Chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Osaka

Ý bạn là chuyến bay từ Osaka đến Đài Bắc?

Đài Bắc

Đài Loan

Đài Loan

TPE

Taiwan Taoyuan International Airport

Đổi hướng

Osaka

Nhật Bản

Nhật Bản

KIX

Kansai International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.057 dặm  ·  (1.701 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 40 phút
Hãng hàng không
  • Batik Air
  • Cathay Pacific
  • China Airlines
  • EVA Air
  • Japan Airlines
  • Jetstar
  • Peach
  • Starlux Airlines
  • Thai Vietjet Air
  • Tigerair
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A330-900neo
  • Airbus A350-900
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 777-300
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-10
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Lịch bay Đài Bắc đến Osaka

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Osaka. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TPE đến KIX, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Đài Bắc đến Osaka

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Đài Bắc đến Osaka

Tổng cộng có 10 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Đài Bắc TPE đến Osaka KIX. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TPE KIX của họ.

Batik Air
Lịch trình bay Batik Airtừ Đài Bắc đến Osaka

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Cathay Pacific
Lịch trình bay Cathay Pacifictừ Đài Bắc đến Osaka

Cathay Pacific là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

China Airlines
Lịch trình bay China Airlinestừ Đài Bắc đến Osaka

China Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

EVA Air
Lịch trình bay EVA Airtừ Đài Bắc đến Osaka

EVA Air là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Japan Airlines
Lịch trình bay Japan Airlinestừ Đài Bắc đến Osaka

Japan Airlines là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Jetstar
Lịch trình bay Jetstartừ Đài Bắc đến Osaka

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Peach
Lịch trình bay Peachtừ Đài Bắc đến Osaka

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Starlux Airlines
Lịch trình bay Starlux Airlinestừ Đài Bắc đến Osaka

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Thai Vietjet Air
Lịch trình bay Thai Vietjet Airtừ Đài Bắc đến Osaka

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Tigerair
Lịch trình bay Tigerairtừ Đài Bắc đến Osaka

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Đài Bắc đến Osaka

Các chuyến bay từ TPE đến KIX được khai thác 116 lần một tuần, với trung bình 17 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 02:30 - 18:45. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 02:30, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 18:45. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Đài Bắc đến Osaka sẽ mất 2 giờ 40 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Đài Bắc và Osaka là 1.057 dặm (hoặc 1.701 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Osaka?

Có 2 sân bay ở Osaka: Kansai International Airport (KIX) và Osaka International Airport (Itami Airport) (ITM).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ TPE đến KIX?

Có 116 chuyến bay mỗi tuần bay từ Đài Bắc đến Osaka (kể từ Th5 2024).

Bay từ Đài Bắc đến Osaka mất bao lâu?

2 giờ 40 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Đài Bắc đến Osaka.

Osaka cách Đài Bắc bao xa?

Khoảng cách từ Đài Bắc đến Osaka là 1.057 dặm (1.701 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay TPE đến sân bay KIX?

Batik Air, Cathay Pacific, China Airlines, EVA Air, Japan Airlines, Jetstar, Peach, Starlux Airlines, Thai Vietjet Air và Tigerair đang bay thẳng từ Đài Bắc đến Osaka.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Osaka?

Oneworld, SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Đài Bắc đến Osaka.

Có những hạng ghế nào từ Đài Bắc đến Osaka?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Đài Bắc đến Osaka?

Các loại máy bay bay từ Đài Bắc đến Osaka:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A330-900neo
  • Airbus A350-900
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 777-300
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-10
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Đài Bắc tới Osaka là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 02:30 từ Đài Bắc và hạ cánh lúc 06:05 tại Osaka.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Đài Bắc đến Osaka là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 18:45 từ Đài Bắc và hạ cánh lúc 22:30 tại Osaka.

Các chuyến bay thẳng từ TPE đến KIX

1.057 dặm (1.701 km)  ·  2h 40m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 02:30

  • 06:05

  • Jetstar

    Jetstar

  • GK 50

  • Jetstar

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:30

  • 10:10

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 178

  • EVA Air

  • Boeing 787-10

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:40

  • 10:25

  • Tigerair

    Tigerair

  • IT 210

  • Tigerair

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:10

  • 10:50

  • Batik Air

    Batik Air

  • OD 880

  • Batik Air

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:10

  • 10:55

  • Tigerair

    Tigerair

  • IT 710

  • Tigerair

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 11:25

  • Thai Vietjet Air

    Thai Vietjet Air

  • VZ 566

  • Thai Vietjet Air

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:20

  • 12:00

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 156

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:20

  • 12:00

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 156

  • China Airlines

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:20

  • 12:00

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 156

  • China Airlines

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:20

  • 12:00

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 156

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:20

  • 12:00

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 156

  • China Airlines

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:20

  • 12:00

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 156

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:20

  • 12:00

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 156

  • China Airlines

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:20

  • 12:00

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 156

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:20

  • 12:00

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 156

  • China Airlines

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:20

  • 12:00

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 156

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 12:05

  • Starlux Airlines

    Starlux Airlines

  • JX 820

  • Starlux Airlines

  • Airbus A330-900neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 12:10

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 132

  • EVA Air

  • Boeing 787-10

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 12:10

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 132

  • EVA Air

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 12:50

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 152

  • China Airlines

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 12:50

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 152

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 12:50

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 152

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:15

  • 13:55

  • Starlux Airlines

    Starlux Airlines

  • JX 822

  • Starlux Airlines

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 14:35

  • Peach

    Peach

  • MM 24

  • Peach

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 14:35

  • Peach

    Peach

  • MM 24

  • Peach

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 14:35

  • Peach

    Peach

  • MM 24

  • Peach

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:50

  • 14:35

  • Peach

    Peach

  • MM 24

  • Peach

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:05

  • 14:55

  • Cathay Pacific

    Cathay Pacific

    Oneworld

  • CX 564

  • Cathay Pacific

  • Boeing 777-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:55

  • 16:30

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 8668

  • Japan Airlines

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:35

  • 17:15

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 130

  • EVA Air

  • Boeing 787-10

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:10

  • 17:55

  • Tigerair

    Tigerair

  • IT 212

  • Tigerair

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:20

  • 18:05

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 172

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:20

  • 18:05

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 172

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:20

  • 18:05

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 172

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:20

  • 18:05

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 172

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:15

  • 19:00

  • Tigerair

    Tigerair

  • IT 212

  • Tigerair

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 22:30

  • Peach

    Peach

  • MM 28

  • Peach

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 22:30

  • Peach

    Peach

  • MM 28

  • Peach

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 22:30

  • Peach

    Peach

  • MM 28

  • Peach

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:45

  • 22:30

  • Peach

    Peach

  • MM 28

  • Peach

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá