Chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Seoul

Ý bạn là chuyến bay từ Seoul đến Thượng Hải?

Thượng Hải

Trung Quốc

Trung Quốc

PVG

Shanghai Pudong International Airport

Đổi hướng

Seoul

Hàn Quốc

Hàn Quốc

ICN

Incheon International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
510 dặm  ·  (821 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 5 phút
Hãng hàng không
  • Asiana Airlines
  • China Eastern
  • China Southern
  • Eastar Jet
  • Korean Air
  • Shanghai Airlines
  • Spring Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-900
  • Boeing 777-200
  • Boeing 777-200LR
  • Boeing 777-300ER

Lịch bay Thượng Hải đến Seoul

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Seoul. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ PVG đến ICN, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Thượng Hải đến Seoul

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Thượng Hải đến Seoul

Tổng cộng có 7 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Thượng Hải PVG đến Seoul ICN. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay PVG ICN của họ.

Asiana Airlines
Lịch trình bay Asiana Airlinestừ Thượng Hải đến Seoul

Asiana Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Eastern
Lịch trình bay China Easterntừ Thượng Hải đến Seoul

China Eastern là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Southern
Lịch trình bay China Southerntừ Thượng Hải đến Seoul

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Eastar Jet
Lịch trình bay Eastar Jettừ Thượng Hải đến Seoul

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Korean Air
Lịch trình bay Korean Airtừ Thượng Hải đến Seoul

Korean Air là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Shanghai Airlines
Lịch trình bay Shanghai Airlinestừ Thượng Hải đến Seoul

Shanghai Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Spring Airlines
Lịch trình bay Spring Airlinestừ Thượng Hải đến Seoul

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Thượng Hải đến Seoul

Các chuyến bay từ PVG đến ICN được khai thác 94 lần một tuần, với trung bình 13 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 00:30 - 18:00. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:30, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 18:00. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Hạng Thương gia và Hạng nhất. Phổ thông đặc biệt không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Thượng Hải đến Seoul sẽ mất 2 giờ 5 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Thượng Hải và Seoul là 510 dặm (hoặc 821 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Seoul?

Có 2 sân bay ở Seoul: Incheon International Airport (ICN) và Gimpo International Airport (Kimpo Airport) (GMP).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ PVG đến ICN?

Có 94 chuyến bay mỗi tuần bay từ Thượng Hải đến Seoul (kể từ Th5 2024).

Bay từ Thượng Hải đến Seoul mất bao lâu?

2 giờ 5 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Thượng Hải đến Seoul.

Seoul cách Thượng Hải bao xa?

Khoảng cách từ Thượng Hải đến Seoul là 510 dặm (821 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay PVG đến sân bay ICN?

Asiana Airlines, China Eastern, China Southern, Eastar Jet, Korean Air, Shanghai Airlines và Spring Airlines đang bay thẳng từ Thượng Hải đến Seoul.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Seoul?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Thượng Hải đến Seoul.

Có những hạng ghế nào từ Thượng Hải đến Seoul?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ Thượng Hải đến Seoul?

Các loại máy bay bay từ Thượng Hải đến Seoul:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-500 (winglets)
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-900
  • Boeing 777-200
  • Boeing 777-200LR
  • Boeing 777-300ER

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Thượng Hải tới Seoul là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:30 từ Thượng Hải và hạ cánh lúc 03:30 tại Seoul.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Thượng Hải đến Seoul là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 18:00 từ Thượng Hải và hạ cánh lúc 20:45 tại Seoul.

Các chuyến bay phổ biến từ Thượng Hải qua Seoul

Các chuyến bay thẳng từ PVG đến ICN

510 dặm (821 km)  ·  2h 5m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 00:30

  • 03:30

  • Eastar Jet

    Eastar Jet

  • ZE 872

  • Eastar Jet

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 11:20

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 313

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:35

  • 11:30

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 368

  • Asiana Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:50

  • 11:55

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 896

  • Korean Air

  • Boeing 737-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:10

  • 11:55

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5041

  • China Eastern

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 13:30

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5061

  • China Eastern

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 14:20

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 894

  • Korean Air

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:40

  • 14:30

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 362

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:20

  • 15:20

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5033

  • China Eastern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:50

  • 15:55

  • Spring Airlines

    Spring Airlines

  • 9C 8559

  • Spring Airlines

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 16:45

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 898

  • Korean Air

  • Boeing 777-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 16:45

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 898

  • Korean Air

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 16:45

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 898

  • Korean Air

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 16:45

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 898

  • Korean Air

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 16:45

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 898

  • Korean Air

  • Boeing 777-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 16:45

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 898

  • Korean Air

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 16:45

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 898

  • Korean Air

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 16:45

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 898

  • Korean Air

  • Boeing 777-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 16:45

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 898

  • Korean Air

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:35

  • 17:25

  • Shanghai Airlines

    Shanghai Airlines

    SkyTeam

  • FM 827

  • Shanghai Airlines

  • Boeing 737-500 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:20

  • 19:20

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 366

  • Asiana Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:40

  • 20:05

  • China Southern

    China Southern

  • CZ 369

  • China Southern

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 20:45

  • China Eastern

    China Eastern

    SkyTeam

  • MU 5051

  • China Eastern

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá