Chuyến bay thẳng từ Kunming đến Thành Đô

Ý bạn là chuyến bay từ Thành Đô đến Kunming?

Kunming

Trung Quốc

Trung Quốc

KMG

Kunming Wujiaba International Airport

Đổi hướng

Thành Đô

Trung Quốc

Trung Quốc

TFU

Chengdu Tianfu International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
371 dặm  ·  (597 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 30 phút
Hãng hàng không
  • Air China
  • China Eastern
  • Hongtu Airlines
  • Kunming Airlines
  • Lucky Air
  • Ruili Airlines
  • Sichuan Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737
  • Boeing 737 Combi
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800

Lịch bay Kunming đến Thành Đô

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Kunming đến Thành Đô. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ KMG đến TFU, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Kunming đến Thành Đô

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Kunming đến Thành Đô

Tổng cộng có 7 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Kunming KMG đến Thành Đô TFU. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay KMG TFU của họ.

Air China
Lịch trình bay Air Chinatừ Kunming đến Thành Đô

Air China là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

China Eastern
Lịch trình bay China Easterntừ Kunming đến Thành Đô

China Eastern là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Hongtu Airlines
Lịch trình bay Hongtu Airlinestừ Kunming đến Thành Đô

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Kunming Airlines
Lịch trình bay Kunming Airlinestừ Kunming đến Thành Đô

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Lucky Air
Lịch trình bay Lucky Airtừ Kunming đến Thành Đô

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Ruili Airlines
Lịch trình bay Ruili Airlinestừ Kunming đến Thành Đô

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Sichuan Airlines
Lịch trình bay Sichuan Airlinestừ Kunming đến Thành Đô

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Kunming đến Thành Đô

Các chuyến bay từ KMG đến TFU được khai thác 79 lần một tuần, với trung bình 11 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:50 - 23:00. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:50, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:00. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Kunming đến Thành Đô sẽ mất 1 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Kunming và Thành Đô là 371 dặm (hoặc 597 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Thành Đô?

Có 2 sân bay ở Thành Đô: Chengdu Tianfu International Airport (TFU) và Chengdu Shuangliu International Airport (CTU).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ KMG đến TFU?

Có 79 chuyến bay mỗi tuần bay từ Kunming đến Thành Đô (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Kunming đến Thành Đô mất bao lâu?

1 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Kunming đến Thành Đô.

Thành Đô cách Kunming bao xa?

Khoảng cách từ Kunming đến Thành Đô là 371 dặm (597 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay KMG đến sân bay TFU?

Air China, China Eastern, Hongtu Airlines, Kunming Airlines, Lucky Air, Ruili Airlines và Sichuan Airlines đang bay thẳng từ Kunming đến Thành Đô.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Kunming đến Thành Đô?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Kunming đến Thành Đô.

Có những hạng ghế nào từ Kunming đến Thành Đô?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Kunming đến Thành Đô?

Các loại máy bay bay từ Kunming đến Thành Đô:

  • Airbus A319
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Boeing 737
  • Boeing 737 Combi
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Kunming tới Thành Đô là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:50 từ Kunming và hạ cánh lúc 08:20 tại Thành Đô.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Kunming đến Thành Đô là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:00 từ Kunming và hạ cánh lúc 00:25 tại Thành Đô.

Các chuyến bay phổ biến từ Kunming qua Thành Đô

Các chuyến bay thẳng từ KMG đến TFU

371 dặm (597 km)  ·  1h 30m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:50

  • 08:20

  • Lucky Air

    Lucky Air

  • 8L 9945

  • Lucky Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 08:20

  • Lucky Air

    Lucky Air

  • 8L 9945

  • Lucky Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:45

  • 09:15

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6620

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 09:15

  • Sichuan Airlines

    Sichuan Airlines

  • 3U 6620

  • Sichuan Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 09:10

  • Ruili Airlines

    Ruili Airlines

  • DR 6521

  • Ruili Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:05

  • 09:20

  • Kunming Airlines

    Kunming Airlines

  • KY 8245

  • Kunming Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:15

  • 10:40

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 2542

  • Air China

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 11:05

  • Kunming Airlines

    Kunming Airlines

  • KY 8293

  • Kunming Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:40

  • 13:05

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5845

  • China Eastern

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:50

  • 16:15

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5847

  • China Eastern

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:50

  • 18:15

  • Kunming Airlines

    Kunming Airlines

  • KY 8291

  • Kunming Airlines

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:45

  • 19:20

  • Hongtu Airlines

    Hongtu Airlines

  • A6 7101

  • Hongtu Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 19:20

  • Hongtu Airlines

    Hongtu Airlines

  • A6 7101

  • Hongtu Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:20

  • 21:35

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5853

  • China Eastern

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:00

  • 23:15

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5855

  • China Eastern

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:15

  • 23:45

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 2544

  • Air China

  • Airbus A319

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:50

  • 00:25

  • Lucky Air

    Lucky Air

  • 8L 9947

  • Lucky Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:00

  • 00:25

  • Lucky Air

    Lucky Air

  • 8L 9947

  • Lucky Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá