Chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Tokyo

Ý bạn là chuyến bay từ Tokyo đến Đài Bắc?

Đài Bắc

Đài Loan

Đài Loan

TPE

Taiwan Taoyuan International Airport

Đổi hướng

Tokyo

Nhật Bản

Nhật Bản

NRT

Narita International Airport (formerly New Tokyo Intern

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.354 dặm  ·  (2.179 km)
Thời gian chuyến bay
3 giờ 30 phút
Hãng hàng không
  • Cathay Pacific
  • China Airlines
  • EVA Air
  • Japan Airlines
  • Jetstar
  • Peach
  • Scoot
  • Starlux Airlines
  • Thai Lion Air
  • Tigerair
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-300
  • Airbus A330-900neo
  • Airbus A350-900
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 767
  • Boeing 777-300
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-10
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Lịch bay Đài Bắc đến Tokyo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Tokyo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TPE đến NRT, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Đài Bắc đến Tokyo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Đài Bắc đến Tokyo

Tổng cộng có 11 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Đài Bắc TPE đến Tokyo NRT. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TPE NRT của họ.

Cathay Pacific
Lịch trình bay Cathay Pacifictừ Đài Bắc đến Tokyo

Cathay Pacific là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

China Airlines
Lịch trình bay China Airlinestừ Đài Bắc đến Tokyo

China Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

EVA Air
Lịch trình bay EVA Airtừ Đài Bắc đến Tokyo

EVA Air là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Japan Airlines
Lịch trình bay Japan Airlinestừ Đài Bắc đến Tokyo

Japan Airlines là thành viên của Oneworld
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Jetstar
Lịch trình bay Jetstartừ Đài Bắc đến Tokyo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Peach
Lịch trình bay Peachtừ Đài Bắc đến Tokyo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Scoot
Lịch trình bay Scoottừ Đài Bắc đến Tokyo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Starlux Airlines
Lịch trình bay Starlux Airlinestừ Đài Bắc đến Tokyo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Thai Lion Air
Lịch trình bay Thai Lion Airtừ Đài Bắc đến Tokyo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Tigerair
Lịch trình bay Tigerairtừ Đài Bắc đến Tokyo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Đài Bắc đến Tokyo

Các chuyến bay từ TPE đến NRT được khai thác 108 lần một tuần, với trung bình 15 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 02:10 - 16:25. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 02:10, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 16:25. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Thương gia hoặc Hạng nhất trên đường bay thẳng này.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Đài Bắc đến Tokyo sẽ mất 3 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Đài Bắc và Tokyo là 1.354 dặm (hoặc 2.179 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Tokyo?

Có 2 sân bay ở Tokyo: Narita International Airport (formerly New Tokyo Intern (NRT) và Haneda Airport (Haneda Airport) (HND).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ TPE đến NRT?

Có 108 chuyến bay mỗi tuần bay từ Đài Bắc đến Tokyo (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Đài Bắc đến Tokyo mất bao lâu?

3 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Đài Bắc đến Tokyo.

Tokyo cách Đài Bắc bao xa?

Khoảng cách từ Đài Bắc đến Tokyo là 1.354 dặm (2.179 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay TPE đến sân bay NRT?

Cathay Pacific, China Airlines, EVA Air, Japan Airlines, Jetstar, Peach, Scoot, Starlux Airlines, Thai Lion Air, Tigerair và đang bay thẳng từ Đài Bắc đến Tokyo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Tokyo?

Oneworld, SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Đài Bắc đến Tokyo.

Có những hạng ghế nào từ Đài Bắc đến Tokyo?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ Đài Bắc đến Tokyo?

Các loại máy bay bay từ Đài Bắc đến Tokyo:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-300
  • Airbus A330-900neo
  • Airbus A350-900
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 767
  • Boeing 777-300
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-10
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Đài Bắc tới Tokyo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 02:10 từ Đài Bắc và hạ cánh lúc 06:40 tại Tokyo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Đài Bắc đến Tokyo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 16:25 từ Đài Bắc và hạ cánh lúc 20:25 tại Tokyo.

Các chuyến bay phổ biến từ Đài Bắc qua Tokyo

Các chuyến bay thẳng từ TPE đến NRT

1.354 dặm (2.179 km)  ·  3h 30m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 02:10

  • 06:40

  • Peach

    Peach

  • MM 620

  • Peach

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:40

  • 07:00

  • Jetstar

    Jetstar

  • GK 12

  • Jetstar

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:35

  • 11:00

  • Tigerair

    Tigerair

  • IT 200

  • Tigerair

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:45

  • 11:10

  • Scoot

    Scoot

  • TR 898

  • Scoot

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:55

  • 12:25

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 184

  • EVA Air

  • Boeing 787-10

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 12:45

  • Starlux Airlines

    Starlux Airlines

  • JX 800

  • Starlux Airlines

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:55

  • 13:15

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 100

  • China Airlines

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:55

  • 13:15

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 100

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:55

  • 13:15

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 100

  • China Airlines

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 13:25

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 198

  • EVA Air

  • Boeing 787-10

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:30

  • 14:00

  • Peach

    Peach

  • MM 622

  • Peach

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 14:25

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 802

  • Japan Airlines

  • Boeing 767

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:40

  • 15:00

  • Starlux Airlines

    Starlux Airlines

  • JX 802

  • Starlux Airlines

  • Airbus A330-900neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:10

  • 16:30

  • Thai Lion Air

    Thai Lion Air

  • SL 394

  • Thai Lion Air

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 16:55

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 104

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:40

  • 16:55

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 104

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 17:15

  • Cathay Pacific

    Cathay Pacific

    Oneworld

  • CX 450

  • Cathay Pacific

  • Boeing 777-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:15

  • 18:35

  • Tigerair

    Tigerair

  • IT 202

  • Tigerair

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:35

  • 18:55

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 108

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:35

  • 18:55

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 108

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:35

  • 18:55

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 108

  • China Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 19:05

  • Scoot

    Scoot

  • TR 874

  • Scoot

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 19:15

  • Starlux Airlines

    Starlux Airlines

  • JX 804

  • Starlux Airlines

  • Airbus A330-900neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:20

  • 19:40

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 196

  • EVA Air

  • Boeing 787-10

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:30

  • 19:55

  • Tigerair

    Tigerair

  • IT 700

  • Tigerair

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:40

  • 20:05

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 8664

  • Japan Airlines

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:40

  • 20:05

  • Japan Airlines

    Japan Airlines

    Oneworld

  • JL 8664

  • Japan Airlines

  • Boeing 787-8

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:20

  • 20:35

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 106

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá