Chuyến bay thẳng từ Seoul đến Tokyo

Ý bạn là chuyến bay từ Tokyo đến Seoul?

Seoul

Hàn Quốc

Hàn Quốc

ICN

Incheon International Airport

Đổi hướng

Tokyo

Nhật Bản

Nhật Bản

NRT

Narita International Airport (formerly New Tokyo Intern

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
780 dặm  ·  (1.255 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 30 phút
Hãng hàng không
  • Air Busan
  • Air Japan
  • Air Seoul
  • Asiana Airlines
  • Eastar Jet
  • Ethiopian Airlines
  • Jeju Air
  • Jin Air
  • Korean Air
  • Perimeter Aviation
  • Tway Air
  • ZIPAIR
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330
  • Airbus A330-300
  • Airbus A350-900
  • Airbus A380-800
  • Boeing 737
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900 (winglets)
  • Boeing 777-200
  • Boeing 777-200LR
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Lịch bay Seoul đến Tokyo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Seoul đến Tokyo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ ICN đến NRT, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Seoul đến Tokyo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Seoul đến Tokyo

Tổng cộng có 12 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Seoul ICN đến Tokyo NRT. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay ICN NRT của họ.

Air Busan
Lịch trình bay Air Busantừ Seoul đến Tokyo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Air Japan
Lịch trình bay Air Japantừ Seoul đến Tokyo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Air Seoul
Lịch trình bay Air Seoultừ Seoul đến Tokyo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Asiana Airlines
Lịch trình bay Asiana Airlinestừ Seoul đến Tokyo

Asiana Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Eastar Jet
Lịch trình bay Eastar Jettừ Seoul đến Tokyo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Ethiopian Airlines
Lịch trình bay Ethiopian Airlinestừ Seoul đến Tokyo

Ethiopian Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Jeju Air
Lịch trình bay Jeju Airtừ Seoul đến Tokyo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Jin Air
Lịch trình bay Jin Airtừ Seoul đến Tokyo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Korean Air
Lịch trình bay Korean Airtừ Seoul đến Tokyo

Korean Air là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Perimeter Aviation
Lịch trình bay Perimeter Aviationtừ Seoul đến Tokyo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Tway Air
Lịch trình bay Tway Airtừ Seoul đến Tokyo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

ZIPAIR
Lịch trình bay ZIPAIRtừ Seoul đến Tokyo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Seoul đến Tokyo

Các chuyến bay từ ICN đến NRT được khai thác 186 lần một tuần, với trung bình 27 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:45 - 18:45. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:45, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 18:45. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Thương gia hoặc Hạng nhất trên đường bay thẳng này.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Seoul đến Tokyo sẽ mất 2 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Seoul và Tokyo là 780 dặm (hoặc 1.255 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Tokyo?

Có 2 sân bay ở Tokyo: Narita International Airport (formerly New Tokyo Intern (NRT) và Haneda Airport (Haneda Airport) (HND).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ ICN đến NRT?

Có 186 chuyến bay mỗi tuần bay từ Seoul đến Tokyo (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Seoul đến Tokyo mất bao lâu?

2 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Seoul đến Tokyo.

Tokyo cách Seoul bao xa?

Khoảng cách từ Seoul đến Tokyo là 780 dặm (1.255 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay ICN đến sân bay NRT?

Air Busan, Air Japan, Air Seoul, Asiana Airlines, Eastar Jet, Ethiopian Airlines, Jeju Air, Jin Air, Korean Air, Perimeter Aviation, Tway Air và ZIPAIR đang bay thẳng từ Seoul đến Tokyo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Seoul đến Tokyo?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Seoul đến Tokyo.

Có những hạng ghế nào từ Seoul đến Tokyo?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ Seoul đến Tokyo?

Các loại máy bay bay từ Seoul đến Tokyo:

  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330
  • Airbus A330-300
  • Airbus A350-900
  • Airbus A380-800
  • Boeing 737
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900 (winglets)
  • Boeing 777-200
  • Boeing 777-200LR
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Seoul tới Tokyo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:45 từ Seoul và hạ cánh lúc 09:20 tại Tokyo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Seoul đến Tokyo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 18:45 từ Seoul và hạ cánh lúc 21:05 tại Tokyo.

Các chuyến bay thẳng từ ICN đến NRT

780 dặm (1.255 km)  ·  2h 30m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:45

  • 09:20

  • Jin Air

    Jin Air

  • LJ 201

  • Jin Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:05

  • 09:50

  • Eastar Jet

    Eastar Jet

  • ZE 605

  • Eastar Jet

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:25

  • 10:00

  • Jin Air

    Jin Air

  • LJ 203

  • Jin Air

  • Boeing 777-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:35

  • 10:05

  • Air Busan

    Air Busan

  • BX 164

  • Air Busan

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:35

  • 10:05

  • Air Busan

    Air Busan

  • BX 164

  • Air Busan

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:35

  • 10:05

  • Air Busan

    Air Busan

  • BX 164

  • Air Busan

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:45

  • 10:15

  • Tway Air

    Tway Air

  • TW 211

  • Tway Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 10:30

  • Air Seoul

    Air Seoul

  • RS 705

  • Air Seoul

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 10:30

  • Eastar Jet

    Eastar Jet

  • ZE 601

  • Eastar Jet

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 11:00

  • Jeju Air

    Jeju Air

  • 7C 1102

  • Jeju Air

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:50

  • 11:20

  • Perimeter Aviation

    Perimeter Aviation

  • YP 731

  • Perimeter Aviation

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 11:20

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 102

  • Asiana Airlines

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 11:20

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 102

  • Asiana Airlines

  • Airbus A380-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 12:15

  • Jin Air

    Jin Air

  • LJ 205

  • Jin Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:10

  • 12:40

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 703

  • Korean Air

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:10

  • 12:40

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 703

  • Korean Air

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:10

  • 12:40

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 703

  • Korean Air

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:10

  • 12:40

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 703

  • Korean Air

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:15

  • 12:40

  • Air Seoul

    Air Seoul

  • RS 701

  • Air Seoul

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:20

  • 12:50

  • Tway Air

    Tway Air

  • TW 213

  • Tway Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:35

  • 12:55

  • Jeju Air

    Jeju Air

  • 7C 1106

  • Jeju Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:15

  • 14:40

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 104

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:15

  • 14:40

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 104

  • Asiana Airlines

  • Boeing 777-200LR

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:15

  • 14:40

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 104

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:15

  • 14:40

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 104

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 15:00

  • Jeju Air

    Jeju Air

  • 7C 1112

  • Jeju Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:30

  • 15:00

  • Jeju Air

    Jeju Air

  • 7C 1112

  • Jeju Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:55

  • 15:25

  • ZIPAIR

    ZIPAIR

  • ZG 42

  • ZIPAIR

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 15:25

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 711

  • Korean Air

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 15:25

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 711

  • Korean Air

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:20

  • 15:55

  • Jeju Air

    Jeju Air

  • 7C 1114

  • Jeju Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:35

  • 16:10

  • Air Japan

    Air Japan

  • NQ 22

  • Air Japan

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:35

  • 16:10

  • Air Japan

    Air Japan

  • NQ 22

  • Air Japan

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 16:10

  • Jin Air

    Jin Air

  • LJ 207

  • Jin Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 16:00

  • Jin Air

    Jin Air

  • LJ 207

  • Jin Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:45

  • 17:10

  • Jin Air

    Jin Air

  • LJ 209

  • Jin Air

  • Boeing 777-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 17:30

  • Tway Air

    Tway Air

  • TW 215

  • Tway Air

  • Boeing 737

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:05

  • 17:30

  • Jeju Air

    Jeju Air

  • 7C 1104

  • Jeju Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:10

  • 17:30

  • Eastar Jet

    Eastar Jet

  • ZE 603

  • Eastar Jet

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:45

  • 18:15

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 106

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:50

  • 18:10

  • Air Busan

    Air Busan

  • BX 166

  • Air Busan

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:50

  • 18:10

  • Air Busan

    Air Busan

  • BX 166

  • Air Busan

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:50

  • 18:10

  • Air Busan

    Air Busan

  • BX 166

  • Air Busan

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:05

  • 18:30

  • Jeju Air

    Jeju Air

  • 7C 1108

  • Jeju Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:10

  • 19:40

  • Air Seoul

    Air Seoul

  • RS 703

  • Air Seoul

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:25

  • 19:45

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 713

  • Korean Air

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:25

  • 19:45

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 713

  • Korean Air

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:40

  • 20:05

  • Ethiopian Airlines

    Ethiopian Airlines

    Star Alliance

  • ET 672

  • Ethiopian Airlines

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:40

  • 20:05

  • Ethiopian Airlines

    Ethiopian Airlines

    Star Alliance

  • ET 672

  • Ethiopian Airlines

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 21:00

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 108

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 21:00

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 108

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:35

  • 21:05

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 705

  • Korean Air

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá