A3 991
Aegean
Airbus A320neo
Y
W
J
F
10:40
12:10
Aegean
Star Alliance
A3 991
Aegean
Airbus A321neo
Y
W
J
F
10:40
12:10
Aegean
Star Alliance
A3 991
Aegean
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
10:40
12:10
Aegean
Star Alliance
A3 991
Aegean
Airbus A320neo
Y
W
J
F
10:40
12:10
Aegean
Star Alliance
A3 991
Aegean
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
10:40
12:10
Aegean
Star Alliance
A3 991
Aegean
Airbus A321neo
Y
W
J
F
13:15
14:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1849
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
13:15
14:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1849
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
13:15
14:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1849
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
13:15
14:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1849
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
15:50
17:20
Aegean
Star Alliance
A3 993
Aegean
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
18:50
20:20
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1845
Turkish Airlines
Boeing 777-300ER
Y
W
J
F
18:50
20:20
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1845
Turkish Airlines
Boeing 787-9
Y
W
J
F
18:50
20:20
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 1845
Turkish Airlines
Boeing 777-300ER
Y
W
J
F
20:50
22:20
Aegean
Star Alliance
A3 995
Aegean
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá