Chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Bangkok

Ý bạn là chuyến bay từ Bangkok đến Thượng Hải?

Thượng Hải

Trung Quốc

Trung Quốc

PVG

Shanghai Pudong International Airport

Đổi hướng

Bangkok

Thái Lan

Thái Lan

BKK

Suvarnabhumi Airport (New Bangkok

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.798 dặm  ·  (2.894 km)
Thời gian chuyến bay
4 giờ 40 phút
Hãng hàng không
  • Air China
  • China Eastern
  • Juneyao Airlines
  • Shanghai Airlines
  • Spring Airlines
  • Thai AirAsia X
  • Thai Airways
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A350-900
  • Boeing 737 Combi
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-9

Lịch bay Thượng Hải đến Bangkok

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Bangkok. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ PVG đến BKK, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Thượng Hải đến Bangkok

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Thượng Hải đến Bangkok

Tổng cộng có 7 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Thượng Hải PVG đến Bangkok BKK. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay PVG BKK của họ.

Air China
Lịch trình bay Air Chinatừ Thượng Hải đến Bangkok

Air China là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Eastern
Lịch trình bay China Easterntừ Thượng Hải đến Bangkok

China Eastern là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Juneyao Airlines
Lịch trình bay Juneyao Airlinestừ Thượng Hải đến Bangkok

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Shanghai Airlines
Lịch trình bay Shanghai Airlinestừ Thượng Hải đến Bangkok

Shanghai Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Spring Airlines
Lịch trình bay Spring Airlinestừ Thượng Hải đến Bangkok

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Thai AirAsia X
Lịch trình bay Thai AirAsia Xtừ Thượng Hải đến Bangkok

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Thai Airways
Lịch trình bay Thai Airwaystừ Thượng Hải đến Bangkok

Thai Airways là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Thượng Hải đến Bangkok

Các chuyến bay từ PVG đến BKK được khai thác 98 lần một tuần, với trung bình 14 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 00:10 - 23:15. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:10, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:15. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Thương gia hoặc Hạng nhất trên đường bay thẳng này.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Thượng Hải đến Bangkok sẽ mất 4 giờ 40 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Thượng Hải và Bangkok là 1.798 dặm (hoặc 2.894 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Bangkok?

Có 2 sân bay ở Bangkok: Suvarnabhumi Airport (New Bangkok (BKK) và Don Mueang International Airport (DMK).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ PVG đến BKK?

Có 98 chuyến bay mỗi tuần bay từ Thượng Hải đến Bangkok (kể từ Th5 2024).

Bay từ Thượng Hải đến Bangkok mất bao lâu?

4 giờ 40 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Thượng Hải đến Bangkok.

Bangkok cách Thượng Hải bao xa?

Khoảng cách từ Thượng Hải đến Bangkok là 1.798 dặm (2.894 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay PVG đến sân bay BKK?

Air China, China Eastern, Juneyao Airlines, Shanghai Airlines, Spring Airlines, Thai AirAsia X và Thai Airways đang bay thẳng từ Thượng Hải đến Bangkok.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Bangkok?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Thượng Hải đến Bangkok.

Có những hạng ghế nào từ Thượng Hải đến Bangkok?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ Thượng Hải đến Bangkok?

Các loại máy bay bay từ Thượng Hải đến Bangkok:

  • Airbus A320 (sharklets)
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A350-900
  • Boeing 737 Combi
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Thượng Hải tới Bangkok là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:10 từ Thượng Hải và hạ cánh lúc 04:05 tại Bangkok.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Thượng Hải đến Bangkok là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:15 từ Thượng Hải và hạ cánh lúc 02:25 tại Bangkok.

Các chuyến bay phổ biến từ Thượng Hải qua Bangkok

Các chuyến bay thẳng từ PVG đến BKK

1.798 dặm (2.894 km)  ·  4h 40m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 00:10

  • 04:05

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 839

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:50

  • 10:15

  • Thai AirAsia X

    Thai AirAsia X

  • XJ 761

  • Thai AirAsia X

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:50

  • 12:30

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 541

  • China Eastern

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:50

  • 12:30

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 541

  • China Eastern

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:05

  • 12:30

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 541

  • China Eastern

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:05

  • 12:30

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 541

  • China Eastern

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:05

  • 12:30

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 541

  • China Eastern

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:55

  • 13:40

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8755

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 13:40

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8755

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:45

  • 15:50

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 833

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 15:50

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 833

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 15:50

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 833

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:15

  • 17:50

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8891

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:25

  • 18:05

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 855

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737 Combi

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:40

  • 17:50

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8891

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:40

  • 17:50

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8891

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:25

  • 21:00

  • Thai Airways

    Thai Airways

    Star Alliance

  • TG 665

  • Thai Airways

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:40

  • 21:15

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1361

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:40

  • 21:15

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1361

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:40

  • 20:55

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 847

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:40

  • 21:15

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1361

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:20

  • 21:55

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 853

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737 Combi

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 21:55

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 847

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 21:55

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 847

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:55

  • 00:30

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1357

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:55

  • 00:30

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1357

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:55

  • 00:30

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1357

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:55

  • 00:30

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1357

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:55

  • 00:30

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1357

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:55

  • 00:30

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1357

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 00:40

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 547

  • China Eastern

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 00:30

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1357

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 00:40

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 547

  • China Eastern

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 00:30

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1357

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 00:30

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1357

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:00

  • 00:30

  • Juneyao Airlines

    Juneyao Airlines

  • HO 1357

  • Juneyao Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:15

  • 01:55

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 841

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737 Combi

  • Y

    W

    J

    F

  • 23:15

  • 02:25

  • Air China

    Air China

    Star Alliance

  • CA 805

  • Air China

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá