Chuyến bay thẳng từ Seoul đến Đài Bắc

Ý bạn là chuyến bay từ Đài Bắc đến Seoul?

Seoul

Hàn Quốc

Hàn Quốc

ICN

Incheon International Airport

Đổi hướng

Đài Bắc

Đài Loan

Đài Loan

TPE

Taiwan Taoyuan International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
909 dặm  ·  (1.463 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 45 phút
Hãng hàng không
  • Asiana Airlines
  • China Airlines
  • Eastar Jet
  • EVA Air
  • Jeju Air
  • Jin Air
  • Korean Air
  • Scoot
  • Tigerair
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-300
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800
  • Boeing 777-200
  • Boeing 777-200LR
  • Boeing 777-300
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-10
  • Boeing 787-9

Lịch bay Seoul đến Đài Bắc

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Seoul đến Đài Bắc. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ ICN đến TPE, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Seoul đến Đài Bắc

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Seoul đến Đài Bắc

Tổng cộng có 9 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Seoul ICN đến Đài Bắc TPE. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay ICN TPE của họ.

Asiana Airlines
Lịch trình bay Asiana Airlinestừ Seoul đến Đài Bắc

Asiana Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

China Airlines
Lịch trình bay China Airlinestừ Seoul đến Đài Bắc

China Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Eastar Jet
Lịch trình bay Eastar Jettừ Seoul đến Đài Bắc

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

EVA Air
Lịch trình bay EVA Airtừ Seoul đến Đài Bắc

EVA Air là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Jeju Air
Lịch trình bay Jeju Airtừ Seoul đến Đài Bắc

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Jin Air
Lịch trình bay Jin Airtừ Seoul đến Đài Bắc

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Korean Air
Lịch trình bay Korean Airtừ Seoul đến Đài Bắc

Korean Air là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Scoot
Lịch trình bay Scoottừ Seoul đến Đài Bắc

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Tigerair
Lịch trình bay Tigerairtừ Seoul đến Đài Bắc

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Seoul đến Đài Bắc

Các chuyến bay từ ICN đến TPE được khai thác 59 lần một tuần, với trung bình 8 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 00:30 - 22:50. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:30, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:50. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Thương gia hoặc Hạng nhất trên đường bay thẳng này.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Seoul đến Đài Bắc sẽ mất 2 giờ 45 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Seoul và Đài Bắc là 909 dặm (hoặc 1.463 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Đài Bắc?

Có 2 sân bay ở Đài Bắc: Taiwan Taoyuan International Airport (TPE) và Taipei Songshan Airport (TSA).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ ICN đến TPE?

Có 59 chuyến bay mỗi tuần bay từ Seoul đến Đài Bắc (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Seoul đến Đài Bắc mất bao lâu?

2 giờ 45 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Seoul đến Đài Bắc.

Đài Bắc cách Seoul bao xa?

Khoảng cách từ Seoul đến Đài Bắc là 909 dặm (1.463 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay ICN đến sân bay TPE?

Asiana Airlines, China Airlines, Eastar Jet, EVA Air, Jeju Air, Jin Air, Korean Air, Scoot và Tigerair đang bay thẳng từ Seoul đến Đài Bắc.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Seoul đến Đài Bắc?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Seoul đến Đài Bắc.

Có những hạng ghế nào từ Seoul đến Đài Bắc?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ Seoul đến Đài Bắc?

Các loại máy bay bay từ Seoul đến Đài Bắc:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-300
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800
  • Boeing 777-200
  • Boeing 777-200LR
  • Boeing 777-300
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-10
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Seoul tới Đài Bắc là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:30 từ Seoul và hạ cánh lúc 02:15 tại Đài Bắc.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Seoul đến Đài Bắc là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:50 từ Seoul và hạ cánh lúc 00:30 tại Đài Bắc.

Các chuyến bay thẳng từ ICN đến TPE

909 dặm (1.463 km)  ·  2h 45m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 00:30

  • 02:15

  • Tigerair

    Tigerair

  • IT 603

  • Tigerair

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 09:25

  • Jin Air

    Jin Air

  • LJ 731

  • Jin Air

  • Boeing 777-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:15

  • 09:30

  • Eastar Jet

    Eastar Jet

  • ZE 881

  • Eastar Jet

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:05

  • 10:50

  • Jeju Air

    Jeju Air

  • 7C 2601

  • Jeju Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 11:30

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 711

  • Asiana Airlines

  • Boeing 777-200LR

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 11:30

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 711

  • Asiana Airlines

  • Boeing 777-200LR

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 12:10

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 185

  • Korean Air

  • Boeing 777-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 13:35

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 169

  • EVA Air

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 13:35

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 169

  • EVA Air

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 14:10

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 161

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:35

  • 14:10

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 161

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:15

  • 15:50

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 713

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:15

  • 15:50

  • Asiana Airlines

    Asiana Airlines

    Star Alliance

  • OZ 713

  • Asiana Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:10

  • 17:50

  • Korean Air

    Korean Air

    SkyTeam

  • KE 187

  • Korean Air

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:45

  • 21:25

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 159

  • EVA Air

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:45

  • 21:25

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 159

  • EVA Air

  • Boeing 787-10

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:50

  • 22:30

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 163

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:50

  • 22:30

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 163

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:50

  • 00:30

  • Scoot

    Scoot

  • TR 897

  • Scoot

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá