Chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Manila

Ý bạn là chuyến bay từ Manila đến Đài Bắc?

Đài Bắc

Đài Loan

Đài Loan

TPE

Taiwan Taoyuan International Airport

Đổi hướng

Manila

Philippines

Philippines

MNL

Ninoy Aquino International Airport / Villamor Airbase

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
730 dặm  ·  (1.175 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 35 phút
Hãng hàng không
  • AirAsia
  • Cebu Pacific
  • China Airlines
  • EVA Air
  • KLM
  • Philippine Airlines
  • Royal Air Charter
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A330-900neo
  • Boeing 777-200
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-9

Lịch bay Đài Bắc đến Manila

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Manila. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TPE đến MNL, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Đài Bắc đến Manila

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Đài Bắc đến Manila

Tổng cộng có 7 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Đài Bắc TPE đến Manila MNL. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TPE MNL của họ.

AirAsia
Lịch trình bay AirAsiatừ Đài Bắc đến Manila

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Cebu Pacific
Lịch trình bay Cebu Pacifictừ Đài Bắc đến Manila

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

China Airlines
Lịch trình bay China Airlinestừ Đài Bắc đến Manila

China Airlines là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

EVA Air
Lịch trình bay EVA Airtừ Đài Bắc đến Manila

EVA Air là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

KLM
Lịch trình bay KLMtừ Đài Bắc đến Manila

KLM là thành viên của SkyTeam
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Philippine Airlines
Lịch trình bay Philippine Airlinestừ Đài Bắc đến Manila

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Royal Air Charter
Lịch trình bay Royal Air Chartertừ Đài Bắc đến Manila

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Đài Bắc đến Manila

Các chuyến bay từ TPE đến MNL được khai thác 72 lần một tuần, với trung bình 10 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 01:40 - 22:50. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:40, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:50. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia. Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Đài Bắc đến Manila sẽ mất 2 giờ 35 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Đài Bắc và Manila là 730 dặm (hoặc 1.175 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Manila?

Có 1 sân bay ở Manila: Ninoy Aquino International Airport / Villamor Airbase (MNL).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ TPE đến MNL?

Có 72 chuyến bay mỗi tuần bay từ Đài Bắc đến Manila (kể từ Tháng 4 2024).

Bay từ Đài Bắc đến Manila mất bao lâu?

2 giờ 35 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Đài Bắc đến Manila.

Manila cách Đài Bắc bao xa?

Khoảng cách từ Đài Bắc đến Manila là 730 dặm (1.175 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay TPE đến sân bay MNL?

AirAsia, Cebu Pacific, China Airlines, EVA Air, KLM, Philippine Airlines và Royal Air Charter đang bay thẳng từ Đài Bắc đến Manila.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Đài Bắc đến Manila?

SkyTeam và Star Alliance đang bay thẳng từ Đài Bắc đến Manila.

Có những hạng ghế nào từ Đài Bắc đến Manila?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Đài Bắc đến Manila?

Các loại máy bay bay từ Đài Bắc đến Manila:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A320neo
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Airbus A330-900neo
  • Boeing 777-200
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Đài Bắc tới Manila là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:40 từ Đài Bắc và hạ cánh lúc 04:00 tại Manila.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Đài Bắc đến Manila là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:50 từ Đài Bắc và hạ cánh lúc 01:05 tại Manila.

Các chuyến bay phổ biến từ Đài Bắc qua Manila

Các chuyến bay thẳng từ TPE đến MNL

730 dặm (1.175 km)  ·  2h 35m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 01:55

  • 04:05

  • AirAsia

    AirAsia

  • Z2 129

  • AirAsia

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:15

  • 04:50

  • Cebu Pacific

    Cebu Pacific

  • 5J 311

  • Cebu Pacific

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 02:15

  • 04:50

  • Cebu Pacific

    Cebu Pacific

  • 5J 311

  • Cebu Pacific

  • Airbus A330-900neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:20

  • 09:35

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 701

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:20

  • 09:35

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 701

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:20

  • 11:40

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 271

  • EVA Air

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 12:15

  • Philippine Airlines

    Philippine Airlines

  • PR 891

  • Philippine Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 12:15

  • Philippine Airlines

    Philippine Airlines

  • PR 891

  • Philippine Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:45

  • 12:15

  • Philippine Airlines

    Philippine Airlines

  • PR 891

  • Philippine Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:25

  • 12:40

  • AirAsia

    AirAsia

  • Z2 125

  • AirAsia

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:30

  • 13:05

  • Cebu Pacific

    Cebu Pacific

  • 5J 313

  • Cebu Pacific

  • Airbus A320neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 15:45

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 703

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:30

  • 15:45

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 703

  • China Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:05

  • 17:25

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 277

  • EVA Air

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:20

  • 18:45

  • KLM

    KLM

    SkyTeam

  • KL 807

  • KLM

  • Boeing 777-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:20

  • 18:45

  • KLM

    KLM

    SkyTeam

  • KL 807

  • KLM

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:20

  • 18:45

  • KLM

    KLM

    SkyTeam

  • KL 807

  • KLM

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 19:30

  • Philippine Airlines

    Philippine Airlines

  • PR 897

  • Philippine Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 22:25

  • Royal Air Charter

    Royal Air Charter

  • RW 247

  • Royal Air Charter

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:30

  • 22:50

  • EVA Air

    EVA Air

    Star Alliance

  • BR 261

  • EVA Air

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:15

  • 23:35

  • Philippine Airlines

    Philippine Airlines

  • PR 895

  • Philippine Airlines

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 22:50

  • 01:05

  • China Airlines

    China Airlines

    SkyTeam

  • CI 709

  • China Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá