Chuyến bay thẳng từ Kigali đến Entebbe

Ý bạn là chuyến bay từ Entebbe đến Kigali?

Kigali

Rwanda

Rwanda

KGL

Kigali International Airport (Kanombe Airport)

Đổi hướng

Entebbe

Uganda

Uganda

EBB

Entebbe International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
211 dặm  ·  (340 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 5 phút
Hãng hàng không
  • Auric Air
  • Brussels Airlines
  • Egyptair
  • KLM
  • RwandAir
  • Turkish Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800
  • Cessna light aircraft - single turboprop engine
  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

Lịch bay Kigali đến Entebbe

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Kigali đến Entebbe. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ KGL đến EBB, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Kigali đến Entebbe

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Kigali đến Entebbe

Tổng cộng có 6 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Kigali KGL đến Entebbe EBB. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay KGL EBB của họ.

Auric Air
Lịch trình bay Auric Airtừ Kigali đến Entebbe

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Brussels Airlines
Lịch trình bay Brussels Airlinestừ Kigali đến Entebbe

Brussels Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Egyptair
Lịch trình bay Egyptairtừ Kigali đến Entebbe

Egyptair là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

KLM
Lịch trình bay KLMtừ Kigali đến Entebbe

KLM là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

RwandAir
Lịch trình bay RwandAirtừ Kigali đến Entebbe

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Turkish Airlines
Lịch trình bay Turkish Airlinestừ Kigali đến Entebbe

Turkish Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Kigali đến Entebbe

Các chuyến bay từ KGL đến EBB được khai thác 47 lần một tuần, với trung bình 7 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 01:00 - 21:10. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:10. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Kigali đến Entebbe sẽ mất 1 giờ 5 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Kigali và Entebbe là 211 dặm (hoặc 340 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Entebbe?

Có 1 sân bay ở Entebbe: Entebbe International Airport (EBB).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ KGL đến EBB?

Có 47 chuyến bay mỗi tuần bay từ Kigali đến Entebbe (kể từ Th5 2024).

Bay từ Kigali đến Entebbe mất bao lâu?

1 giờ 5 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Kigali đến Entebbe.

Entebbe cách Kigali bao xa?

Khoảng cách từ Kigali đến Entebbe là 211 dặm (340 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay KGL đến sân bay EBB?

Auric Air, Brussels Airlines, Egyptair, KLM, RwandAir và Turkish Airlines đang bay thẳng từ Kigali đến Entebbe.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Kigali đến Entebbe?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Kigali đến Entebbe.

Có những hạng ghế nào từ Kigali đến Entebbe?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Kigali đến Entebbe?

Các loại máy bay bay từ Kigali đến Entebbe:

  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800
  • Cessna light aircraft - single turboprop engine
  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Kigali tới Entebbe là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:00 từ Kigali và hạ cánh lúc 03:05 tại Entebbe.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Kigali đến Entebbe là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:10 từ Kigali và hạ cánh lúc 23:15 tại Entebbe.

Các chuyến bay thẳng từ KGL đến EBB

211 dặm (340 km)  ·  1h 5m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 01:00

  • 03:05

  • RwandAir

    RwandAir

  • WB 464

  • RwandAir

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:45

  • 03:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 606

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:45

  • 03:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 612

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 01:55

  • 03:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 569

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:20

  • 04:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 606

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 03:20

  • 05:20

  • Egyptair

    Egyptair

    Star Alliance

  • MS 835

  • Egyptair

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:40

  • 10:40

  • RwandAir

    RwandAir

  • WB 434

  • RwandAir

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 12:40

  • Auric Air

    Auric Air

  • UI 1701

  • Auric Air

  • Cessna light aircraft - single turboprop engine

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 13:50

  • RwandAir

    RwandAir

  • WB 420

  • RwandAir

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:55

  • 20:55

  • RwandAir

    RwandAir

  • WB 422

  • RwandAir

  • De Havilland Canada DHC-8-400 Dash 8Q

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 22:15

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 467

  • Brussels Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 22:15

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 465

  • Brussels Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 22:15

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 465

  • Brussels Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 22:15

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 467

  • Brussels Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 22:15

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 467

  • Brussels Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 22:15

  • Brussels Airlines

    Brussels Airlines

    Star Alliance

  • SN 465

  • Brussels Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:45

  • 22:50

  • KLM

    KLM

    SkyTeam

  • KL 537

  • KLM

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:45

  • 22:50

  • KLM

    KLM

    SkyTeam

  • KL 535

  • KLM

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:45

  • 22:50

  • KLM

    KLM

    SkyTeam

  • KL 535

  • KLM

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:45

  • 22:50

  • KLM

    KLM

    SkyTeam

  • KL 535

  • KLM

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá