Peach
Ý bạn là chuyến bay từ Tokyo đến Đài Bắc?
Đài Loan
Taiwan Taoyuan International Airport
Đổi hướng
Nhật Bản
Narita International Airport (formerly New Tokyo Intern
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Tokyo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TPE đến NRT, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 11 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Đài Bắc TPE đến Tokyo NRT. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TPE NRT của họ.
Các chuyến bay từ TPE đến NRT được khai thác 108 lần một tuần, với trung bình 15 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 02:10 - 16:25. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 02:10, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 16:25. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Thương gia hoặc Hạng nhất trên đường bay thẳng này.
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Đài Bắc đến Tokyo sẽ mất 3 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Đài Bắc và Tokyo là 1.354 dặm (hoặc 2.179 km).
Có 2 sân bay ở Tokyo: Narita International Airport (formerly New Tokyo Intern (NRT) và Haneda Airport (Haneda Airport) (HND).
Có 108 chuyến bay mỗi tuần bay từ Đài Bắc đến Tokyo (kể từ Tháng 4 2024).
3 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Đài Bắc đến Tokyo.
Khoảng cách từ Đài Bắc đến Tokyo là 1.354 dặm (2.179 km).
Cathay Pacific, China Airlines, EVA Air, Japan Airlines, Jetstar, Peach, Scoot, Starlux Airlines, Thai Lion Air, Tigerair và đang bay thẳng từ Đài Bắc đến Tokyo.
Oneworld, SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Đài Bắc đến Tokyo.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Hạng Thương gia và Hạng nhất.
Các loại máy bay bay từ Đài Bắc đến Tokyo:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 02:10 từ Đài Bắc và hạ cánh lúc 06:40 tại Tokyo.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 16:25 từ Đài Bắc và hạ cánh lúc 20:25 tại Tokyo.
1.354 dặm (2.179 km) · 3h 30m
02:10
06:40
Peach
MM 620
Peach
Airbus A320neo
Y
W
J
F
02:40
07:00
Jetstar
GK 12
Jetstar
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
06:35
11:00
Tigerair
IT 200
Tigerair
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
06:45
11:10
Scoot
TR 898
Scoot
Boeing 787-9
Y
W
J
F
07:55
12:25
EVA Air
Star Alliance
BR 184
EVA Air
Boeing 787-10
Y
W
J
F
08:30
12:45
Starlux Airlines
JX 800
Starlux Airlines
Airbus A350-900
Y
W
J
F
08:55
13:15
China Airlines
SkyTeam
CI 100
China Airlines
Airbus A350-900
Y
W
J
F
08:55
13:15
China Airlines
SkyTeam
CI 100
China Airlines
Airbus A330-300
Y
W
J
F
08:55
13:15
China Airlines
SkyTeam
CI 100
China Airlines
Boeing 777-300ER
Y
W
J
F
09:00
13:25
EVA Air
Star Alliance
BR 198
EVA Air
Boeing 787-10
Y
W
J
F
09:30
14:00
Peach
MM 622
Peach
Airbus A320neo
Y
W
J
F
10:00
14:25
Japan Airlines
Oneworld
JL 802
Japan Airlines
Boeing 767
Y
W
J
F
10:40
15:00
Starlux Airlines
JX 802
Starlux Airlines
Airbus A330-900neo
Y
W
J
F
12:10
16:30
Thai Lion Air
SL 394
Thai Lion Air
Boeing 737-800
Y
W
J
F
12:40
16:55
China Airlines
SkyTeam
CI 104
China Airlines
Airbus A330-300
Y
W
J
F
12:40
16:55
China Airlines
SkyTeam
CI 104
China Airlines
Airbus A330-300
Y
W
J
F
13:00
17:15
Cathay Pacific
Oneworld
CX 450
Cathay Pacific
Boeing 777-300
Y
W
J
F
14:15
18:35
Tigerair
IT 202
Tigerair
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
14:35
18:55
China Airlines
SkyTeam
CI 108
China Airlines
Airbus A330-300
Y
W
J
F
14:35
18:55
China Airlines
SkyTeam
CI 108
China Airlines
Airbus A330-300
Y
W
J
F
14:35
18:55
China Airlines
SkyTeam
CI 108
China Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
15:00
19:05
Scoot
TR 874
Scoot
Airbus A321neo
Y
W
J
F
15:00
19:15
Starlux Airlines
JX 804
Starlux Airlines
Airbus A330-900neo
Y
W
J
F
15:20
19:40
EVA Air
Star Alliance
BR 196
EVA Air
Boeing 787-10
Y
W
J
F
15:30
19:55
Tigerair
IT 700
Tigerair
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:40
20:05
Japan Airlines
Oneworld
JL 8664
Japan Airlines
Boeing 787-8
Y
W
J
F
15:40
20:05
Japan Airlines
Oneworld
JL 8664
Japan Airlines
Boeing 787-8
Y
W
J
F
16:20
20:35
China Airlines
SkyTeam
CI 106
China Airlines
Airbus A330-300
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá